[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 7 bài 28 Vai trò của nước và các chất dinh dưỡng đối với cơ thể sinh vật
1. Vai trò của chất xơ trong chế độ ăn uống của con người và nhiều loài động vật khác là gì, theo các khuyến nghị về dinh dưỡng?
A. Giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ sức khỏe đường ruột.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Là thành phần cấu tạo nên hormone.
D. Hỗ trợ quá trình đông máu.
2. Vai trò chính của lipid (chất béo) đối với cơ thể sinh vật, ngoài việc cung cấp năng lượng dự trữ, là gì, theo các nghiên cứu về sinh hóa?
A. Cấu tạo màng tế bào và sản xuất hormone.
B. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu.
C. Tăng cường hệ miễn dịch thông qua việc sản xuất kháng thể.
D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn và hấp thụ vitamin.
3. Chất dinh dưỡng nào sau đây được coi là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do, theo các nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe?
A. Vitamin E.
B. Vitamin B12.
C. Sắt (Fe).
D. Chất xơ.
4. Chất dinh dưỡng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh và co cơ, cũng như duy trì sự cân bằng dịch trong cơ thể?
A. Natri (Na) và Kali (K).
B. Sắt (Fe).
C. Iod (I).
D. Kẽm (Zn).
5. Nếu một cây bị thiếu kali nghiêm trọng, ngoài các triệu chứng ở lá, một biểu hiện khác thường thấy ở các bộ phận khác của cây là gì, theo các nghiên cứu về dinh dưỡng thực vật?
A. Sự phát triển của rễ bị suy giảm.
B. Hoa và quả không hình thành hoặc phát triển kém.
C. Thân cây trở nên cứng và giòn hơn.
D. Các mô mạch dẫn bị tắc nghẽn.
6. Sự thiếu hụt vitamin C (axit ascorbic) trong chế độ ăn uống của con người có thể dẫn đến bệnh scurvy (bệnh còi xương), biểu hiện chính là gì theo các ghi nhận y khoa lịch sử và hiện đại?
A. Chảy máu nướu răng, vết thương lâu lành, và mệt mỏi.
B. Tê liệt chân và cong vẹo cột sống.
C. Giảm thị lực, đặc biệt là nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
D. Phát ban da và rụng tóc.
7. Tại sao việc cung cấp đủ sắt (Fe) lại quan trọng đối với hệ tuần hoàn của động vật, theo các nghiên cứu về huyết học?
A. Sắt là thành phần thiết yếu của hemoglobin, protein trong hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy.
B. Sắt tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng ATP trong tế bào.
C. Sắt cần thiết cho sự phát triển của hệ xương và răng.
D. Sắt giúp trung hòa các axit dư thừa trong máu.
8. Chất dinh dưỡng nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng nhanh chóng cho hoạt động sống của tế bào, đặc biệt là cho não bộ và hệ thần kinh?
A. Carbohydrate (Đường).
B. Lipid (Chất béo).
C. Protein (Chất đạm).
D. Khoáng chất.
9. Khi một cây thiếu nito nghiêm trọng, biểu hiện rõ ràng nhất mà các nhà khoa học nông nghiệp thường quan sát được là gì, theo các nghiên cứu về dinh dưỡng thực vật?
A. Lá cây có màu vàng úa, đặc biệt là các lá già, do nito cần thiết cho sự tổng hợp chlorophyll.
B. Cây phát triển chậm, thân còi cọc, và ra hoa ít.
C. Rễ cây phát triển mạnh mẽ hơn để cố gắng hấp thụ nhiều dinh dưỡng hơn.
D. Quả cây sẽ có vị ngọt hơn do tăng cường tổng hợp đường.
10. Trong môi trường nước ngọt, nếu hàm lượng dinh dưỡng (như nitơ và photpho từ phân bón hoặc chất thải) tăng đột ngột, hiện tượng bùng nổ tảo (tảo nở hoa) có thể xảy ra. Hiện tượng này gây ra tác động tiêu cực nào đến hệ sinh thái thủy sinh, theo các nghiên cứu về môi trường nước?
