1. Khí hậu Trung và Nam Mỹ đa dạng, nhưng khu vực nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của khí hậu xích đạo và cận xích đạo với lượng mưa lớn và nhiệt độ cao quanh năm?
A. Vùng đồng bằng ven biển phía đông Hoa Kỳ.
B. Vùng ôn đới phía bắc Canada.
C. Vùng Amazon và lưu vực sông Côngô.
D. Vùng bán đảo Alaska.
2. Kiểu rừng nào chiếm diện tích lớn nhất ở Trung và Nam Mỹ, đặc trưng bởi sự đa dạng sinh học cao?
A. Rừng ôn đới lá rộng.
B. Rừng Taiga.
C. Rừng mưa nhiệt đới ẩm.
D. Rừng lá kim.
3. Sông Mississippi chảy qua vùng nào của Hoa Kỳ, có vai trò quan trọng trong giao thông và nông nghiệp?
A. Vùng núi Rocky.
B. Vùng đồng bằng duyên hải Đại Tây Dương.
C. Vùng đồng bằng trung tâm.
D. Vùng bán đảo Florida.
4. Vùng cao nguyên ở Trung Mỹ, nơi có khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ, thường được gọi là:
A. Vùng đồng bằng châu thổ.
B. Vùng hoang mạc.
C. Vùng ôn đới xanh.
D. Vùng ôn đới khô hạn.
5. Sự hình thành các thung lũng sông rộng lớn và các cao nguyên ở Nam Mỹ chủ yếu là do:
A. Hoạt động của gió và sóng biển.
B. Quá trình bóc mòn, vận chuyển và bồi tụ của sông ngòi kết hợp với hoạt động kiến tạo.
C. Sự xâm thực của băng hà.
D. Hoạt động phun trào của núi lửa.
6. Kiểu khí hậu nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các thảo nguyên rộng lớn ở phía nam Nam Mỹ, thích hợp cho chăn nuôi gia súc?
A. Khí hậu xích đạo.
B. Khí hậu ôn đới hải dương và cận nhiệt đới.
C. Khí hậu sa mạc.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
7. Miền núi An-đét ở Nam Mỹ là một trong những hệ thống núi cao nhất thế giới. Đỉnh núi cao nhất của dãy này là:
A. Đỉnh Everest.
B. Đỉnh K2.
C. Đỉnh A-con-ca-goa.
D. Đỉnh Mê-kin-lây.
8. Vùng khí hậu nào ở Trung và Nam Mỹ có mùa khô kéo dài, lượng mưa thấp, dẫn đến sự hình thành các cảnh quan xavan và bán hoang mạc?
A. Vùng khí hậu xích đạo.
B. Vùng khí hậu Địa Trung Hải.
C. Vùng khí hậu nhiệt đới có mùa khô rõ rệt.
D. Vùng khí hậu ôn đới hải dương.
9. Loại hình thảm thực vật chủ yếu của vùng khí hậu xích đạo và cận xích đạo ở Trung và Nam Mỹ là:
A. Thảo nguyên và xavan.
B. Rừng lá kim.
C. Rừng mưa nhiệt đới ẩm.
D. Đài nguyên.
10. Đặc điểm địa hình Trung và Nam Mỹ có sự tương đồng rõ rệt là:
A. Đều có hệ thống núi cao ở phía tây và đồng bằng rộng lớn ở phía đông.
B. Đều có nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ.
C. Đều có các vùng núi lửa hoạt động mạnh.
D. Đều có các cao nguyên bằng phẳng.
11. Sự phân hóa theo chiều Đông - Tây ở Trung và Nam Mỹ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào?
A. Độ cao địa hình.
B. Ảnh hưởng của gió mậu dịch và các dòng biển.
C. Độ lớn của lục địa.
D. Vị trí gần hay xa xích đạo.
12. Vùng cao nguyên Pata-gonia ở cực nam Nam Mỹ có khí hậu đặc trưng là:
A. Nóng ẩm quanh năm.
B. Ôn đới khô và nhiều gió.
C. Cận nhiệt đới gió mùa.
D. Xích đạo.
13. Dãy núi Coóc-đi-lê có ý nghĩa quan trọng đối với thiên nhiên Trung và Nam Mỹ ở điểm nào?
A. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho toàn bộ khu vực.
