1. Loại hình nuôi trồng thủy sản nào thường được thực hiện ở các vùng biển đảo hoặc ven bờ có độ sâu lớn?
A. Nuôi cá rô phi trong ao đất.
B. Nuôi tôm sú trong ao quảng canh.
C. Nuôi cá mú, cá hồng, tôm hùm trong lồng bè.
D. Nuôi ếch trong bể xi măng.
2. Trong ngành thủy sản Việt Nam, đâu là đặc điểm nổi bật nhất của hoạt động nuôi trồng thủy sản nước lợ?
A. Chỉ nuôi được các loài có khả năng chịu mặn cao.
B. Phù hợp với các vùng cửa sông, ven biển nơi có sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn.
C. Yêu cầu nguồn nước ngọt tinh khiết hoàn toàn.
D. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao.
3. Đâu là một trong những yếu tố quyết định đến năng suất nuôi trồng thủy sản theo phương pháp bán thâm canh?
A. Nuôi thả với mật độ cực kỳ cao.
B. Kiểm soát môi trường và cung cấp thức ăn bổ sung hợp lý.
C. Chỉ dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.
D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước.
4. Loại hình nuôi trồng thủy sản nào tận dụng các khu vực bãi triều, đầm phá?
A. Nuôi cá tra trong ao.
B. Nuôi tôm chân trắng công nghiệp.
C. Nuôi các loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ (nghêu, sò, vẹm).
D. Nuôi cá lóc trong bể.
5. Quy trình chế biến thủy sản thường bao gồm các bước cơ bản nào?
A. Thu hoạch, làm sạch, đóng gói, cấp đông.
B. Sơ chế, làm sạch, phân loại, chế biến sâu (ví dụ: đông lạnh, đóng hộp, khô).
C. Nuôi trồng, cho ăn, thu hoạch, bán.
D. Vận chuyển, bảo quản, nấu chín, phục vụ.
6. Loại thủy sản nào thường được nuôi phổ biến ở các vùng nước ngọt tại Việt Nam?
A. Tôm sú.
B. Cá basa.
C. Cá mú.
D. Tôm hùm.
7. Mục đích của việc áp dụng GMP (Thực hành sản xuất tốt) trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Chỉ áp dụng cho các trang trại lớn.
8. Ngành chế biến thủy sản đóng vai trò gì trong chuỗi giá trị thủy sản?
A. Chỉ là khâu trung gian không quan trọng.
B. Nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và kéo dài thời gian bảo quản.
C. Làm giảm giá trị của nguyên liệu thô.
D. Hạn chế khả năng xuất khẩu.
9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành khai thác thủy sản Việt Nam đang đối mặt?
A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
B. Tài nguyên thủy sản suy giảm và ô nhiễm môi trường biển.
C. Giá cả sản phẩm thủy sản quá thấp.
D. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm khai thác.
10. Việc cấp đông nhanh thủy sản sau thu hoạch có tác dụng gì quan trọng nhất?
A. Làm giảm trọng lượng thủy sản.
B. Bảo quản chất lượng, giữ nguyên hương vị và dinh dưỡng.
C. Tăng cường vi khuẩn có lợi.
D. Làm cho thủy sản khó chế biến hơn.
11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành khai thác thủy sản?
A. Đánh bắt cá bằng lưới vây.
B. Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao.
C. Câu mực bằng đèn.
D. Thu hoạch hải sản bằng phương pháp kéo lưới rùng.
12. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?
A. Sử dụng diện tích ao nuôi lớn nhất có thể.
B. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường và dinh dưỡng.
C. Chỉ tập trung vào việc đánh bắt nhanh chóng.
D. Nuôi mật độ thả cao nhất mà không cần kiểm soát.
13. Việc quản lý chất lượng thức ăn trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Để thủy sản ăn nhiều hơn.
B. Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng, tăng trưởng tốt và hạn chế ô nhiễm.
C. Làm cho thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
D. Giảm chi phí mua thức ăn bằng mọi giá.
14. Vai trò của công nghệ trong ngành thủy sản là gì?
A. Chỉ dùng để khai thác thủ công.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh.
C. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
D. Làm giảm giá trị sản phẩm thủy sản.
15. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường?
A. Xả thải trực tiếp nước ao nuôi ra môi trường.
B. Sử dụng kháng sinh và hóa chất không kiểm soát.
C. Áp dụng các biện pháp xử lý nước thải và quản lý thức ăn hợp lý.
D. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
16. Việc phát triển thủy sản bền vững tập trung vào yếu tố nào?
A. Chỉ tối đa hóa sản lượng khai thác.
B. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Sử dụng hóa chất độc hại để tăng trưởng nhanh.
D. Tập trung vào xuất khẩu mà không quan tâm đến thị trường nội địa.
17. Tại sao cần phải có hệ thống quan trắc và cảnh báo sớm trong ngành thủy sản?
A. Để làm phức tạp hóa quy trình sản xuất.
B. Nhằm phát hiện sớm các rủi ro (dịch bệnh, ô nhiễm) và có biện pháp ứng phó kịp thời.
C. Chỉ để thu thập dữ liệu thống kê.
D. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nuôi trồng.
18. Ngành thủy sản đóng vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?
A. Là ngành phụ trợ, không có đóng góp đáng kể.
B. Là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
D. Có tác động tiêu cực đến môi trường và cần hạn chế phát triển.
19. Mục tiêu chính của việc áp dụng quy trình sản xuất giống thủy sản theo tiêu chuẩn là gì?
A. Tăng số lượng con giống mà không quan tâm đến chất lượng.
B. Đảm bảo con giống khỏe mạnh, sạch bệnh và có năng suất cao.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
D. Sử dụng các hóa chất độc hại để tăng tốc độ sinh trưởng.
20. Trong hoạt động khai thác thủy sản, việc tuân thủ các quy định về mùa vụ và kích thước mắt lưới là để làm gì?
A. Tăng sản lượng đánh bắt ngay lập tức.
B. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cho phép các loài sinh sản và phát triển.
C. Giảm thiểu chi phí nhiên liệu cho tàu thuyền.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn.
21. Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm tra định kỳ chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, độ mặn) nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để ghi chép số liệu.
B. Đảm bảo điều kiện sống tốt nhất cho thủy sản nuôi.
C. Tăng lượng thức ăn cho thủy sản.
D. Thực hiện các thí nghiệm khoa học phức tạp.
22. Tác động của biến đổi khí hậu đến ngành thủy sản Việt Nam là gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản sống trên cạn.
B. Gây thay đổi về nhiệt độ, độ mặn, mực nước biển và hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sản xuất.
C. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt động thủy sản.
D. Chỉ làm tăng sản lượng đánh bắt.
23. Loại hình thủy sản nào thường được chế biến thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như surimi, chả cá?
A. Tôm.
B. Cá.
C. Ghẹ.
D. Hàu.
24. Đâu là một trong những ngành nghề chính trong lĩnh vực thủy sản?
A. Sản xuất lúa gạo.
B. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
C. Trồng cây ăn quả.
D. Chăn nuôi gia súc.
25. Sản phẩm thủy sản đông lạnh khi xuất khẩu thường yêu cầu tiêu chuẩn nào về nhiệt độ?
A. Trên 0 độ C.
B. Dưới -18 độ C.
C. Khoảng 10 độ C.
D. Không yêu cầu nhiệt độ cụ thể.