A. Tảo chết đi phân hủy làm giảm nồng độ oxy hòa tan, gây ngạt cho cá và các sinh vật khác.
B. Tảo cạnh tranh ánh sáng với các loài thực vật thủy sinh khác, làm giảm đa dạng sinh học.
C. Một số loài tảo có thể tiết ra độc tố gây hại cho các sinh vật thủy sinh và con người.
D. Tất cả các tác động tiêu cực trên đều có thể xảy ra do bùng nổ tảo.
11. Khi một loài cá cảnh trong bể nước ngọt bị bệnh, biểu hiện là bơi lờ đờ, bỏ ăn và có các đốm trắng trên cơ thể, thì nguyên nhân phổ biến nhất có thể liên quan đến vấn đề gì về môi trường nước, theo các chuyên gia thủy sản?
A. Nồng độ oxy hòa tan trong nước quá thấp, không đủ cho hô hấp của cá.
B. Nước bị ô nhiễm bởi amoniac hoặc nitrit từ chất thải của cá.
C. Nhiệt độ nước quá cao hoặc quá thấp so với khoảng chịu đựng của loài cá.
D. Cả ba yếu tố trên đều có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
12. Tại sao nước biển có độ mặn cao lại không phù hợp cho hầu hết các loài thực vật trên cạn sinh trưởng, theo nguyên lý áp suất thẩm thấu?
A. Nồng độ muối cao trong nước biển làm cho áp suất thẩm thấu bên ngoài tế bào thực vật cao hơn bên trong, khiến nước bị rút ra khỏi tế bào.
B. Muối trong nước biển cản trở quá trình hấp thụ CO2 cần thiết cho quang hợp.
C. Nước biển chứa quá nhiều ion Natri (Na+) và Clo (Cl-) gây độc cho tế bào thực vật.
D. Cả ba lý do trên đều giải thích tại sao nước biển không thích hợp cho thực vật trên cạn.
13. Trong cơ thể động vật, vai trò của các khoáng chất như Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là gì, theo các nghiên cứu về sinh hóa và sinh lý học?
A. Cấu tạo nên xương và răng, giúp xương chắc khỏe.
B. Tham gia vào quá trình đông máu và hoạt động của cơ bắp.
C. Duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và là thành phần của nhiều enzyme.
D. Tất cả các vai trò trên đều đúng theo các tài liệu sinh học.
14. Nước đóng vai trò thiết yếu nào trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể sinh vật, đặc biệt là thực vật, theo phân tích khoa học phổ biến?
A. Tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa sinh, là dung môi hòa tan các chất và vận chuyển dinh dưỡng.
B. Giúp duy trì độ cứng cáp cho tế bào và cấu trúc thực vật thông qua áp suất trương nước.
C. Tham gia vào quá trình quang hợp, cung cấp nguyên liệu cho việc tạo ra glucose.
D. Tất cả các vai trò trên đều đúng theo các nghiên cứu khoa học về sinh lý thực vật.
15. Trong quá trình trao đổi chất của sinh vật, nước đóng vai trò là môi trường: hòa tan các chất, vận chuyển và tham gia vào các phản ứng thủy phân. Đặc điểm này của nước được gọi là gì, theo các khái niệm hóa học cơ bản?
A. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydro.
B. Nhiệt dung riêng cao.
C. Khả năng bay hơi.
D. Trạng thái lỏng ở nhiệt độ thông thường.
16. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với quá trình bài tiết và thải độc của cơ thể, theo các nguyên lý sinh lý học về chức năng thận?
A. Nước giúp thận loãng nước tiểu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ các chất thải hòa tan.
B. Đủ nước giúp duy trì huyết áp ổn định, đảm bảo máu lưu thông tốt đến thận để lọc.
C. Nước cần thiết để hòa tan các khoáng chất và vitamin, giúp chúng được bài tiết dễ dàng hơn.
D. Cả ba lý do trên đều giải thích tầm quan trọng của nước đối với quá trình bài tiết.
17. Các loài sinh vật sống ở môi trường sa mạc thường có những đặc điểm thích nghi về sử dụng nước như thế nào, theo các nghiên cứu về sinh học thích nghi?
