1. Nếu bạn muốn tìm tất cả các tập tin có phần mở rộng là .txt trong một thư mục, bạn sẽ sử dụng chức năng gì của hệ điều hành?
A. Sao chép tập tin.
B. Đổi tên tập tin.
C. Tìm kiếm tập tin.
D. Xóa tập tin.
2. Trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu, siêu dữ liệu (metadata) là gì?
A. Dữ liệu chính của tập tin.
B. Thông tin mô tả về dữ liệu khác, ví dụ như ngày tạo, tác giả, kích thước của một tập tin.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên RAM.
D. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật.
3. Thao tác di chuyển (move) một tập tin khác với sao chép (copy) ở điểm nào?
A. Di chuyển tạo ra hai bản sao, còn sao chép chỉ tạo một bản.
B. Di chuyển xóa tập tin gốc sau khi tạo bản sao ở vị trí mới, còn sao chép giữ nguyên tập tin gốc.
C. Di chuyển chỉ thực hiện được trong cùng một ổ đĩa, còn sao chép có thể thực hiện giữa các ổ đĩa.
D. Di chuyển thay đổi ngày sửa đổi của tập tin, còn sao chép thì không.
4. Khi bạn thực hiện thao tác sao chép (copy) một tập tin, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tập tin gốc sẽ bị xóa và di chuyển đến vị trí mới.
B. Một bản sao y hệt của tập tin gốc sẽ được tạo ra tại vị trí đích, tập tin gốc vẫn còn nguyên.
C. Tập tin gốc sẽ được di chuyển đến một thư mục ẩn.
D. Tập tin gốc sẽ được nén lại để tiết kiệm dung lượng.
5. Ví dụ nào sau đây là một tên tập tin hợp lệ trong hầu hết các hệ điều hành?
A. Báo cáo_tháng 7.docx
B. Báo cáo/tháng 7.docx
C. Báo cáo*tháng 7.docx
D. Báo cáo?tháng 7.docx
6. Phần mở rộng của tên tập tin (file extension) thường cho biết thông tin gì?
A. Kích thước thực tế của tập tin.
B. Ngày và giờ tập tin được tạo.
C. Loại nội dung hoặc định dạng của tập tin.
D. Quyền truy cập của người dùng đối với tập tin.
7. Trong hệ thống tệp, đường dẫn (path) dùng để làm gì?
A. Xác định loại tập tin.
B. Chỉ ra vị trí chính xác của một tập tin hoặc thư mục trong cấu trúc phân cấp của hệ thống tệp.
C. Đo lường tốc độ truy cập dữ liệu.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong tên tập tin.
8. Thư mục (folder/directory) trong máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
B. Tổ chức, lưu trữ và quản lý các tập tin một cách có hệ thống.
C. Kiểm tra và diệt virus máy tính.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
9. Trong hệ điều hành, quyền truy cập (access permissions) của một tập tin quy định điều gì?
A. Tốc độ đọc/ghi dữ liệu của tập tin.
B. Ai (người dùng hoặc nhóm người dùng) có thể đọc, ghi, hoặc thực thi tập tin đó.
C. Phần mở rộng của tập tin.
D. Nơi tập tin được lưu trữ trên ổ đĩa.
10. Một thư mục có thể chứa đựng những gì bên trong nó?
A. Chỉ chứa các tập tin văn bản.
B. Chỉ chứa các tập tin hình ảnh.
C. Chỉ chứa các thư mục khác.
D. Chứa cả tập tin và các thư mục con khác.
11. Phần mềm nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa các tập tin văn bản?
A. Trình duyệt web (Web Browser).
B. Trình phát nhạc (Music Player).
C. Trình soạn thảo văn bản (Text Editor / Word Processor).
D. Chương trình diệt virus (Antivirus Software).
12. Hành động nào sau đây được xem là quản lý dữ liệu hiệu quả?
A. Lưu tất cả các tập tin vào một thư mục duy nhất trên màn hình nền.
B. Đặt tên tập tin chung chung như Tệp 1, Tệp 2 và không sử dụng thư mục.
C. Tạo cấu trúc thư mục rõ ràng, đặt tên tập tin có ý nghĩa và xóa các tập tin không cần thiết.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên USB và không sao lưu trên máy tính.
