[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

1. Yếu tố nào sau đây là một cơ hội (Opportunity) trong phân tích SWOT đối với một quán cà phê mới mở?

A. Xu hướng tiêu dùng ưa chuộng các loại đồ uống healthy.
B. Giá thuê mặt bằng tăng cao.
C. Quán cà phê đối diện có chất lượng dịch vụ kém.
D. Thiếu kinh nghiệm pha chế của nhân viên.

2. Trong một kế hoạch kinh doanh, phần Tóm tắt điều hành (Executive Summary) có vai trò gì?

A. Cung cấp một cái nhìn tổng quan, ngắn gọn về toàn bộ kế hoạch kinh doanh.
B. Chi tiết hóa các quy trình vận hành.
C. Phân tích sâu về tài chính.
D. Mô tả chi tiết sản phẩm.

3. Phân tích SWOT là công cụ giúp đánh giá những yếu tố nào của một doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
B. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến.
C. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh và nhà cung cấp.
D. Tài chính, nhân sự, marketing và vận hành.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố ảnh hưởng bên ngoài (môi trường vĩ mô) đến kế hoạch kinh doanh?

A. Chính sách thuế của chính phủ.
B. Xu hướng tiêu dùng của khách hàng.
C. Trình độ công nghệ của doanh nghiệp.
D. Tình hình kinh tế chung của quốc gia.

5. Trong một kế hoạch kinh doanh, yếu tố nào sau đây thường được xem là mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng trưởng thị phần.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Mở rộng quy mô sản xuất.

6. Phần Mô hình doanh thu (Revenue Model) trong kế hoạch kinh doanh giải thích điều gì?

A. Cách thức doanh nghiệp tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh của mình.
B. Chi phí cố định và chi phí biến đổi.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Cấu trúc tổ chức nhân sự.

7. Phần Kế hoạch vận hành trong kế hoạch kinh doanh mô tả những gì?

A. Cách thức doanh nghiệp sẽ hoạt động hàng ngày để cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
B. Dự báo tài chính dài hạn.
C. Chiến lược thu hút nhà đầu tư.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

8. Phần Chiến lược thoát hiểm (Exit Strategy) trong kế hoạch kinh doanh thường được đề cập khi nào?

A. Khi nhà đầu tư muốn biết cách họ có thể thu hồi vốn đầu tư.
B. Để mô tả quy trình sản xuất.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để lập kế hoạch marketing.

9. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định khả năng tiếp cận thị trường (market access) liên quan đến:

A. Các kênh phân phối và bán hàng để đưa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
B. Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Nguồn vốn huy động từ nhà đầu tư.
D. Đánh giá rủi ro thị trường.

10. Việc phân tích điểm hòa vốn (break-even point) giúp doanh nghiệp hiểu rõ:

A. Mức doanh thu cần đạt để bù đắp toàn bộ chi phí.
B. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm.
C. Chi phí marketing tối ưu.
D. Phần trăm lợi nhuận trên vốn đầu tư.

11. Phần Phân tích thị trường trong kế hoạch kinh doanh nên bao gồm những thông tin chính nào?

A. Quy mô thị trường, đối tượng khách hàng mục tiêu và xu hướng thị trường.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành.
C. Cơ cấu tổ chức và nhân sự của doanh nghiệp.
D. Các quy định pháp luật liên quan đến ngành.

12. Một trong những rủi ro tiềm ẩn đối với kế hoạch kinh doanh có thể là:

A. Sự thay đổi đột ngột của luật pháp hoặc quy định.
B. Khách hàng hài lòng với sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất giảm.
D. Đối thủ cạnh tranh giảm giá.

13. Việc xác định khách hàng trung thành (loyal customers) trong kế hoạch kinh doanh có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo nguồn doanh thu ổn định và giảm chi phí tìm kiếm khách hàng mới.
B. Tăng cường số lượng quảng cáo trên truyền hình.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.

14. Trong kế hoạch kinh doanh, mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Timely.
C. Strategic, Marketable, Ambitious, Reliable, Transparent.
D. Sustainable, Motivating, Accountable, Resourceful, Trustworthy.

15. Khi xây dựng chiến lược marketing, việc xác định thông điệp cốt lõi (core message) nhằm mục đích gì?

A. Truyền tải giá trị và lợi ích chính của sản phẩm/dịch vụ một cách nhất quán.
B. Tăng cường số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tìm kiếm nhà phân phối mới.

16. Câu hỏi Ai là khách hàng mục tiêu của chúng ta? thuộc phần nào trong kế hoạch kinh doanh?

A. Phân tích thị trường.
B. Kế hoạch tài chính.
C. Kế hoạch vận hành.
D. Phân tích SWOT.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4Ps)?

