[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 8 Bài 17 Áp suất chất lỏng và chất khí
[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 8 Bài 17 Áp suất chất lỏng và chất khí
1. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng gây ra áp suất của chất khí?
A. Mật độ phân tử
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Khối lượng riêng
2. Một phi công bay ở độ cao lớn. Tại sao phi công cần phải mặc bộ đồ đặc biệt và có hệ thống hỗ trợ sự sống?
A. Để chống lại sự nóng lên của không khí
B. Để bù đắp cho áp suất khí quyển giảm và thiếu oxy
C. Để giữ ấm cơ thể trước không khí lạnh
D. Để giảm thiểu lực cản của không khí
3. Trong cùng một bình chứa chất lỏng đứng yên, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Áp suất tại mọi điểm trong chất lỏng đều bằng nhau.
B. Áp suất tại các điểm có cùng độ sâu đều bằng nhau.
C. Áp suất tăng theo diện tích mặt bị ép.
D. Áp suất giảm khi độ sâu tăng.
4. Độ lớn của áp suất chất lỏng không phụ thuộc vào yếu tố nào dưới đây?
A. Độ sâu của chất lỏng
B. Trọng lượng riêng của chất lỏng
C. Diện tích của mặt bị ép
D. Hình dạng của bình chứa
5. Nếu tăng độ sâu của chất lỏng lên gấp đôi, thì áp suất chất lỏng tại điểm đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Tăng gấp bốn
D. Không thay đổi
6. Công thức tính áp suất chất lỏng là gì?
A. $p = \frac{F}{S}$
B. $p = d \cdot h$
C. $F = m \cdot a$
D. $p = \rho \cdot g \cdot h$
7. Tại sao khi đi thang máy lên cao, ta có cảm giác tai bị ù hoặc hơi khó chịu?
A. Do nhiệt độ trong thang máy thay đổi đột ngột
B. Do áp suất khí quyển thay đổi khi thang máy di chuyển lên cao
C. Do lực quán tính tác dụng lên cơ thể
D. Do độ ẩm không khí trong thang máy tăng lên
8. Tại sao khi lặn sâu xuống biển, tai của người lặn lại có cảm giác bị ép?
A. Do áp suất của không khí bên ngoài tăng lên
B. Do áp suất của nước tăng lên theo độ sâu
C. Do nhiệt độ của nước biển thay đổi
D. Do sự thay đổi của mật độ nước biển
9. Tại sao khi mở nắp một chai nước ngọt có ga, ta thường thấy bọt khí sủi lên?
A. Do nhiệt độ tăng làm khí tan trong nước bay hơi
B. Do áp suất khí quyển bên ngoài nhỏ hơn áp suất khí hòa tan trong nước
C. Do sự khuếch tán của khí từ môi trường vào chai
D. Do phản ứng hóa học giữa nước và khí CO2
10. Áp suất khí quyển ở độ cao càng lên cao thì:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng rồi giảm
11. Tại sao khi ta bóp nhẹ vào hai đầu của một quả bóng bay có chứa không khí, quả bóng không bị vỡ mà không khí lại có xu hướng dồn về phía giữa quả bóng?
A. Do lực căng của vỏ bóng bay
B. Do áp suất khí bên trong quả bóng lớn hơn áp suất bên ngoài
C. Do tác dụng của áp suất khí quyển lên quả bóng
D. Do sự chênh lệch áp suất giữa các vùng trên vỏ bóng
12. Hiện tượng nào sau đây minh họa cho áp suất khí quyển?
A. Nước chảy từ trên cao xuống
B. Một vật nổi trên mặt nước
C. Ống hút nước hoạt động
D. Bóng bay bị xì hơi
13. Một bình kín chứa đầy nước. Nếu tác dụng một áp suất lên mặt thoáng của nước, thì áp suất này sẽ được truyền đi theo mọi hướng như thế nào?
A. Chỉ theo phương thẳng đứng từ trên xuống
B. Theo mọi hướng
C. Chỉ theo phương vuông góc với mặt thoáng
D. Theo phương ngang
14. Một người thợ lặn xuống biển. Khi người thợ lặn càng xuống sâu, thì áp lực của nước tác dụng lên người thợ lặn sẽ như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng rồi giảm
15. Công thức tính áp suất khí quyển dựa trên trọng lượng riêng của không khí và độ cao là gì?
A. $p = d_{kk} \cdot h$
B. $p = F \cdot S$
C. $p = \rho_{kk} \cdot g$
D. $p = \frac{d_{kk}}{h}$