1. Khi một người ở ngoài trời nắng nóng trong thời gian dài mà không có biện pháp bảo vệ, cơ thể có thể gặp tình trạng sốc nhiệt. Cơ chế điều hòa thân nhiệt nào của da bị quá tải trong trường hợp này?
A. Giãn mạch máu dưới da.
B. Giảm tiết mồ hôi.
C. Bay hơi mồ hôi.
D. Tăng tiết mồ hôi.
2. Da đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thân nhiệt ổn định. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ chế nào sau đây của da giúp cơ thể tỏa nhiệt hiệu quả hơn?
A. Co mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
B. Giãn mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
C. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
D. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
3. Khi cơ thể bị sốt cao, một trong những biểu hiện thường thấy là da nóng và khô. Hiện tượng da khô này chủ yếu là do:
A. Mạch máu dưới da bị co lại đột ngột.
B. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh nhưng không đủ để làm ẩm da.
C. Tuyến mồ hôi giảm tiết mồ hôi.
D. Lớp biểu bì bị tổn thương nặng.
4. Cơ chế làm mát nào của da hoạt động hiệu quả nhất khi nhiệt độ môi trường rất cao và độ ẩm thấp?
A. Truyền nhiệt qua đối lưu.
B. Bức xạ nhiệt từ bề mặt da.
C. Bay hơi mồ hôi.
D. Dẫn nhiệt qua tiếp xúc.
5. Cấu trúc nào của da có vai trò chính trong việc cảm nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài như áp lực, nhiệt độ, đau?
A. Lớp biểu bì.
B. Lớp hạ bì và các thụ thể cảm giác.
C. Lớp mỡ dưới da.
D. Lông và móng tay.
6. Da có khả năng cảm nhận nhiệt độ. Khi chạm vào một vật lạnh, ta cảm nhận được sự lạnh. Điều này là do:
A. Dòng nhiệt chảy từ da vào vật lạnh.
B. Dòng nhiệt chảy từ vật lạnh vào da.
C. Cả hai dòng nhiệt chảy cùng chiều.
D. Không có dòng nhiệt nào chảy qua da.
7. Trong điều kiện thời tiết lạnh giá, cơ thể người thường có phản ứng nào để giữ ấm?
A. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
B. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
C. Giãn mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
D. Co mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
8. Da có chức năng bài tiết. Chất bài tiết nào chủ yếu liên quan đến việc làm mát cơ thể khi bay hơi?
A. Bã nhờn.
B. Mồ hôi.
C. Nước tiểu (qua da).
D. Các ion khoáng hòa tan.
9. Cấu trúc nào của da chịu trách nhiệm sản xuất mồ hôi, một yếu tố quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt?
A. Tuyến bã nhờn.
B. Nang lông.
C. Tuyến mồ hôi.
D. Các thụ thể thần kinh.
10. Tại sao vào mùa đông, da của chúng ta thường trở nên khô hơn và dễ bị nứt nẻ?
A. Do tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn.
B. Do không khí lạnh làm tăng độ ẩm trên da.
C. Do không khí khô và lạnh làm tăng tốc độ bay hơi nước từ da.
D. Do các mạch máu dưới da bị co lại, giảm cấp máu cho da.
11. Sự khác biệt chính giữa chức năng của lớp biểu bì và lớp hạ bì trong da là gì?
A. Biểu bì chứa mạch máu, hạ bì chứa dây thần kinh.
B. Biểu bì chủ yếu bảo vệ, hạ bì chứa thụ thể cảm giác và mạch máu.
C. Biểu bì có tuyến mồ hôi, hạ bì có nang lông.
D. Biểu bì có lớp mỡ, hạ bì có lớp sừng.
12. Điều gì xảy ra với các mạch máu dưới da khi một người tập thể dục nặng trong thời tiết nóng?
A. Các mạch máu co lại để giữ nhiệt.
B. Các mạch máu giãn ra để tỏa nhiệt.
C. Các mạch máu không thay đổi.
D. Các mạch máu chỉ co lại ở chân.
13. Tại sao khi bị bỏng nhẹ, vùng da bị bỏng thường đỏ và có cảm giác nóng rát?
A. Do các mạch máu dưới da bị co lại để bảo vệ.
B. Do sự kích thích của dây thần kinh cảm giác gây viêm.
C. Do các mạch máu dưới da bị giãn ra và tăng cường lưu thông máu.
D. Do lớp biểu bì bị bong tróc hoàn toàn.
14. Da có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Chức năng bảo vệ này bao gồm những gì?
A. Chỉ bảo vệ khỏi tác động cơ học.
B. Bảo vệ khỏi vi sinh vật gây bệnh, tia cực tím và mất nước.
C. Chỉ bảo vệ khỏi nhiệt độ cao.
D. Bảo vệ khỏi các tín hiệu thần kinh.
15. Chức năng nào của da liên quan trực tiếp đến việc nhận biết môi trường xung quanh, ví dụ như cảm nhận sự mềm mại của một chiếc lá?
A. Chức năng bài tiết.
B. Chức năng điều hòa thân nhiệt.
C. Chức năng bảo vệ.
D. Chức năng cảm giác.