[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

1. Trong câu Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam, việc sử dụng cụm từ là của nhằm mục đích gì?

A. Khẳng định quyền sở hữu, tính xác thực và tính pháp lý của một vấn đề.
B. Tạo sự mơ hồ và đa nghĩa cho câu nói.
C. Làm cho câu văn trở nên khách quan hơn.
D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thông thường.

2. Phân biệt chức năng của câu trần thuật và câu cảm thán trong giao tiếp.

A. Câu trần thuật dùng để kể, tả, thông báo; câu cảm thán dùng để bộc lộ cảm xúc.
B. Cả hai đều dùng để hỏi.
C. Câu trần thuật chỉ dùng cho văn viết, câu cảm thán chỉ dùng cho văn nói.
D. Câu trần thuật dùng để ra lệnh, câu cảm thán để yêu cầu.

3. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng từ ngữ là gì?

A. Dùng sai nghĩa của từ, dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh hoặc thiếu chính xác.
B. Sử dụng quá nhiều từ Hán Việt.
C. Lạm dụng các từ ngữ địa phương.
D. Dùng từ ngữ quá hoa mỹ, sáo rỗng.

4. Trong thực hành tiếng Việt, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ thường giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về văn bản?

A. Tăng cường tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm và làm sâu sắc ý nghĩa của lời văn.
B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các chi tiết, sự kiện trong câu chuyện.
C. Chỉ đơn thuần là làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
D. Thường được sử dụng để che giấu ý nghĩa thật của tác giả.

5. Khi phân tích câu có sử dụng phép đối, ví dụ Mặt trời đi lên, mặt trời đi xuống, ý nghĩa của phép đối ở đây là gì?

A. Tạo nhịp điệu đều đặn, thể hiện sự tuần hoàn, liên tục của thời gian.
B. Chỉ là sự lặp lại từ ngữ.
C. Làm cho câu văn trở nên dài và rườm rà.
D. Thể hiện sự đối lập gay gắt.

6. Phân tích sự khác biệt giữa từ đồng âm và từ đa nghĩa.

A. Từ đồng âm có cách đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau và không liên quan; từ đa nghĩa có cách đọc giống nhau và có liên quan về nghĩa.
B. Từ đồng âm có nhiều nghĩa, từ đa nghĩa chỉ có một nghĩa.
C. Từ đồng âm chỉ dùng trong thơ ca, từ đa nghĩa chỉ dùng trong văn xuôi.
D. Cả hai đều không có sự khác biệt.

7. Việc sử dụng điệp ngữ trong câu văn nhằm mục đích gì chủ yếu?

A. Nhấn mạnh một ý, một hình ảnh hoặc một cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn.
B. Làm cho câu văn trở nên đa dạng về từ vựng.
C. Giúp người đọc phân biệt rõ các ý khác nhau trong đoạn văn.
D. Tạo sự ngẫu nhiên và bất ngờ cho người đọc.

8. Phân tích ý nghĩa của từ bầu trời trong câu Trời xanh, mây trắng, nắng vàng trên bầu trời quê hương.

A. Chỉ đơn thuần là khoảng không gian phía trên, mang ý nghĩa bao la, rộng lớn.
B. Là nơi trú ngụ của các loài chim.
C. Là biểu tượng của sự buồn bã.
D. Chỉ là một từ ngữ miêu tả.

9. Việc phân tích các trạng ngữ trong câu giúp người đọc hiểu rõ thêm về yếu tố nào?

A. Thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích của hành động hoặc sự việc.
B. Chỉ người thực hiện hành động.
C. Tâm trạng của người nói.
D. Các tính từ miêu tả.

10. Trong bài tập thực hành, khi phân tích lỗi dùng từ lạ và hiếm, điểm khác biệt cần lưu ý là gì?

A. Lạ chỉ sự không quen thuộc, không biết đến; hiếm chỉ sự ít ỏi về số lượng hoặc tần suất xuất hiện.
B. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.
C. Lạ chỉ vật, hiếm chỉ người.
D. Chỉ cần dùng từ nào cũng được.

