[Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

[Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

1. Tại sao tác giả lại gọi cây tre là người bạn của người Việt Nam?

A. Vì cây tre có hình dáng giống con người.
B. Vì cây tre là vật nuôi trong nhà.
C. Vì cây tre có mặt trong mọi giai đoạn của cuộc đời, từ khi sinh ra đến khi lao động và chiến đấu.
D. Vì cây tre được dùng để làm đồ chơi cho trẻ em.

2. Câu Cây tre là người bạn nghĩa tình của nông dân Việt Nam khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa cây tre và người nông dân?

A. Cây tre chỉ dùng để làm phân bón.
B. Mối quan hệ gắn bó, thân thiết, mang lại lợi ích và sự sẻ chia.
C. Người nông dân ghét bỏ cây tre.
D. Cây tre là vật cản trở nông dân lao động.

3. Biện pháp tu từ nào giúp tác giả tạo ra sự đối lập giữa vẻ ngoài giản dị và ý nghĩa to lớn của cây tre?

A. Điệp cấu trúc.
B. Câu hỏi tu từ.
C. Tương phản hoặc đối lập (trong cách diễn đạt ý nghĩa).
D. Ẩn dụ chuyển đổi.

4. Trong văn bản Cây tre Việt Nam, tác giả Nguyễn Đình Thi đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp và sức sống của cây tre?

A. So sánh, nhân hóa và điệp ngữ.
B. Ẩn dụ, hoán dụ và câu hỏi tu từ.
C. Tương phản, phóng đại và liệt kê.
D. Điệp cấu trúc, đối lập và câu cảm thán.

5. Tại sao cây tre lại được coi là biểu tượng của sự nghĩa tình?

A. Vì cây tre có hình dáng đẹp.
B. Vì cây tre luôn gắn bó, sẻ chia và mang lại lợi ích cho con người trong mọi hoàn cảnh.
C. Vì cây tre có thể kết bạn với con người.
D. Vì cây tre luôn hi sinh bản thân.

6. Câu Cây tre là sức sống mãnh liệt của dân tộc thể hiện quan điểm gì của tác giả?

A. Cây tre chỉ có sức sống ở vùng núi.
B. Cây tre tượng trưng cho ý chí kiên cường, bất khuất và sức mạnh vượt qua mọi khó khăn của dân tộc Việt Nam.
C. Cây tre là loài cây yếu ớt nhất.
D. Sức sống của dân tộc phụ thuộc vào cây tre.

7. Biện pháp tu từ nào giúp bài văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh khi miêu tả cây tre?

A. Chỉ có phép liệt kê.
B. Chủ yếu là phép so sánh và nhân hóa.
C. Chỉ dùng câu hỏi tu từ.
D. Chỉ có phép ẩn dụ.

8. Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam, cây tre đã đóng vai trò gì trong các cuộc kháng chiến?

A. Chỉ dùng để làm nhà nghỉ.
B. Là biểu tượng hòa bình.
C. Làm vũ khí, vật liệu xây dựng công sự, và là biểu tượng của tinh thần bất khuất.
D. Chỉ có tác dụng trang trí.

9. Trong văn bản, cây tre đã góp phần vào công cuộc bảo vệ Tổ quốc như thế nào?

A. Chỉ dùng để làm nhà cửa.
B. Làm vũ khí và công cụ hỗ trợ chiến đấu, như chông tre, giáo mác.
C. Trồng để làm hàng rào ngăn cách.
D. Dùng để trang trí cảnh quan.

10. Tại sao có thể nói cây tre là linh hồn của làng quê Việt Nam?

A. Vì cây tre chỉ mọc ở làng quê.
B. Vì cây tre gắn bó mật thiết với đời sống, văn hóa và tinh thần của người dân quê.
C. Vì cây tre có hình dáng giống linh hồn.
D. Vì cây tre là nơi trú ngụ của các linh hồn.

11. Ý nghĩa của hình ảnh bão táp, mưa sa khi nói về cây tre là gì?

