[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

1. Trong các nhóm chất dinh dưỡng, nhóm nào có vai trò xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể, đồng thời cung cấp kháng thể giúp chống lại bệnh tật?

A. Carbohydrate
B. Chất béo
C. Protein
D. Vitamin và khoáng chất

2. Nhu cầu năng lượng của một người phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ giới tính và tuổi tác
B. Tuổi tác, giới tính, cân nặng, chiều cao và mức độ hoạt động thể chất
C. Chỉ loại thực phẩm tiêu thụ
D. Chỉ chế độ ăn uống

3. Để phòng tránh ngộ độc thực phẩm do hóa chất, biện pháp nào sau đây KHÔNG hợp lý?

A. Không sử dụng thực phẩm có màu sắc quá sặc sỡ, bắt mắt một cách bất thường.
B. Ưu tiên sử dụng thực phẩm có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, được kiểm định.
C. Rửa sạch rau củ quả dưới vòi nước chảy nhiều lần để loại bỏ thuốc trừ sâu còn dư.
D. Chế biến thức ăn ngay sau khi mua về mà không cần bảo quản lạnh.

4. Ăn quá nhiều thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat) có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?

A. Bệnh tiểu đường loại 1
B. Bệnh loãng xương
C. Bệnh tim mạch và đột quỵ
D. Bệnh còi xương

5. Nhóm thực phẩm nào sau đây chủ yếu cung cấp carbohydrate phức tạp, có vai trò cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể?

A. Thịt, cá, trứng, sữa
B. Rau xanh, trái cây
C. Ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu
D. Dầu ăn, bơ, hạt

6. Vi khuẩn nào sau đây thường có trong thực phẩm bị ôi thiu, gây ngộ độc với triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy?

A. Escherichia coli (E. coli)
B. Salmonella
C. Staphylococcus aureus
D. Clostridium botulinum

7. Nước đóng vai trò gì trong cơ thể con người liên quan đến dinh dưỡng?

A. Chỉ là dung môi hòa tan vitamin tan trong dầu.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Là dung môi hòa tan nhiều chất dinh dưỡng, tham gia vào các phản ứng hóa học và vận chuyển các chất.
D. Chỉ có tác dụng làm mát cơ thể.

8. Chất xơ có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa vì nó giúp:

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
B. Tăng cường hấp thu vitamin tan trong dầu.
C. Làm mềm phân, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ loại bỏ độc tố.
D. Cung cấp các axit amin thiết yếu.

9. Sơ chế thực phẩm như thế nào là đúng cách để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn?

A. Rửa sạch tất cả các loại thực phẩm dưới vòi nước chảy.
B. Sử dụng chung thớt và dao cho cả thực phẩm sống và chín.
C. Chế biến thực phẩm chín tới, không để nguội tự nhiên.
D. Chỉ rửa rau củ quả, không cần rửa thịt, cá.

10. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe của xương?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K

11. Một người trưởng thành cần khoảng 2000 kcal mỗi ngày. Nếu một bữa ăn cung cấp 650 kcal, chiếm bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng khuyến nghị hàng ngày?

A. 25%
B. 32.5%
C. 40%
D. 50%

12. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn thường là gì?

A. Sử dụng thực phẩm quá hạn sử dụng
B. Chế biến thực phẩm ở nhiệt độ quá cao
C. Thực phẩm bị nhiễm vi sinh vật gây bệnh hoặc độc tố của chúng
D. Ăn quá nhiều đồ ngọt

13. Chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng, cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, giúp phòng ngừa các bệnh liên quan đến dinh dưỡng như:

A. Ung thư và bệnh di truyền.
B. Tiểu đường, tim mạch và béo phì.
C. Bệnh truyền nhiễm và dị ứng.
D. Các bệnh về xương khớp và hô hấp.

14. Nếu bạn nhìn thấy một con ruồi đậu vào thức ăn chưa được đậy kín, biện pháp xử lý nào là tốt nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Đập chết con ruồi rồi ăn tiếp.
B. Bỏ phần thức ăn mà con ruồi đã đậu.
C. Bỏ toàn bộ thức ăn đó đi.
D. Chỉ cần đậy thức ăn lại ngay lập tức.

15. Tại sao cần phải bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thích hợp (mát hoặc lạnh)?

A. Để tăng cường hương vị của thực phẩm.
B. Để làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng và gây bệnh.
C. Để giữ lại toàn bộ vitamin trong thực phẩm.
D. Để làm cho thực phẩm dễ tiêu hóa hơn.

1 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các nhóm chất dinh dưỡng, nhóm nào có vai trò xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể, đồng thời cung cấp kháng thể giúp chống lại bệnh tật?

2 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Nhu cầu năng lượng của một người phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

3 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Để phòng tránh ngộ độc thực phẩm do hóa chất, biện pháp nào sau đây KHÔNG hợp lý?

4 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Ăn quá nhiều thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat) có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?

5 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Nhóm thực phẩm nào sau đây chủ yếu cung cấp carbohydrate phức tạp, có vai trò cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể?

6 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Vi khuẩn nào sau đây thường có trong thực phẩm bị ôi thiu, gây ngộ độc với triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy?

7 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Nước đóng vai trò gì trong cơ thể con người liên quan đến dinh dưỡng?

8 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Chất xơ có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa vì nó giúp:

9 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Sơ chế thực phẩm như thế nào là đúng cách để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn?

10 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe của xương?

11 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Một người trưởng thành cần khoảng 2000 kcal mỗi ngày. Nếu một bữa ăn cung cấp 650 kcal, chiếm bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng khuyến nghị hàng ngày?

12 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn thường là gì?

13 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng, cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, giúp phòng ngừa các bệnh liên quan đến dinh dưỡng như:

14 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu bạn nhìn thấy một con ruồi đậu vào thức ăn chưa được đậy kín, biện pháp xử lý nào là tốt nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

15 / 15

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 33: Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao cần phải bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thích hợp (mát hoặc lạnh)?

Xem kết quả