A. People (Con người).
B. Product (Sản phẩm).
C. Price (Giá cả).
D. Place (Phân phối).

18. Trong kế hoạch kinh doanh, việc mô tả sứ mệnh (mission statement) của doanh nghiệp nhằm mục đích:

A. Nêu bật mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Liệt kê các sản phẩm và dịch vụ.
C. Dự báo kết quả tài chính ngắn hạn.
D. Xác định cơ cấu tổ chức.

19. Trong bối cảnh cạnh tranh, yếu tố nào giúp sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Sở hữu trí tuệ độc đáo hoặc quy trình sản xuất hiệu quả.
B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
C. Giá bán thấp nhất trên thị trường.
D. Khả năng bắt chước nhanh chóng.

20. Trong phần mô tả sản phẩm/dịch vụ của kế hoạch kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất cần làm rõ?

A. Lợi ích độc đáo và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
B. Chi phí sản xuất và giá bán dự kiến.
C. Quy trình sản xuất chi tiết.
D. Thông tin về các đối thủ cạnh tranh chính.

21. Mục đích chính của việc lập kế hoạch tài chính trong một kế hoạch kinh doanh là gì?

A. Dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận, xác định nhu cầu vốn.
B. Tuyển dụng nhân sự chất lượng cao.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Xây dựng thương hiệu và nhận diện khách hàng.

22. Chiến lược giá đề cập đến việc xác định:

A. Mức giá bán sản phẩm/dịch vụ trên thị trường.
B. Chi phí quảng cáo và tiếp thị.
C. Chi phí nhân công và nguyên vật liệu.
D. Phần trăm lợi nhuận dự kiến trên mỗi sản phẩm.

23. Việc phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis) giúp doanh nghiệp nhận diện được những gì?

A. Điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của các đối thủ hiện có và tiềm năng.
B. Sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm của đối thủ.
C. Chi phí quảng cáo của đối thủ.
D. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc của đối thủ.

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện điểm yếu (Weakness) trong phân tích SWOT?

A. Thiếu kinh nghiệm quản lý của đội ngũ sáng lập.
B. Sự gia tăng của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
C. Chính sách hỗ trợ của chính phủ cho ngành.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.

25. Phần Đội ngũ quản lý (Management Team) trong kế hoạch kinh doanh nhấn mạnh vai trò của:

A. Kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích của những người lãnh đạo.
B. Số lượng nhân viên trong bộ phận quản lý.
C. Mức lương của đội ngũ quản lý.
D. Cơ cấu khen thưởng cho ban lãnh đạo.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây là một cơ hội (Opportunity) trong phân tích SWOT đối với một quán cà phê mới mở?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

2. Trong một kế hoạch kinh doanh, phần Tóm tắt điều hành (Executive Summary) có vai trò gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích SWOT là công cụ giúp đánh giá những yếu tố nào của một doanh nghiệp?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố ảnh hưởng bên ngoài (môi trường vĩ mô) đến kế hoạch kinh doanh?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

5. Trong một kế hoạch kinh doanh, yếu tố nào sau đây thường được xem là mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

6. Phần Mô hình doanh thu (Revenue Model) trong kế hoạch kinh doanh giải thích điều gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

7. Phần Kế hoạch vận hành trong kế hoạch kinh doanh mô tả những gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

8. Phần Chiến lược thoát hiểm (Exit Strategy) trong kế hoạch kinh doanh thường được đề cập khi nào?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

9. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định khả năng tiếp cận thị trường (market access) liên quan đến:

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

10. Việc phân tích điểm hòa vốn (break-even point) giúp doanh nghiệp hiểu rõ:

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

11. Phần Phân tích thị trường trong kế hoạch kinh doanh nên bao gồm những thông tin chính nào?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những rủi ro tiềm ẩn đối với kế hoạch kinh doanh có thể là:

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

13. Việc xác định khách hàng trung thành (loyal customers) trong kế hoạch kinh doanh có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

14. Trong kế hoạch kinh doanh, mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí:

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

15. Khi xây dựng chiến lược marketing, việc xác định thông điệp cốt lõi (core message) nhằm mục đích gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

16. Câu hỏi Ai là khách hàng mục tiêu của chúng ta? thuộc phần nào trong kế hoạch kinh doanh?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4Ps)?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

18. Trong kế hoạch kinh doanh, việc mô tả sứ mệnh (mission statement) của doanh nghiệp nhằm mục đích:

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh cạnh tranh, yếu tố nào giúp sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

20. Trong phần mô tả sản phẩm/dịch vụ của kế hoạch kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất cần làm rõ?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

21. Mục đích chính của việc lập kế hoạch tài chính trong một kế hoạch kinh doanh là gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

22. Chiến lược giá đề cập đến việc xác định:

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

23. Việc phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis) giúp doanh nghiệp nhận diện được những gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện điểm yếu (Weakness) trong phân tích SWOT?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 8 Chủ đề 9 Kế hoạch kinh doanh của em

Tags: Bộ đề 1

25. Phần Đội ngũ quản lý (Management Team) trong kế hoạch kinh doanh nhấn mạnh vai trò của:

Xem kết quả