1. Hàm SUM trong bảng tính được sử dụng để làm gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất
B. Tính trung bình cộng
C. Tính tổng các giá trị
D. Đếm số lượng ô
2. Trong công thức, ký tự nào được dùng để phân tách giữa tên cột và số hàng của một ô?
A. Dấu chấm (.)
B. Dấu phẩy (,)
C. Dấu hai chấm (:)
D. Không có ký tự phân tách
3. Cú pháp chung của hàm IF trong bảng tính là gì?
A. IF(giá_trị_đúng, điều_kiện, giá_trị_sai)
B. IF(điều_kiện, giá_trị_sai, giá_trị_đúng)
C. IF(điều_kiện, giá_trị_đúng, giá_trị_sai)
D. IF(giá_trị_sai, điều_kiện, giá_trị_đúng)
4. Nếu ô A1 chứa giá trị 10 và ô B1 chứa giá trị 20, kết quả của công thức =A1 < B1 là gì?
A. 10
B. 20
C. TRUE
D. FALSE
5. Địa chỉ ô nào sau đây là địa chỉ tuyệt đối?
A. A1
B. B2:B5
C. $C$10
D. D$5
6. Khi sao chép công thức từ ô C2 xuống ô C3, nếu công thức ở C2 là =A2+B2, thì công thức ở C3 sẽ tự động thay đổi thành gì (nếu sử dụng địa chỉ tương đối)?
A. =A2+B2
B. =A3+B3
C. =A3+B2
D. =A2+B3
7. Trong phần mềm bảng tính, chức năng nào cho phép người dùng nhập công thức để thực hiện các phép tính tự động?
A. Thanh công cụ (Toolbar)
B. Ô tính (Cell)
C. Thanh công thức (Formula bar)
D. Vùng làm việc (Worksheet)
8. Hàm IF trong bảng tính được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị
B. Đếm số lượng ô
C. Thực hiện phép tính dựa trên điều kiện
D. Tìm giá trị lớn nhất
9. Nếu ô A1 có giá trị 75, công thức =IF(A1>=70, Đạt, Không đạt) sẽ trả về kết quả gì?
A. Đạt
B. Không đạt
C. TRUE
D. FALSE
10. Chức năng nào cho phép đếm số lượng các ô chứa số trong một dải ô?
A. MAX
B. MIN
C. COUNT
D. AVERAGE
11. Trong bảng tính, việc sử dụng công thức thay vì nhập thủ công giá trị giúp ích gì cho người dùng?
A. Tăng dung lượng tệp
B. Giảm thời gian nhập liệu và đảm bảo tính chính xác
C. Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh hơn
D. Chỉ cho phép thực hiện một loại phép tính duy nhất
12. Khi bạn thay đổi một giá trị trong một ô, các ô chứa công thức tham chiếu đến ô đó sẽ tự động cập nhật kết quả. Đây là tính chất gì của bảng tính?
A. Tính tự động hóa
B. Tính di động
C. Tính liên kết
D. Tính bảo mật
13. Để tìm giá trị lớn nhất trong các ô từ B1 đến B10, ta sử dụng hàm nào?
A. = MIN(B1:B10)
B. = AVERAGE(B1:B10)
C. = MAX(B1:B10)
D. = SUM(B1:B10)
14. Để thực hiện phép nhân hai ô A1 và B1, công thức đúng là:
A. = A1 - B1
B. = A1 / B1
C. = A1 * B1
D. = A1 + B1
15. Đâu là một ví dụ về toán tử so sánh trong bảng tính?
16. Nếu công thức ở ô E1 là =SUM($A$1:$A$5), khi sao chép công thức này xuống ô E2, địa chỉ ô trong công thức sẽ thay đổi thành gì?
A. =SUM($A$1:$A$5)
B. =SUM($A$2:$A$6)
C. =SUM($A$1:$A$6)
D. =SUM(A1:A5)
17. Để tính trung bình cộng của các ô từ A1 đến A5, ta sử dụng hàm nào và cú pháp như thế nào?
A. = AVERAGE(A1+A5)
B. = AVERAGE(A1:A5)
C. = SUM(A1:A5)/5
D. = AVG(A1:A5)
18. Khi nhập công thức, nếu gặp lỗi cú pháp, bảng tính thường hiển thị thông báo lỗi. Lỗi cú pháp phổ biến nhất là gì?
A. Quên dấu bằng (=) ở đầu công thức
B. Nhập sai tên hàm
C. Thiếu dấu ngoặc đơn
D. Tất cả các phương án trên
19. Nếu bạn muốn cộng tất cả các số lớn hơn 10 trong dải ô A1:A5, bạn sẽ sử dụng hàm nào kết hợp với điều kiện?
A. SUM(A1:A5)
B. COUNTIF(A1:A5, >10)
C. SUMIF(A1:A5, >10)
D. AVERAGEIF(A1:A5, >10)
20. Chức năng nào trong bảng tính cho phép người dùng xem trước kết quả của một hàm trước khi nhấn Enter?
A. Thanh trạng thái (Status bar)
B. Thanh công thức (Formula bar)
C. Hộp thoại Insert Function
D. Cả hai phương án B và C
21. Hàm nào dùng để tìm giá trị nhỏ nhất trong một dải ô?
A. MAX
B. MIN
C. COUNT
D. SUM
22. Hàm COUNTIF được sử dụng để làm gì?
A. Đếm tổng số ô
B. Đếm số ô thỏa mãn một điều kiện cho trước
C. Tính trung bình các ô thỏa mãn điều kiện
D. Tìm giá trị lớn nhất có điều kiện
23. Ký hiệu nào bắt buộc phải có ở đầu mỗi công thức trong bảng tính để phần mềm nhận diện đó là một phép tính?
A. Dấu chấm (.)
B. Dấu bằng (=)
C. Dấu thăng (#)
D. Dấu gạch ngang (-)
24. Để tạo một dải ô liên tục từ ô A1 đến ô D10, cách nhập nào là đúng?
A. A1;D10
B. A1:D10
C. A1.D10
D. A1-D10
25. Khi muốn cộng giá trị của hai ô A1 và B1, công thức đúng trong bảng tính là gì?
A. = A1 + B1
B. + A1 + B1
C. A1 + B1
D. SUM(A1:B1)