1. Đặc điểm nào của Đèo Cả được nhấn mạnh nhất qua lời kể của người xưa trong văn bản?
A. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của cảnh vật hai bên đường.
B. Sự hiểm trở, khó đi với nhiều khúc cua và dốc cao.
C. Lịch sử lâu đời và những câu chuyện truyền thuyết.
D. Vai trò quan trọng trong giao thương, buôn bán.
2. Trong văn bản Đèo Cả, tác giả dân gian đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự hùng vĩ và hiểm trở của con đèo?
A. Biện pháp nhân hóa và so sánh.
B. Biện pháp ẩn dụ và hoán dụ.
C. Biện pháp điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Biện pháp nói quá và nói giảm nói tránh.
3. Nếu phải đặt một tiêu đề phụ cho văn bản Đèo Cả thể hiện rõ nhất nội dung, bạn sẽ chọn tiêu đề nào sau đây?
A. Vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ.
B. Hành trình chinh phục thử thách.
C. Lịch sử và truyền thuyết về con đèo.
D. Cuộc sống của người dân vùng cao.
4. Trong câu núi non hùng vĩ, từ hùng vĩ có tác dụng gì trong việc miêu tả Đèo Cả?
A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp tráng lệ, uy nghi, và sức mạnh của thiên nhiên.
C. Gợi lên cảm giác sợ hãi, bất an cho người đọc.
D. Tạo sự tương phản với sự bình yên của cảnh vật.
5. Sự lặp lại của các hình ảnh thiên nhiên trong văn bản Đèo Cả có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng, nhàm chán.
B. Nhấn mạnh vẻ đẹp và sự hùng vĩ, ấn tượng của con đèo.
C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của người kể.
D. Tạo sự mâu thuẫn trong miêu tả.
6. Tại sao văn bản Đèo Cả lại có sức hấp dẫn đối với người đọc?
A. Vì văn bản cung cấp nhiều kiến thức địa lý chi tiết về con đèo.
B. Vì văn bản tái hiện sinh động hình ảnh con đèo và ý nghĩa văn hóa của nó.
C. Vì văn bản sử dụng ngôn ngữ khoa học, dễ hiểu.
D. Vì văn bản tập trung vào các sự kiện lịch sử gắn liền với con đèo.
7. Câu Đèo Cả, một cái tên gợi lên bao nỗi sợ hãi và cả niềm tự hào thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Con người luôn bị động trước thiên nhiên.
B. Con người vừa nhận thức được sự khắc nghiệt của thiên nhiên, vừa có ý chí chinh phục và tự hào về những gì đã làm được.
C. Thiên nhiên là hoàn toàn vô hại và hiền hòa.
D. Con người không có khả năng đối mặt với thiên nhiên.
8. Theo văn bản, vì sao việc vượt Đèo Cả lại đòi hỏi sự khéo léo và cẩn trọng?
A. Vì con đèo có nhiều cây cối rậm rạp che khuất tầm nhìn.
B. Vì con đèo có địa hình hiểm trở, nhiều khúc cua gấp và sạt lở.
C. Vì trên đèo thường xuyên có thú dữ ẩn nấp.
D. Vì thời tiết trên đèo thay đổi đột ngột, khó lường.
9. Câu Núi non hùng vĩ bao quanh, tạo nên một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ thuộc kiểu câu gì và có chức năng gì?
A. Câu ghép, chức năng liệt kê.
B. Câu đơn, chức năng miêu tả và khẳng định.
C. Câu đặc biệt, chức năng biểu cảm.
D. Câu rút gọn, chức năng tóm tắt.
10. Tại sao việc hiểu Đèo Cả không chỉ là một địa danh mà còn là một biểu tượng lại quan trọng?
A. Để biết thêm về địa lý Việt Nam.
B. Để hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa văn hóa, bài học cuộc sống mà con người gửi gắm vào đó.
C. Để có thể dễ dàng vượt qua con đèo.
D. Để học thuộc lòng các câu chuyện về con đèo.
11. Nếu ví Đèo Cả như một thử thách, thì hành động vượt đèo của con người thể hiện điều gì?
A. Sự liều lĩnh và thiếu suy nghĩ.
B. Sự kiên trì, bền bỉ và ý chí vượt khó.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên.
D. Sự chán nản trước khó khăn.
12. Trong văn bản Đèo Cả, yếu tố nào làm tăng thêm tính chân thực và sức thuyết phục cho lời kể của người xưa?
A. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
B. Những chi tiết miêu tả cụ thể về địa hình và trải nghiệm của người đi đường.
C. Sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử nổi tiếng.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng.