A. Miêu tả thời tiết xấu.
B. Ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách, gian khổ trong cuộc sống và lịch sử.
C. Chỉ sự yếu đuối của cây tre.
D. Nói về quá trình sinh trưởng tự nhiên của cây.

12. Ý nghĩa biểu tượng của cây tre trong văn hóa Việt Nam là gì, theo như văn bản đề cập?

A. Sự giàu có và sung túc.
B. Sự đoàn kết, kiên cường và tình yêu quê hương.
C. Sự xa hoa và phù phiếm.
D. Sự cô đơn và lạc lõng.

13. Trong văn bản, cây tre được miêu tả là có phẩm chất gì đáng quý?

A. Chỉ biết mọc, không có ý chí.
B. Dễ bị gãy đổ trước gió.
C. Vững chãi, dẻo dai, kiên cường và mang lại nhiều lợi ích.
D. Chỉ có ở vùng núi cao.

14. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng để nhấn mạnh sự bền bỉ của cây tre trước thiên nhiên khắc nghiệt?

A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Đối lập.

15. Cây tre trong văn bản Cây tre Việt Nam tượng trưng cho điều gì của con người Việt Nam?

A. Sự giàu sang và quyền lực.
B. Sự kiên cường, bất khuất và tinh thần đoàn kết.
C. Sự lãng mạn và yếu đuối.
D. Sự phụ thuộc và thụ động.

16. Tác giả Nguyễn Đình Thi đã sử dụng phương thức biểu đạt chính nào trong bài Cây tre Việt Nam?

A. Tự sự.
B. Miêu tả và biểu cảm.
C. Nghị luận.
D. Miêu tả và tự sự.

17. Theo văn bản, cây tre có vai trò gì trong việc làm đẹp cảnh quan Việt Nam?

A. Chỉ làm cảnh vật thêm xơ xác.
B. Tạo nên vẻ đẹp xanh mát, bình dị và thơ mộng cho làng quê.
C. Làm cảnh quan trở nên phức tạp.
D. Không có vai trò trong việc làm đẹp cảnh quan.

18. Trong bài Cây tre Việt Nam, tác giả đã sử dụng những hình ảnh nào để nói về sự phát triển của cây tre?

A. Cây tre chỉ mọc ở bờ sông.
B. Cây tre mọc thẳng, vươn lên, đâm chồi, nảy lộc.
C. Cây tre chỉ mọc trong bóng râm.
D. Cây tre mọc cong queo.

19. Trong văn bản, cây tre được miêu tả là có ích lợi gì trong đời sống sinh hoạt hàng ngày của người Việt?

A. Chỉ dùng để làm đồ chơi.
B. Làm nguyên liệu sản xuất giấy.
C. Làm đũa, thìa, chõng tre, bàn ghế, và nhiều vật dụng khác.
D. Chỉ dùng để làm hàng rào.

20. Tác giả nhấn mạnh điều gì khi nói về sự phát triển của cây tre?

A. Cây tre phát triển chậm chạp.
B. Cây tre phát triển nhanh chóng, mạnh mẽ, vươn lên không ngừng.
C. Cây tre chỉ phát triển ở nơi có ánh sáng.
D. Cây tre phát triển theo mùa.

21. Câu văn Cây tre xanh xanh, Việt Nam xanh, đồng lúa xanh, mà con người Việt Nam cũng xanh có ý nghĩa gì?

A. Nói về màu sắc của thiên nhiên.
B. Nhấn mạnh sự hòa quyện, gắn bó giữa con người, thiên nhiên và đất nước Việt Nam.
C. Diễn tả sự đơn điệu của cảnh vật.
D. Thể hiện sự tương phản giữa cây tre và con người.

22. Câu Cây tre là hình ảnh thân thương của làng quê Việt Nam nhấn mạnh vai trò gì của cây tre?

A. Cây tre làm cảnh vật đơn điệu.
B. Cây tre mang lại cảm giác gần gũi, quen thuộc, gắn bó với ký ức và tình cảm của người dân.
C. Cây tre chỉ là cây dại.
D. Cây tre làm cho làng quê thêm phần hoang sơ.