11. Trong văn bản, khi gặp các từ ngữ mang tính ẩn dụ, người đọc cần thực hiện thao tác nào để nắm bắt ý nghĩa?

A. Suy luận để tìm ra ý nghĩa biểu trưng mà từ ngữ đó đại diện, liên hệ với ngữ cảnh xung quanh.
B. Hiểu theo nghĩa đen của từ ngữ đó.
C. Chỉ cần tra từ điển để tìm định nghĩa gốc.
D. Bỏ qua những từ ngữ khó hiểu để tập trung vào nội dung chính.

12. Phép đối (song hành) trong câu văn thường mang lại hiệu quả gì?

A. Tạo sự cân đối, hài hòa, làm nổi bật mối quan hệ (tương phản, tương đồng) giữa hai vế câu.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
C. Chỉ đơn thuần là lặp lại cấu trúc ngữ pháp.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua thông tin.

13. Phép nhân hóa trong văn học giúp diễn tả điều gì một cách sinh động nhất?

A. Gán cho sự vật, con vật, cây cối những đặc điểm, hành động, suy nghĩ vốn chỉ có ở con người.
B. Tạo ra những câu chuyện hoàn toàn hư cấu, không dựa trên thực tế.
C. Chỉ đơn thuần là việc thêm các tính từ miêu tả vào sự vật.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên khách quan và khoa học hơn.

14. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nhằm mục đích gì?

A. Gợi suy nghĩ, cảm xúc cho người đọc, thể hiện thái độ, tình cảm của người viết một cách sinh động.
B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
C. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
D. Chỉ để làm tăng số lượng câu trong đoạn văn.

15. Phép hoán dụ khác với phép ẩn dụ ở điểm nào?

A. Hoán dụ dựa trên mối quan hệ vật chất, gần gũi (bộ phận thay thế toàn thể, vật thay thế người...), còn ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về đặc điểm, tính chất.
B. Hoán dụ luôn rõ ràng hơn ẩn dụ.
C. Ẩn dụ chỉ dùng cho văn chương, hoán dụ dùng cho giao tiếp hàng ngày.
D. Hoán dụ là lặp lại, ẩn dụ là thay thế.

16. Khi phân tích câu có sử dụng phép liệt kê, mục đích của tác giả thường là gì?

A. Nêu lên một cách có hệ thống các sự vật, hiện tượng, đặc điểm, hoạt động có liên quan, nhằm làm rõ ý hoặc nhấn mạnh tính phong phú, đa dạng.
B. Làm cho câu văn trở nên lộn xộn và khó theo dõi.
C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các từ theo thứ tự bảng chữ cái.
D. Tạo sự bí ẩn và bất ngờ.

17. Phân biệt giữa phép điệp và phép tăng tiến trong câu văn, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

A. Điệp là lặp lại, tăng tiến là sự phát triển về mức độ, ý nghĩa theo một trình tự nhất định.
B. Cả hai đều chỉ là cách sắp xếp từ ngữ.
C. Điệp dùng để nhấn mạnh, còn tăng tiến dùng để miêu tả.
D. Điệp chỉ dùng cho thơ ca, tăng tiến chỉ dùng cho văn xuôi.

18. Khi phân tích câu có sử dụng phép nói quá (cường điệu), người đọc cần hiểu rằng tác giả muốn:

A. Tăng sức biểu cảm, nhấn mạnh tính chất hoặc quy mô của sự vật, hiện tượng được nói đến.
B. Đưa ra những thông tin hoàn toàn không có thật.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và bí ẩn hơn.
D. Giảm nhẹ tầm quan trọng của vấn đề đang được đề cập.

19. Khi gặp một câu chứa phép nói giảm, nói tránh, người đọc cần hiểu rằng tác giả muốn:

A. Giảm nhẹ tác động tiêu cực, sự nhạy cảm hoặc thể hiện sự tế nhị, lịch sự.
B. Nói thẳng và trực tiếp vấn đề.
C. Làm cho câu văn trở nên mỉa mai, châm biếm.
D. Tăng cường sự gay gắt của lời nói.

20. Khi phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm con, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

A. Ẩn dụ (so sánh mẹ với ngọn lửa không cần từ ngữ so sánh).
B. So sánh (có từ là).
C. Nhân hóa (mẹ là người).
D. Hoán dụ (mẹ đại diện cho gia đình).