13. Khi bạn tải xuống một tập tin từ Internet, tập tin đó thường được lưu vào thư mục nào mặc định?
A. Thư mục Documents (Tài liệu).
B. Thư mục Downloads (Tải xuống).
C. Thư mục Desktop (Màn hình nền).
D. Thư mục Temporary Internet Files.
14. Yếu tố nào là bắt buộc để xác định một tập tin trong hệ điều hành?
A. Kích thước của tập tin.
B. Ngày tạo của tập tin.
C. Tên của tập tin.
D. Loại của tập tin.
15. Khi một tập tin được lưu trữ trên ổ đĩa SSD (Solid State Drive) so với ổ đĩa HDD (Hard Disk Drive) truyền thống, điều gì thường xảy ra?
A. Tốc độ truy cập và đọc/ghi dữ liệu chậm hơn.
B. Tốc độ truy cập và đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn đáng kể.
C. Dung lượng lưu trữ luôn nhỏ hơn.
D. Khả năng bị hỏng do va đập cao hơn.
16. Việc thường xuyên sao lưu (backup) dữ liệu quan trọng là hành động cần thiết để:
A. Tăng dung lượng trống trên ổ đĩa chính.
B. Phòng ngừa mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc sự cố ngoài ý muốn.
C. Giúp máy tính chạy nhanh hơn.
D. Tạo ra các bản sao tập tin với định dạng khác nhau.
17. Tại sao việc tổ chức dữ liệu thành các thư mục có cấu trúc phân cấp lại quan trọng?
A. Để làm cho tên tập tin trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để giảm thiểu số lượng tập tin trên mỗi ổ đĩa.
C. Giúp dễ dàng tìm kiếm, truy cập và quản lý một lượng lớn tập tin một cách hiệu quả.
D. Tăng cường bảo mật cho tất cả các tập tin.
18. Trong bài học về Quản lý dữ liệu trong máy tính, khái niệm tập tin (file) được hiểu là gì?
A. Một vùng nhớ tạm thời trên RAM dùng để lưu trữ dữ liệu đang xử lý.
B. Một đơn vị thông tin cơ bản được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ và có tên gọi xác định.
C. Một chương trình máy tính thực thi các tác vụ cụ thể.
D. Một kết nối mạng giữa hai máy tính.
19. Việc xóa các tập tin tạm thời (temporary files) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Giải phóng dung lượng đĩa cứng và có thể cải thiện hiệu suất hệ thống.
C. Bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Khôi phục các tập tin đã bị xóa vĩnh viễn.
20. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ ngoài (external storage device)?
A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) gắn trong máy tính.
B. RAM (Random Access Memory).
C. USB flash drive (thẻ nhớ USB).
D. Bo mạch chủ (Motherboard).
21. Khi bạn xóa một tập tin và chọn Di chuyển vào Thùng rác (Move to Recycle Bin), tập tin đó:
A. Bị xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
B. Được lưu trữ tạm thời và có thể phục hồi lại.
C. Được chuyển đến một thư mục bí mật.
D. Bị mã hóa và không thể truy cập được nữa.
22. Việc đặt tên tập tin theo quy tắc yyyymmdd_Noidung (ví dụ: 20231027_BaoCaoBanHang.xlsx) giúp ích gì cho việc quản lý dữ liệu?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của tập tin.
B. Giúp sắp xếp và tìm kiếm tập tin theo ngày tháng một cách tự động.
C. Ngăn chặn việc tập tin bị virus tấn công.
D. Thay đổi định dạng của tập tin.
23. Thao tác đổi tên (rename) một tập tin ảnh hưởng như thế nào đến nội dung của tập tin đó?
A. Nội dung của tập tin sẽ bị thay đổi.
B. Dung lượng của tập tin sẽ tăng lên.
C. Nội dung của tập tin không thay đổi, chỉ có tên gọi là thay đổi.
D. Tập tin sẽ bị xóa và tạo lại với tên mới.
24. Thao tác Nén (Compress) tập tin thường được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ mở tập tin.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của tập tin, giúp tiết kiệm không gian đĩa.
C. Bảo vệ tập tin khỏi bị virus xâm nhập.
D. Thay đổi định dạng của tập tin sang định dạng văn bản.
25. Nếu bạn nhận được một thông báo lỗi File not found khi cố gắng mở một tập tin, nguyên nhân có thể là gì?
A. Tập tin đã bị xóa hoặc di chuyển đến vị trí khác.
B. Máy tính của bạn thiếu bộ nhớ RAM.
C. Phần mềm dùng để mở tập tin đã bị lỗi.
D. Tên tập tin quá dài.