[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

1. Đâu là tên gọi chung cho các phần mềm được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể phục vụ nhu cầu của người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game?

A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm ứng dụng
C. Phần mềm tiện ích
D. Trình điều khiển thiết bị

2. Khi cài đặt một phần mềm ứng dụng trên máy tính, bước nào thường là quan trọng nhất để đảm bảo phần mềm hoạt động đúng và an toàn?

A. Chọn thư mục lưu trữ tùy ý
B. Đọc và chấp nhận các điều khoản sử dụng (EULA)
C. Bỏ qua tất cả các tùy chọn cài đặt nâng cao
D. Chỉ cài đặt các thành phần không cần thiết

3. Khi một chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao, nó cần được biên dịch hoặc thông dịch để máy tính có thể hiểu và thực thi. Quá trình này thuộc về vai trò của loại phần mềm nào?

A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm tiện ích
C. Phần mềm hệ thống (cụ thể là trình biên dịch/thông dịch)
D. Phần mềm diệt virus

4. Đâu là tên gọi của phần mềm hệ thống giúp chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp?

A. Trình biên dịch (Compiler)
B. Trình thông dịch (Interpreter)
C. Hệ điều hành (Operating System)
D. Cả A và B

5. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm tiện ích, giúp người dùng tổ chức và quản lý các tệp tin và thư mục trên hệ thống lưu trữ?

A. Microsoft Paint
B. Windows Explorer (File Explorer)
C. Notepad
D. Calculator

6. Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền hoặc sao chép trái phép được gọi là gì và nó vi phạm nguyên tắc nào?

A. Phần mềm miễn phí, tuân thủ nguyên tắc chia sẻ
B. Đánh cắp phần mềm, vi phạm bản quyền phần mềm
C. Phần mềm mã nguồn mở, khuyến khích cộng đồng
D. Phần mềm dùng thử, chấp nhận được trong giới hạn

7. Một trang web có thể được coi là một dạng của phần mềm ứng dụng vì nó cung cấp các chức năng tương tác và thông tin cho người dùng thông qua giao diện đồ họa. Đúng hay Sai?

A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng một phần
D. Phụ thuộc vào nội dung trang web

8. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa các tài liệu văn bản, chẳng hạn như thư, báo cáo, hoặc bài luận?

A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access

9. Phần mềm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phần mềm ứng dụng?

A. Phần mềm diệt virus
B. Trình phát nhạc (Media Player)
C. Hệ điều hành (Operating System)
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh (Photo Editor)

10. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm tiện ích, có chức năng giúp người dùng dọn dẹp và tối ưu hóa ổ đĩa cứng?

A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. CCleaner
D. Adobe Photoshop

11. Trong hệ điều hành Windows, thành phần nào của phần mềm hệ thống chịu trách nhiệm quản lý các thiết bị phần cứng và cung cấp giao diện cho các phần mềm ứng dụng tương tác với chúng?

A. Trình duyệt web
B. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
D. Trình soạn thảo văn bản

12. Khái niệm Freeware trong phần mềm ám chỉ loại phần mềm nào?

A. Phần mềm yêu cầu trả phí bản quyền
B. Phần mềm có mã nguồn mở
C. Phần mềm được cung cấp miễn phí sử dụng, không yêu cầu trả phí
D. Phần mềm dùng thử có giới hạn thời gian

13. Một tệp tin có đuôi .exe trên hệ điều hành Windows thường biểu thị cho loại phần mềm nào?

A. Tệp tin văn bản
B. Tệp tin hệ điều hành
C. Tệp tin chương trình thực thi
D. Tệp tin ảnh

14. Mục đích chính của việc cập nhật phần mềm định kỳ là gì?

A. Thay đổi giao diện của phần mềm một cách ngẫu nhiên
B. Giảm dung lượng lưu trữ của phần mềm
C. Sửa lỗi, vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất
D. Ngừng hỗ trợ các tính năng cũ

15. Phần mềm nào thường được sử dụng để chỉnh sửa, cắt ghép, thêm hiệu ứng cho hình ảnh kỹ thuật số?

A. Adobe Photoshop
B. VLC Media Player
C. Google Chrome
D. Notepad++

16. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm hệ thống, có vai trò chính là quản lý và điều phối các tài nguyên của máy tính?

A. Microsoft Excel
B. Windows 10
C. Adobe Reader
D. VLC Media Player

17. Đâu là chức năng chính của phần mềm diệt virus?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tìm kiếm và loại bỏ các mã độc hại (malware)
C. Chỉnh sửa hình ảnh chuyên nghiệp
D. Quản lý và sắp xếp tệp tin trên ổ đĩa

18. Phần mềm nào được thiết kế để chạy trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

A. Phần mềm máy tính để bàn (Desktop Software)
B. Ứng dụng di động (Mobile App)
C. Phần mềm nhúng (Embedded Software)
D. Phần mềm máy chủ (Server Software)