23. Khổ thơ nào trong bài Cây tre Việt Nam gợi lên hình ảnh cây tre vươn lên mạnh mẽ, vượt qua khó khăn?

A. Khổ thơ nói về việc tre làm nhà cửa.
B. Khổ thơ miêu tả tre làm công cụ lao động.
C. Khổ thơ nói về việc tre bị chặt để làm vật dụng.
D. Khổ thơ miêu tả cây tre mọc thẳng, vươn lên, chịu được mưa gió, bão táp.

24. Biện pháp tu từ nào được dùng trong câu Chín chục cây tre là chín chục cái sào, mười chục măng là mười luống măng?

A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và liệt kê.
D. Tương phản và phóng đại.

25. Theo văn bản Cây tre Việt Nam, hình ảnh cây tre gắn bó với đời sống của người Việt Nam như thế nào?

A. Chỉ xuất hiện trong các lễ hội truyền thống.
B. Là nguyên liệu chính để làm đồ trang sức.
C. Gắn bó với mọi khía cạnh của đời sống, từ vật dụng đến tinh thần.
D. Chỉ được trồng ở các vùng quê nông thôn.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao tác giả lại gọi cây tre là người bạn của người Việt Nam?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Câu Cây tre là người bạn nghĩa tình của nông dân Việt Nam khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa cây tre và người nông dân?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp tu từ nào giúp tác giả tạo ra sự đối lập giữa vẻ ngoài giản dị và ý nghĩa to lớn của cây tre?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Trong văn bản Cây tre Việt Nam, tác giả Nguyễn Đình Thi đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp và sức sống của cây tre?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao cây tre lại được coi là biểu tượng của sự nghĩa tình?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Câu Cây tre là sức sống mãnh liệt của dân tộc thể hiện quan điểm gì của tác giả?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp tu từ nào giúp bài văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh khi miêu tả cây tre?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam, cây tre đã đóng vai trò gì trong các cuộc kháng chiến?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Trong văn bản, cây tre đã góp phần vào công cuộc bảo vệ Tổ quốc như thế nào?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao có thể nói cây tre là linh hồn của làng quê Việt Nam?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Ý nghĩa của hình ảnh bão táp, mưa sa khi nói về cây tre là gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Ý nghĩa biểu tượng của cây tre trong văn hóa Việt Nam là gì, theo như văn bản đề cập?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Trong văn bản, cây tre được miêu tả là có phẩm chất gì đáng quý?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng để nhấn mạnh sự bền bỉ của cây tre trước thiên nhiên khắc nghiệt?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Cây tre trong văn bản Cây tre Việt Nam tượng trưng cho điều gì của con người Việt Nam?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Tác giả Nguyễn Đình Thi đã sử dụng phương thức biểu đạt chính nào trong bài Cây tre Việt Nam?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Theo văn bản, cây tre có vai trò gì trong việc làm đẹp cảnh quan Việt Nam?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Cây tre Việt Nam, tác giả đã sử dụng những hình ảnh nào để nói về sự phát triển của cây tre?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Trong văn bản, cây tre được miêu tả là có ích lợi gì trong đời sống sinh hoạt hàng ngày của người Việt?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Tác giả nhấn mạnh điều gì khi nói về sự phát triển của cây tre?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Câu văn Cây tre xanh xanh, Việt Nam xanh, đồng lúa xanh, mà con người Việt Nam cũng xanh có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Câu Cây tre là hình ảnh thân thương của làng quê Việt Nam nhấn mạnh vai trò gì của cây tre?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Khổ thơ nào trong bài Cây tre Việt Nam gợi lên hình ảnh cây tre vươn lên mạnh mẽ, vượt qua khó khăn?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp tu từ nào được dùng trong câu Chín chục cây tre là chín chục cái sào, mười chục măng là mười luống măng?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 đọc hiểu văn bản cây tren Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Theo văn bản Cây tre Việt Nam, hình ảnh cây tre gắn bó với đời sống của người Việt Nam như thế nào?

Xem kết quả