1. Mục đích chính của việc cung cấp thức ăn đầy đủ và cân đối cho vật nuôi là gì?
A. Giúp vật nuôi khỏe mạnh và tăng trọng nhanh
B. Tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tất cả các mục đích trên
2. Loại vật nuôi nào thường được nuôi để lấy thịt và sữa?
A. Gà
B. Heo
C. Trâu, bò
D. Vịt
3. Mục tiêu của việc nhân giống vật nuôi là gì?
A. Tăng số lượng đàn vật nuôi
B. Cải thiện và duy trì các đặc tính tốt của giống
C. Tạo ra các giống vật nuôi mới phù hợp với điều kiện cụ thể
D. Tất cả các mục tiêu trên
4. Loại thức ăn nào chủ yếu cung cấp vitamin và khoáng chất cho vật nuôi?
A. Thức ăn tinh
B. Thức ăn thô
C. Thức ăn bổ sung
D. Thức ăn ướt
5. Việc thu hoạch sản phẩm chăn nuôi (thịt, trứng, sữa) cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
B. Thực hiện đúng quy trình kỹ thuật
C. Gây ít tổn thương nhất cho vật nuôi
D. Tất cả các yếu tố trên
6. Hoạt động nào sau đây là đặc trưng của chăn nuôi gia cầm?
A. Nuôi thả trên đồng cỏ
B. Nuôi trong lồng, chuồng có kiểm soát
C. Nuôi thủy sản
D. Trồng cây lương thực
7. Chăn nuôi có vai trò gì trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác?
A. Cung cấp da, lông, sừng cho công nghiệp dệt may, da giày
B. Cung cấp phế phụ phẩm làm phân bón hữu cơ
C. Cung cấp mỡ, xương cho công nghiệp chế biến
D. Tất cả các vai trò trên
8. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và năng suất vật nuôi?
A. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
B. Độ ẩm không khí cao
C. Ô nhiễm không khí hoặc nguồn nước
D. Tất cả các yếu tố trên
9. Hoạt động chăn nuôi mang lại lợi ích kinh tế như thế nào cho người nông dân?
A. Cung cấp nguồn thu nhập ổn định
B. Tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu trong nước
C. Góp phần giải quyết việc làm
D. Tất cả các lợi ích trên
10. Trong chăn nuôi, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Giống vật nuôi
B. Thức ăn chăn nuôi
C. Chuồng trại và vệ sinh
D. Chăm sóc và phòng bệnh
11. Tác động của chăn nuôi đến môi trường có thể bao gồm những gì?
A. Phát thải khí nhà kính
B. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải
C. Sử dụng tài nguyên đất và nước
D. Tất cả các tác động trên
12. Hoạt động nào giúp cải thiện chất lượng phân bón từ chất thải chăn nuôi?
A. Ủ phân hữu cơ
B. Làm đệm lót sinh học
C. Quản lý chất thải đúng cách
D. Tất cả các hoạt động trên
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi?
A. Tiêm phòng vaccine định kỳ
B. Vệ sinh chuồng trại và môi trường xung quanh
C. Sử dụng kháng sinh để điều trị khi vật nuôi bị bệnh
D. Cung cấp thức ăn và nước uống sạch
14. Chuồng trại có vai trò gì trong hoạt động chăn nuôi?
A. Bảo vệ vật nuôi khỏi tác động của môi trường và kẻ thù
B. Tạo điều kiện sống thoải mái, sạch sẽ cho vật nuôi
C. Hỗ trợ việc quản lý, chăm sóc và thu hoạch sản phẩm
D. Tất cả các vai trò trên
15. Tại sao cần có hệ thống thông gió tốt trong chuồng trại chăn nuôi?
A. Giúp không khí lưu thông, loại bỏ khí độc
B. Điều hòa nhiệt độ trong chuồng
C. Giảm độ ẩm, hạn chế vi khuẩn phát triển
D. Tất cả các lý do trên
16. Khi nói về chăn nuôi, sức sống của vật nuôi được thể hiện qua những yếu tố nào?
A. Khả năng tăng trọng nhanh
B. Khả năng sinh sản tốt
C. Sức đề kháng cao, ít bị bệnh
D. Tất cả các yếu tố trên
17. Khi lựa chọn giống vật nuôi, cần xem xét những yếu tố nào?
A. Khả năng thích ứng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng
B. Khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất
C. Khả năng chống chịu bệnh tật
D. Tất cả các yếu tố trên
18. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự chăm sóc vật nuôi đúng cách?
A. Cho ăn không đúng giờ
B. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
C. Để vật nuôi tiếp xúc với nguồn bệnh
D. Không vệ sinh chuồng trại thường xuyên
19. Thức ăn tinh có vai trò gì chính trong khẩu phần ăn của vật nuôi?
A. Cung cấp chất xơ và vitamin
B. Cung cấp năng lượng và protein
C. Cung cấp khoáng chất cần thiết
D. Giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn
20. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp giết mổ nhân đạo cho vật nuôi?
A. Gây choáng trước khi giết mổ
B. Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng, sắc bén
C. Thực hiện nhanh chóng, giảm thiểu đau đớn
D. Gây sợ hãi, hoảng loạn cho vật nuôi trước khi giết
21. Vai trò của chăn nuôi đối với an ninh lương thực quốc gia là gì?
A. Cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng
B. Tăng cường nguồn protein cho khẩu phần ăn
C. Giảm áp lực cho ngành trồng trọt
D. Tất cả các vai trò trên
22. Trong chăn nuôi, phúc lợi động vật đề cập đến khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào việc vật nuôi không bị bệnh
B. Đảm bảo vật nuôi có không gian sống thoải mái, được chăm sóc đầy đủ và không bị đau đớn quá mức
C. Tập trung vào việc tối đa hóa năng suất sản phẩm
D. Đảm bảo vật nuôi có thức ăn ngon
23. Việc sử dụng nước uống sạch và đủ cho vật nuôi có ý nghĩa gì?
A. Giúp vật nuôi giải khát
B. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và trao đổi chất
C. Ngăn ngừa bệnh tật lây truyền qua đường nước
D. Tất cả các ý nghĩa trên
24. Yếu tố nào quyết định đến khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn của vật nuôi?
A. Độ tuổi của vật nuôi
B. Tình trạng sức khỏe của vật nuôi
C. Chất lượng thức ăn và hệ tiêu hóa của vật nuôi
D. Tất cả các yếu tố trên
25. Thành phần dinh dưỡng nào quan trọng nhất cho sự phát triển cơ bắp của vật nuôi?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Vitamin