21. Phân biệt cách dùng từ cả và tất cả.

A. Cả thường đi với danh từ số ít hoặc danh từ tập hợp mang ý nghĩa toàn thể; tất cả đi với danh từ số nhiều hoặc danh từ trừu tượng, mang ý nghĩa toàn bộ.
B. Hai từ này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
C. Cả dùng cho vật, tất cả dùng cho người.
D. Chỉ có tất cả mới có nghĩa là toàn bộ.

22. Việc xác định và phân tích các quan hệ từ trong câu (ví dụ: và, nhưng, vì, nên) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Mối liên hệ ngữ nghĩa giữa các từ, cụm từ hoặc các vế câu.
B. Chỉ đơn thuần là các từ nối câu.
C. Tâm trạng của người viết.
D. Các tính từ trong câu.

23. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân tích cấu trúc câu lại quan trọng?

A. Giúp hiểu rõ ý nghĩa của câu, mối quan hệ giữa các thành phần và cách diễn đạt của tác giả.
B. Chỉ để xác định câu đó dài hay ngắn.
C. Làm cho câu văn trở nên khoa học hơn.
D. Đảm bảo câu có đủ các loại từ.

24. Khi phân tích một câu có sử dụng phép so sánh, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để hiểu đúng ý nghĩa?

A. Xác định rõ hai sự vật, hiện tượng được đặt cạnh nhau để so sánh và mối liên hệ giữa chúng.
B. Chỉ cần tìm ra từ ngữ so sánh như như, là, hơn.
C. Đảm bảo câu văn có đủ số lượng từ ngữ để cấu thành phép so sánh.
D. Ưu tiên các câu có phép so sánh với hình ảnh trừu tượng.

25. Trong thực hành tiếng Việt, việc xác định đúng chủ ngữ và vị ngữ trong câu giúp ích gì cho việc phân tích?

A. Hiểu rõ ai/cái gì thực hiện hành động (chủ ngữ) và hành động đó là gì (vị ngữ).
B. Chỉ giúp xác định câu đó là câu đơn hay câu ghép.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Quan trọng nhất là tìm các tính từ trong câu.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

1. Trong câu Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam, việc sử dụng cụm từ là của nhằm mục đích gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

2. Phân biệt chức năng của câu trần thuật và câu cảm thán trong giao tiếp.

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

3. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng từ ngữ là gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

4. Trong thực hành tiếng Việt, việc xác định và phân tích các biện pháp tu từ thường giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về văn bản?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích câu có sử dụng phép đối, ví dụ Mặt trời đi lên, mặt trời đi xuống, ý nghĩa của phép đối ở đây là gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích sự khác biệt giữa từ đồng âm và từ đa nghĩa.

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

7. Việc sử dụng điệp ngữ trong câu văn nhằm mục đích gì chủ yếu?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tích ý nghĩa của từ bầu trời trong câu Trời xanh, mây trắng, nắng vàng trên bầu trời quê hương.

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phân tích các trạng ngữ trong câu giúp người đọc hiểu rõ thêm về yếu tố nào?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài tập thực hành, khi phân tích lỗi dùng từ lạ và hiếm, điểm khác biệt cần lưu ý là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

11. Trong văn bản, khi gặp các từ ngữ mang tính ẩn dụ, người đọc cần thực hiện thao tác nào để nắm bắt ý nghĩa?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

12. Phép đối (song hành) trong câu văn thường mang lại hiệu quả gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

13. Phép nhân hóa trong văn học giúp diễn tả điều gì một cách sinh động nhất?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

15. Phép hoán dụ khác với phép ẩn dụ ở điểm nào?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích câu có sử dụng phép liệt kê, mục đích của tác giả thường là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

17. Phân biệt giữa phép điệp và phép tăng tiến trong câu văn, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích câu có sử dụng phép nói quá (cường điệu), người đọc cần hiểu rằng tác giả muốn:

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

19. Khi gặp một câu chứa phép nói giảm, nói tránh, người đọc cần hiểu rằng tác giả muốn:

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm con, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

21. Phân biệt cách dùng từ cả và tất cả.

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

22. Việc xác định và phân tích các quan hệ từ trong câu (ví dụ: và, nhưng, vì, nên) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

23. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân tích cấu trúc câu lại quan trọng?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích một câu có sử dụng phép so sánh, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để hiểu đúng ý nghĩa?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thực hành tiếng Việt, việc xác định đúng chủ ngữ và vị ngữ trong câu giúp ích gì cho việc phân tích?

Xem kết quả