13. Thái độ của người xưa đối với Đèo Cả được thể hiện như thế nào qua văn bản?
A. Hoàn toàn sợ hãi và né tránh.
B. Vừa kính sợ trước sức mạnh thiên nhiên, vừa quyết tâm chinh phục.
C. Thờ ơ, không quan tâm đến vẻ đẹp của con đèo.
D. Chỉ xem con đèo là một địa điểm giao thông thông thường.
14. Vai trò của ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong văn bản Đèo Cả là gì?
A. Làm cho văn bản khô khan và khó hiểu.
B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cảm nhận sâu sắc về con đèo và thái độ của người xưa.
C. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Tạo sự phức tạp không cần thiết.
15. Ý nghĩa của việc người xưa đặt tên cho con đèo, ví dụ như Đèo Cả, là gì?
A. Chỉ đơn thuần là đặt tên cho một địa danh.
B. Thể hiện sự ghi nhận về quy mô, tầm vóc hoặc đặc điểm nổi bật của con đèo.
C. Nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe.
D. Là một quy tắc bắt buộc trong đặt tên địa danh.
16. Trong văn bản, yếu tố nào cho thấy người xưa đã có những kinh nghiệm quý báu trong việc chinh phục Đèo Cả?
A. Việc họ chỉ dựa vào may mắn.
B. Việc họ có những cách thức, kinh nghiệm để di chuyển an toàn và hiệu quả.
C. Việc họ tránh xa con đèo hoàn toàn.
D. Việc họ phó mặc hoàn toàn cho tự nhiên.
17. Theo văn bản, sự khéo léo của người đi đường khi vượt Đèo Cả thể hiện ở điểm nào?
A. Họ chỉ biết đi theo lối mòn có sẵn.
B. Họ biết điều khiển phương tiện một cách cẩn thận, lựa chọn đúng thời điểm và cách thức vượt qua các chướng ngại.
C. Họ chỉ biết cầu nguyện sự may mắn.
D. Họ không có bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào.
18. Ý nghĩa văn hóa nào của Đèo Cả có thể rút ra từ văn bản?
A. Con đèo chỉ là một địa danh tự nhiên.
B. Con đèo là nơi lưu giữ những kinh nghiệm, bài học và thái độ sống của người xưa.
C. Con đèo không có ý nghĩa văn hóa đặc biệt.
D. Con đèo chỉ là nơi để khám phá.
19. Câu ...như một con quái vật khổng lồ nuốt chửng mọi thứ là một ví dụ về phép tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
20. Trong văn bản, hình ảnh con đường lên và xuống dốc quanh co miêu tả điều gì về Đèo Cả?
A. Sự thẳng tắp và bằng phẳng của con đường.
B. Sự quanh co, khúc khuỷu, thể hiện tính chất hiểm trở, khó đi.
C. Sự an toàn và dễ dàng khi di chuyển.
D. Vẻ đẹp yên bình của cảnh quan.
21. Theo cách hiểu phổ biến, âm thanh nào có thể được liên tưởng đến khi miêu tả sự hiểm trở của Đèo Cả?
A. Tiếng chim hót líu lo.
B. Tiếng gió rít qua khe núi, tiếng đá lăn.
C. Tiếng suối chảy róc rách.
D. Tiếng cười nói của người dân.
22. Nếu ví Đèo Cả như một bức tranh, thì những chi tiết nào trong văn bản sẽ tạo nên gam màu chủ đạo của bức tranh đó?
A. Màu xanh mướt của cây cỏ và màu vàng rực rỡ của hoa dại.
B. Màu xám của đá, màu đen của vực thẳm và màu đỏ của đất sạt lở.
C. Màu trắng xóa của mây và màu xanh biếc của bầu trời.
D. Màu sắc đa dạng của các loài chim và động vật.
23. Ý nghĩa biểu tượng của con đèo trong văn bản Đèo Cả được hiểu như thế nào?
A. Là biểu tượng cho sự chinh phục thiên nhiên của con người.
B. Là biểu tượng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
C. Là biểu tượng cho vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ của đất nước.
D. Là biểu tượng cho sự gắn kết cộng đồng.
24. Khi nói con đèo như nuốt chửng mọi thứ, đó là cách diễn đạt mang tính chất gì?
A. Miêu tả khách quan, khoa học.
B. Miêu tả theo lối ẩn dụ, cường điệu hóa để nhấn mạnh sự nguy hiểm.
C. Miêu tả sự thật hiển nhiên, không có yếu tố tượng trưng.
D. Miêu tả dựa trên quan sát trực tiếp, không có sự tưởng tượng.
25. Câu ...như sống lưng con rồng khổng lồ uốn lượn giữa trời trong văn bản Đèo Cả thuộc kiểu câu gì và có tác dụng gì?
A. Câu đơn, miêu tả cảnh vật bình thường.
B. Câu ghép, nhấn mạnh sự nguy hiểm của con đèo.
C. Câu đặc biệt, sử dụng phép so sánh để làm nổi bật hình dáng và sự kỳ vĩ của con đèo.
D. Câu phức, thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả.