[Cánh diều] Trắc nghiệm lịch sử 7 bài 1 Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu
1. Trong giai đoạn sơ kỳ thời phong kiến ở Tây Âu, cơ sở kinh tế chủ yếu của xã hội là gì, định hình nên cấu trúc quyền lực và sự phân chia lãnh thổ?
A. Nông nghiệp tự cung tự cấp, gắn liền với lãnh địa.
B. Thương mại đường biển phát triển mạnh mẽ, kết nối các thành phố lớn.
C. Công nghiệp luyện kim và khai thác mỏ quy mô lớn.
D. Hoạt động chế tác thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
2. Sự kiện nào được coi là dấu mốc quan trọng trong việc truyền bá Kitô giáo và ảnh hưởng của Giáo hội đến các bộ tộc German ở Tây Âu sau sự sụp đổ của La Mã?
A. Trận chiến Tours (732).
B. Việc Clovis I cải đạo sang Kitô giáo.
C. Sự kiện Charlemagne lên ngôi Hoàng đế La Mã Thần thánh.
D. Cuộc Thập tự chinh thứ nhất.
3. Sự phát triển của thương nghiệp và các thành thị ở Tây Âu vào cuối thời kỳ phong kiến sơ kỳ đã tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội?
A. Củng cố quyền lực của tầng lớp quý tộc nông nghiệp.
B. Làm suy yếu quyền lực của tầng lớp quý tộc và làm xuất hiện tầng lớp tư sản mới.
C. Tăng cường tính tự cung tự cấp của các lãnh địa.
D. Thúc đẩy sự phân tán quyền lực của nhà vua.
4. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sức lao động và sản phẩm nông nghiệp cho lãnh chúa phong kiến ở Tây Âu thời kỳ này?
A. Quý tộc và hiệp sĩ.
B. Thương nhân và thợ thủ công.
C. Nông nô (tùy tùng) và nông dân lĩnh canh.
D. Giáo sĩ và tu sĩ.
5. Đâu là hình thức lao động chính của nông nô trong các lãnh địa phong kiến ở Tây Âu?
A. Làm thuê theo giờ với mức lương thỏa thuận.
B. Nộp tô tức bằng tiền mặt cho lãnh chúa.
C. Sử dụng sức lao động của mình để cày cấy, canh tác trên đất của lãnh chúa (nghĩa vụ lao dịch).
D. Tham gia các hội nghề nghiệp để sản xuất hàng hóa.
6. Đặc trưng của lãnh địa phong kiến ở Tây Âu thời kỳ Trung đại là gì về mặt kinh tế và xã hội?
A. Một trung tâm thương mại sầm uất với nhiều hoạt động trao đổi hàng hóa.
B. Một đơn vị kinh tế - xã hội khép kín, tự túc, do lãnh chúa cai quản.
C. Một khu vực hành chính tập trung, chịu sự quản lý trực tiếp của nhà vua.
D. Một vùng đất chuyên canh một loại nông sản duy nhất.
7. Trong hệ thống đẳng cấp, tầng lớp nào là lực lượng lao động chính, tạo ra của cải vật chất cho xã hội phong kiến Tây Âu?
A. Quý tộc.
B. Giáo sĩ.
C. Nông dân và nông nô.
D. Hiệp sĩ.
8. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự kết thúc của chế độ phong kiến tập trung ở Pháp, mở đường cho chế độ phong kiến phân quyền?
A. Trận chiến Poitiers (1356).
B. Cuộc cách mạng Pháp (1789).
C. Sự thành lập Vương quốc Pháp của Clovis I.
D. Sự kiện Charles Martel đánh bại quân Hồi giáo.
9. Trong cấu trúc quyền lực của chế độ phong kiến Tây Âu, Đại lãnh chúa (suzerain) là người:
A. Nhận đất từ một lãnh chúa khác.
B. Cung cấp đất đai và bảo vệ cho tiểu lãnh chúa (vassal).
C. Chỉ có quyền lực trên lãnh địa của mình.
D. Là người lao động trực tiếp trên đất của mình.
10. Trong hệ thống lãnh địa, tiểu lãnh chúa là những người như thế nào?
A. Những người sở hữu lãnh địa lớn nhất và có quyền lực tối cao.
B. Những người nhận đất từ các lãnh chúa lớn hơn, chịu sự ràng buộc của họ.
C. Những người đứng đầu các thành phố thương mại.
D. Những người lãnh đạo quân đội của nhà vua.
11. Cuộc chiến tranh kéo dài giữa Anh và Pháp từ năm 1337 đến 1453, được gọi là Chiến tranh Trăm Năm, đã tác động như thế nào đến chế độ phong kiến ở cả hai nước?
A. Củng cố vững chắc quyền lực của các lãnh chúa phong kiến.
B. Làm suy yếu quyền lực của các lãnh chúa, tăng cường vai trò của nhà vua và hình thành ý thức dân tộc.
C. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp.
D. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến.
12. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các thành phố và thương mại ở Tây Âu vào cuối thời kỳ phong kiến sơ kỳ?