B. Tạo ra sự phân hóa khí hậu và ảnh hưởng đến chế độ thủy văn của các con sông.
C. Là nơi tập trung nhiều khoáng sản quý hiếm nhất.
D. Ngăn cách hoàn toàn các luồng gió từ đại dương thổi vào.
14. Dãy núi Coóc-đi-lê ở Trung Mỹ có đặc điểm là:
A. Là hệ thống núi trẻ, có nhiều núi lửa hoạt động và động đất.
B. Là hệ thống núi già, đã bị bào mòn mạnh mẽ.
C. Chủ yếu là các cao nguyên bằng phẳng.
D. Ít có hoạt động địa chất.
15. Sự khác biệt về khí hậu giữa bờ đông và bờ tây của dãy An-đét chủ yếu là do:
A. Độ cao địa hình khác nhau.
B. Ảnh hưởng của gió mùa.
C. Ảnh hưởng của các dòng biển và hướng gió.
D. Sự khác biệt về vĩ độ.
16. Quần đảo Ăng-ti ở Trung Mỹ có đặc điểm địa hình chủ yếu là:
A. Các cao nguyên rộng lớn.
B. Các dãy núi lửa và đồng bằng ven biển hẹp.
C. Các đồng bằng phù sa màu mỡ.
D. Các hoang mạc khô cằn.
17. Khí hậu cận nhiệt đới ở Trung và Nam Mỹ thường có đặc điểm:
A. Mưa quanh năm, nhiệt độ cao.
B. Mùa hạ nóng, mưa nhiều; mùa đông khô, mát.
C. Mùa đông ấm, mưa nhiều; mùa hạ khô, nóng.
D. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn, mưa rất thấp.
18. Ở Trung và Nam Mỹ, kiểu khí hậu nào chiếm ưu thế về diện tích và có vai trò quan trọng trong việc hình thành các loại rừng nhiệt đới?
A. Khí hậu ôn đới.
B. Khí hậu địa trung hải.
C. Khí hậu xích đạo và cận xích đạo.
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
19. Sự hình thành các sa mạc ven biển ở phía tây Nam Mỹ, như Atacama, chủ yếu là do:
A. Hoạt động của núi lửa.
B. Dòng biển lạnh Humboldt và hiệu ứng phơn của dãy An-đét.
C. Lượng mưa quá lớn.
D. Gió mùa Đông Bắc.
20. Dãy núi Coóc-đi-lê của Trung và Nam Mỹ kéo dài từ Bắc xuống Nam, tạo nên hệ thống núi cao đồ sộ. Vùng núi này hình thành do quá trình nào sau đây?
A. Sự bồi tụ phù sa của các con sông lớn.
B. Hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất, chủ yếu là sự va chạm giữa các mảng kiến tạo.
C. Sự phong hóa và bóc mòn mạnh mẽ của các yếu tố tự nhiên.
D. Quá trình lắng đọng vật chất hữu cơ dưới đáy đại dương.
21. Đặc điểm nổi bật của khí hậu hoang mạc ở Trung và Nam Mỹ là:
A. Nhiệt độ cao, mưa nhiều quanh năm.
B. Nhiệt độ thấp, mưa tuyết rơi thường xuyên.
C. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn, lượng mưa rất thấp.
D. Mưa nhiều vào mùa đông, khô hạn vào mùa hè.
22. Loại đất phổ biến ở các vùng khí hậu xích đạo và cận xích đạo của Trung và Nam Mỹ, có đặc điểm giàu dinh dưỡng và tơi xốp, là:
A. Đất mặn.
B. Đất phèn.
C. Đất feralit màu mỡ.
D. Đất phù sa.
23. Sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc - Nam ở Trung và Nam Mỹ chủ yếu là do:
A. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng và lạnh.
B. Sự thay đổi của độ cao địa hình.
C. Độ lớn của diện tích lục địa.
D. Vị trí gần hay xa các đại dương.
24. Đồng bằng lớn nhất ở Nam Mỹ, nổi tiếng với hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới phong phú, là:
A. Đồng bằng Mississippi.
B. Đồng bằng Lưỡng Hà.
C. Đồng bằng Amazon.
D. Đồng bằng Sông Hồng.
25. Nam Mỹ có một con sông lớn nhất thế giới về lưu lượng nước và diện tích lưu vực. Con sông đó là:
A. Sông Mississippi.
B. Sông Nile.
C. Sông Amazon.
D. Sông Mê Công.