A. Giảm thiểu sự mất nước qua hơi thở, da, và sản xuất nước tiểu cô đặc.
B. Tích trữ nước trong các mô đặc biệt hoặc sử dụng nước từ thức ăn.
C. Có khả năng chịu đựng sự mất nước lớn trong thời gian dài.
D. Tất cả các đặc điểm thích nghi trên đều phổ biến ở sinh vật sa mạc.
18. Trong cơ thể người, enzyme là các protein xúc tác cho các phản ứng sinh hóa. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để enzyme hoạt động hiệu quả, bên cạnh cấu trúc protein của chính nó?
A. Môi trường pH và nhiệt độ thích hợp.
B. Sự hiện diện của oxy.
C. Nồng độ đường glucose cao.
D. Đủ lượng vitamin.
19. Một cây bị vàng lá và rụng lá non sớm, kèm theo thân yếu ớt, có thể là dấu hiệu của sự thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây, theo các nghiên cứu về bệnh học thực vật?
A. Magie (Mg) - thành phần của chlorophyll.
B. Kali (K) - tham gia điều hòa nước và hoạt hóa enzyme.
C. Photpho (P) - cần cho quá trình quang hợp và hô hấp.
D. Tất cả các chất dinh dưỡng trên đều có thể gây ra các triệu chứng tương tự khi thiếu hụt.
20. Trong cơ thể động vật, nước có chức năng quan trọng nào trong việc điều hòa nhiệt độ, dựa trên nguyên lý vật lý và sinh lý học?
A. Nước có nhiệt dung riêng cao, giúp hấp thụ và giải phóng nhiệt lượng, làm chậm sự thay đổi nhiệt độ cơ thể.
B. Sự bay hơi của nước qua da (tiết mồ hôi) giúp giải phóng nhiệt lượng dư thừa ra môi trường.
C. Nước là dung môi hòa tan các chất điện giải, tham gia vào quá trình trao đổi chất tạo nhiệt.
D. Cả ba chức năng trên đều góp phần vào việc điều hòa nhiệt độ cơ thể động vật.
21. Vitamin nào sau đây là vitamin của ánh nắng mặt trời, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ Canxi và Phốt pho, cần thiết cho sự phát triển của xương?
A. Vitamin D.
B. Vitamin A.
C. Vitamin C.
D. Vitamin K.
22. Tại sao nước lại có khả năng làm mát cơ thể hiệu quả, đặc biệt là qua quá trình tiết mồ hôi ở động vật có vú, theo nguyên lý nhiệt động lực học?
A. Quá trình bay hơi của nước (từ thể lỏng sang thể khí) cần một lượng lớn nhiệt năng, lấy nhiệt từ cơ thể, do đó làm mát.
B. Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp phân tán nhiệt lượng nhanh chóng ra môi trường.
C. Nước phản xạ lại bức xạ nhiệt từ môi trường bên ngoài.
D. Nước làm tăng tốc độ tuần hoàn máu, giúp giải phóng nhiệt.
23. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc màng tế bào, sản xuất hormone steroid và hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)?
A. Lipid (chất béo).
B. Carbohydrate (đường).
C. Protein (đạm).
D. Vitamin nhóm B.
24. Chất dinh dưỡng nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên các phân tử protein, có vai trò thiết yếu trong việc xây dựng và sửa chữa mô?
A. Axit amin.
B. Axit béo.
C. Đường đơn (monosaccharide).
D. Vitamin.
25. Một cây trồng có biểu hiện lá xoăn, mép lá khô và rụng sớm, trong khi đất vẫn đủ ẩm, có thể cho thấy nguyên nhân phổ biến nhất là do thiếu hụt chất dinh dưỡng nào, theo các tài liệu về sinh lý học thực vật?
A. Kali (K) - liên quan đến điều hòa nước và hoạt động của khí khổng.
B. Nito (N) - ảnh hưởng đến sự phát triển của lá.
C. Photpho (P) - cần cho năng lượng.
D. Canxi (Ca) - cấu trúc tế bào.