A. Sự suy yếu của quyền lực trung ương.
B. Sự gia tăng nhu cầu về hàng hóa xa xỉ và sự an toàn trên các tuyến đường.
C. Sự hạn chế về sản xuất nông nghiệp.
D. Sự phát triển của công nghệ quân sự.
13. Khái niệm Vạn tuế (fealty) trong quan hệ phong kiến Tây Âu ám chỉ điều gì?
A. Sự cam kết trung thành và phục tùng của người nhận đất đối với lãnh chúa.
B. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua đối với mọi thần dân.
C. Nghĩa vụ đóng thuế của nông dân cho lãnh chúa.
D. Quyền tự do kinh doanh của thương nhân.
14. Trong hệ thống đẳng cấp của xã hội phong kiến Tây Âu, tầng lớp nào có vai trò chính trong việc cầu nguyện và duy trì đời sống tinh thần?
A. Quý tộc chiến binh.
B. Nông dân và nông nô.
C. Giáo sĩ.
D. Thợ thủ công.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy sự phát triển của chế độ phong kiến ở Tây Âu?
A. Sự ổn định tương đối sau thời kỳ hỗn loạn.
B. Nhu cầu về an ninh và trật tự.
C. Sự lan rộng của các cuộc chiến tranh xâm lược.
D. Sự hình thành các vương quốc mới.
16. Biểu hiện rõ nhất của quân chủ chuyên chế trong giai đoạn phát triển của chế độ phong kiến Tây Âu là gì?
A. Quyền lực của nhà vua bị hạn chế bởi các lãnh chúa quý tộc.
B. Nhà vua tập trung quyền lực, cai trị trực tiếp toàn bộ lãnh thổ.
C. Sự tồn tại của các quốc hội đại diện cho các tầng lớp xã hội.
D. Quyền lực được chia sẻ giữa nhà vua và Giáo hội.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kinh tế lãnh địa phong kiến ở Tây Âu?
A. Tính tự cung tự cấp.
B. Sự trao đổi hàng hóa hạn chế với bên ngoài.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường bên ngoài.
D. Sự phân chia lao động đơn giản.
18. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn của chế độ phong kiến ở Tây Âu?
A. Sự gia tăng quyền lực của các lãnh chúa.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản chủ nghĩa và các cuộc cách mạng xã hội.
C. Sự suy yếu của tầng lớp nông dân.
D. Sự hạn chế về công nghệ nông nghiệp.
19. Quá trình phát triển của chế độ phong kiến ở Tây Âu đã trải qua những giai đoạn chính nào, thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế và chính trị?
A. Thời kỳ hình thành, thời kỳ phát triển rực rỡ và thời kỳ suy tàn.
B. Thời kỳ tập trung quyền lực, thời kỳ phân tán quyền lực và thời kỳ phục hồi thương mại.
C. Thời kỳ tiền phong kiến, thời kỳ phong kiến sơ kỳ và thời kỳ phong kiến trung kỳ.
D. Thời kỳ chiến tranh liên miên, thời kỳ hòa bình ổn định và thời kỳ cách mạng xã hội.
20. Tình trạng vô chính phủ và sự cát cứ của các lãnh chúa diễn ra mạnh mẽ nhất ở Tây Âu trong giai đoạn nào của chế độ phong kiến?
A. Thời kỳ phong kiến suy tàn.
B. Thời kỳ hình thành chế độ phong kiến (sau sự sụp đổ của Đế chế La Mã Tây).
C. Thời kỳ phát triển rực rỡ của các thành phố.
D. Thời kỳ Phục hưng.
21. Vai trò của Giáo hội Công giáo La Mã trong xã hội Tây Âu thời phong kiến là gì?
A. Chỉ giữ vai trò tôn giáo, không có ảnh hưởng chính trị hay kinh tế.
B. Là lực lượng duy nhất nắm giữ quyền lực chính trị và quân sự.
C. Có ảnh hưởng sâu rộng về tư tưởng, văn hóa, kinh tế và là một thế lực chính trị lớn.
D. Là tổ chức duy nhất hỗ trợ tầng lớp nông dân.
22. Sự sụp đổ của Đế chế Tây La Mã vào năm 476 SCN đã dẫn đến hệ quả chính trị nào cho Tây Âu, tạo tiền đề cho sự hình thành chế độ phong kiến?
A. Sự thống nhất quyền lực dưới một triều đại tập trung mạnh mẽ.
B. Sự phân mảnh quyền lực, hình thành các vương quốc mới dựa trên lãnh địa.
C. Sự trỗi dậy của các thành phố độc lập và chính quyền thành bang.
D. Sự tái thiết lập một đế chế mới với mô hình quản lý tập trung.
23. Trong xã hội phong kiến Tây Âu, tầng lớp nào được xem là có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lãnh địa và thực hiện nghĩa vụ quân sự?
A. Giáo sĩ.
B. Nông dân.
C. Quý tộc và hiệp sĩ.
D. Thương nhân.
24. Đặc điểm nổi bật của chế độ phong kiến phân quyền ở Tây Âu là gì?
A. Quyền lực tập trung cao độ vào tay nhà vua.
B. Quyền lực bị phân tán mạnh mẽ giữa các lãnh chúa phong kiến.
C. Sự tồn tại của các nhà nước cộng hòa.
D. Sự thống trị của một thế lực quân sự duy nhất.
25. