1. Mục đích của việc cập nhật thường xuyên các phần mềm và hệ điều hành là gì?
A. Để thay đổi giao diện người dùng.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và bổ sung tính năng mới.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ trên máy tính.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.
2. Theo sách giáo khoa, khi gặp nội dung không phù hợp hoặc bị quấy rối trên mạng, hành động đúng đắn nhất là gì?
A. Bỏ qua và tiếp tục sử dụng mạng như bình thường.
B. Phản hồi lại người đã gửi nội dung đó.
C. Báo cáo cho người lớn đáng tin cậy (cha mẹ, giáo viên) hoặc sử dụng các chức năng báo cáo của nền tảng.
D. Tìm kiếm và trả đũa người đã quấy rối mình.
3. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Chia sẻ càng nhiều càng tốt để kết bạn.
B. Chỉ chia sẻ những thông tin không quan trọng.
C. Cẩn trọng với loại thông tin chia sẻ và đối tượng nhận thông tin.
D. Tin tưởng mọi yêu cầu xin thông tin cá nhân.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về thuật ngữ đám mây (cloud computing)?
A. Là hệ thống máy tính đặt trên các tòa nhà cao tầng.
B. Là mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua mạng Internet theo nhu cầu.
C. Là một loại virus máy tính mới.
D. Là việc lưu trữ dữ liệu trên một ổ cứng duy nhất.
5. Theo phân tích phổ biến về an toàn thông tin, việc đặt mật khẩu mạnh bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ sử dụng tên riêng và ngày sinh.
B. Chỉ sử dụng các ký tự số.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài hợp lý.
D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
6. Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho người dùng?
A. Tắt tất cả các ứng dụng đang chạy.
B. Sử dụng VPN (Mạng riêng ảo) để mã hóa lưu lượng truy cập.
C. Chia sẻ mật khẩu Wi-Fi với người lạ.
D. Truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập.
7. Trong mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính lại với nhau trong một khu vực giới hạn?
A. Router
B. Modem
C. Switch hoặc Hub
D. Card mạng (Network Interface Card - NIC)
8. Theo sách giáo khoa, một trong những lợi ích của việc sử dụng định dạng tệp tin nén (ví dụ: ZIP, RAR) là gì?
A. Tăng kích thước của tệp tin gốc.
B. Giảm dung lượng tệp tin để tiết kiệm không gian lưu trữ và dễ dàng chia sẻ.
C. Yêu cầu phần mềm đặc biệt để mở bất kỳ tệp nào.
D. Làm chậm quá trình truyền dữ liệu.
9. Mục đích của việc sử dụng mật khẩu cho các thiết bị điện tử (máy tính, điện thoại) là gì?
A. Để làm cho thiết bị trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để xác thực người dùng và bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi truy cập trái phép.
C. Để tăng tốc độ hoạt động của thiết bị.
D. Để ghi lại lịch sử sử dụng của thiết bị.
10. Mục đích chính của việc cài đặt và sử dụng phần mềm diệt virus là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Giúp máy tính truy cập internet nhanh hơn.
C. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (virus, malware).
D. Cho phép người dùng truy cập vào các trang web bị cấm.
11. Khái niệm phishing trong an ninh mạng đề cập đến hành vi gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Tạo ra các bản sao giả mạo của các trang web hoặc email hợp pháp để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
D. Sử dụng virus để phá hoại hệ thống.
12. Khi thực hiện sao lưu dữ liệu, mục đích quan trọng nhất là gì?
A. Làm đầy dung lượng ổ cứng.
B. Giảm dung lượng dữ liệu gốc.
C. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố mất mát hoặc hỏng hóc.
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
13. Khái niệm mã độc (malware) bao gồm những loại phần mềm nào?
A. Chỉ virus máy tính.
B. Virus, trojan, spyware, ransomware và các phần mềm độc hại khác.
C. Chỉ các chương trình diệt virus.
D. Các phần mềm miễn phí và mã nguồn mở.
14. Theo sách giáo khoa, một trong những mối nguy hiểm tiềm ẩn khi sử dụng mạng Internet là gì?
A. Quá nhiều thông tin hữu ích.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp.
C. Lây nhiễm virus, mất cắp thông tin cá nhân, tiếp xúc với nội dung không phù hợp.
D. Giảm thời gian rảnh rỗi.
15. Theo sách giáo khoa, khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến yêu cầu thông tin cá nhân, người dùng nên làm gì để bảo vệ dữ liệu của mình?