19. Khi một phần mềm có giấy phép Shareware, người dùng thường được phép làm gì?

A. Sử dụng phần mềm miễn phí vĩnh viễn mà không cần trả phí
B. Tải về và dùng thử trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó cần mua bản quyền để tiếp tục sử dụng
C. Sửa đổi mã nguồn của phần mềm và phân phối lại
D. Sử dụng phần mềm trên bất kỳ số lượng máy tính nào mà không cần mua thêm giấy phép

20. Một phần mềm ứng dụng có thể được phân phối dưới dạng mã nguồn mở. Điều này có nghĩa là gì?

A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng trên một máy tính duy nhất
B. Mã nguồn của phần mềm có sẵn công khai để mọi người có thể xem, sửa đổi và phân phối
C. Phần mềm yêu cầu trả phí bản quyền rất cao
D. Phần mềm chỉ chạy được trên một hệ điều hành cụ thể

21. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để xem và trình chiếu các bài thuyết trình có chứa văn bản, hình ảnh, biểu đồ và hiệu ứng?

A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook

22. Phần mềm nào sau đây giúp người dùng truy cập và tìm kiếm thông tin trên Internet?

A. Trình phát video
B. Trình duyệt web
C. Trình soạn thảo mã
D. Trình quản lý tệp tin

23. Khi bạn tải xuống và cài đặt một phần mềm, bạn có thể gặp các tùy chọn như Typical (Thông thường), Custom (Tùy chỉnh). Lựa chọn Custom cho phép người dùng làm gì?

A. Cài đặt tất cả các thành phần có sẵn của phần mềm
B. Chọn các thành phần cụ thể muốn cài đặt hoặc bỏ bớt
C. Chỉ cài đặt phần mềm vào thư mục mặc định
D. Tự động cập nhật phần mềm sau khi cài đặt

24. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm ứng dụng, được sử dụng để tạo và quản lý các bảng dữ liệu có cấu trúc, thường dùng cho việc tính toán, phân tích và biểu diễn dữ liệu?

A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Outlook

25. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành?

A. macOS
B. Linux
C. Microsoft Edge
D. Android

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là tên gọi chung cho các phần mềm được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể phục vụ nhu cầu của người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

2. Khi cài đặt một phần mềm ứng dụng trên máy tính, bước nào thường là quan trọng nhất để đảm bảo phần mềm hoạt động đúng và an toàn?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao, nó cần được biên dịch hoặc thông dịch để máy tính có thể hiểu và thực thi. Quá trình này thuộc về vai trò của loại phần mềm nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là tên gọi của phần mềm hệ thống giúp chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

5. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm tiện ích, giúp người dùng tổ chức và quản lý các tệp tin và thư mục trên hệ thống lưu trữ?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền hoặc sao chép trái phép được gọi là gì và nó vi phạm nguyên tắc nào?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

7. Một trang web có thể được coi là một dạng của phần mềm ứng dụng vì nó cung cấp các chức năng tương tác và thông tin cho người dùng thông qua giao diện đồ họa. Đúng hay Sai?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

8. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa các tài liệu văn bản, chẳng hạn như thư, báo cáo, hoặc bài luận?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

9. Phần mềm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phần mềm ứng dụng?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

10. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm tiện ích, có chức năng giúp người dùng dọn dẹp và tối ưu hóa ổ đĩa cứng?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

11. Trong hệ điều hành Windows, thành phần nào của phần mềm hệ thống chịu trách nhiệm quản lý các thiết bị phần cứng và cung cấp giao diện cho các phần mềm ứng dụng tương tác với chúng?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

12. Khái niệm Freeware trong phần mềm ám chỉ loại phần mềm nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

13. Một tệp tin có đuôi .exe trên hệ điều hành Windows thường biểu thị cho loại phần mềm nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

14. Mục đích chính của việc cập nhật phần mềm định kỳ là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

15. Phần mềm nào thường được sử dụng để chỉnh sửa, cắt ghép, thêm hiệu ứng cho hình ảnh kỹ thuật số?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

16. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm hệ thống, có vai trò chính là quản lý và điều phối các tài nguyên của máy tính?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là chức năng chính của phần mềm diệt virus?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

18. Phần mềm nào được thiết kế để chạy trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một phần mềm có giấy phép Shareware, người dùng thường được phép làm gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

20. Một phần mềm ứng dụng có thể được phân phối dưới dạng mã nguồn mở. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

21. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để xem và trình chiếu các bài thuyết trình có chứa văn bản, hình ảnh, biểu đồ và hiệu ứng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

22. Phần mềm nào sau đây giúp người dùng truy cập và tìm kiếm thông tin trên Internet?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

23. Khi bạn tải xuống và cài đặt một phần mềm, bạn có thể gặp các tùy chọn như Typical (Thông thường), Custom (Tùy chỉnh). Lựa chọn Custom cho phép người dùng làm gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

24. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm ứng dụng, được sử dụng để tạo và quản lý các bảng dữ liệu có cấu trúc, thường dùng cho việc tính toán, phân tích và biểu diễn dữ liệu?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 7 bài 2 Phần mềm máy tính

Tags: Bộ đề 1

25. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành?

Xem kết quả