A. Điền đầy đủ và chính xác mọi thông tin được yêu cầu.
B. Chỉ cung cấp những thông tin thực sự cần thiết và xem xét chính sách bảo mật của dịch vụ.
C. Sử dụng thông tin giả để đăng ký.
D. Chia sẻ thông tin này với người khác để cùng sử dụng.
16. Theo các nguyên tắc cơ bản về phòng chống tấn công mạng, hành động nào sau đây KHÔNG được khuyến khích?
A. Thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ điều hành.
B. Cẩn trọng khi mở email hoặc tệp đính kèm từ người gửi không xác định.
C. Nhấp vào các liên kết đáng ngờ hoặc tải xuống các tệp từ các nguồn không đáng tin cậy.
D. Sử dụng tường lửa (firewall) để bảo vệ mạng.
17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của tường lửa (firewall) trong mạng máy tính?
A. Là thiết bị giúp tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Là một hệ thống kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Là phần mềm dùng để diệt virus trên máy tính.
D. Là công cụ để tạo các mạng Wi-Fi mới.
18. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác về khái niệm băng thông trong mạng máy tính?
A. Là tốc độ xử lý của CPU.
B. Là dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
C. Là lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
D. Là số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tác động của mạng máy tính đối với việc học tập?
A. Chỉ làm tăng thêm sự phân tâm cho học sinh.
B. Giúp truy cập nguồn tài liệu học tập phong phú, tham gia các khóa học trực tuyến và tương tác với bạn bè, giáo viên.
C. Làm giảm sự cần thiết của việc đọc sách giáo khoa.
D. Chỉ phù hợp với các môn học liên quan đến công nghệ.
20. Theo các nguyên tắc cơ bản về bản quyền, hành vi nào sau đây là vi phạm bản quyền?
A. Sử dụng phần mềm có bản quyền theo đúng giấy phép.
B. Tải nhạc hoặc phim có bản quyền mà không được phép.
C. Trích dẫn nguồn khi sử dụng thông tin.
D. Mua phần mềm từ các nhà cung cấp uy tín.
21. Mục đích của việc sử dụng tệp cookie (cookies) trong trình duyệt web là gì?
A. Để tăng cường bảo mật cho người dùng.
B. Để lưu trữ thông tin giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và theo dõi hoạt động.
C. Để chặn quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Để tải về các tệp tin lớn một cách nhanh chóng.
22. Một trong những tác động tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội quá mức là gì?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp thực tế.
B. Giảm thời gian dành cho học tập và các hoạt động khác.
C. Cải thiện sức khỏe tinh thần.
D. Mở rộng kiến thức về các chủ đề đa dạng.
23. Khi tải xuống và cài đặt phần mềm từ internet, điều gì cần được ưu tiên kiểm tra để đảm bảo an toàn?
A. Màu sắc của biểu tượng phần mềm.
B. Nguồn gốc của phần mềm và xem xét đánh giá từ người dùng khác.
C. Kích thước tệp tin cài đặt.
D. Ngôn ngữ giao diện của phần mềm.
24. Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào mô tả đúng về vai trò của mạng máy tính trong đời sống hiện đại?
A. Chỉ phục vụ cho việc giải trí cá nhân.
B. Là công cụ duy nhất để học tập và làm việc.
C. Thúc đẩy trao đổi thông tin, kết nối con người, hỗ trợ học tập và kinh doanh.
D. Gây ra sự cô lập xã hội và giảm tương tác trực tiếp.
25. Theo sách giáo khoa Công nghệ 8 (Cánh diều), khi sử dụng mạng máy tính, người dùng cần tuân thủ những quy tắc ứng xử nào?
A. Chỉ tập trung vào việc truy cập thông tin cá nhân và bỏ qua các quy định khác.
B. Ưu tiên sử dụng các phần mềm không rõ nguồn gốc để thử nghiệm tính năng.
C. Tôn trọng bản quyền, bảo mật thông tin cá nhân, lịch sự khi giao tiếp trên mạng.
D. Chia sẻ mật khẩu tài khoản với bạn bè để cùng sử dụng.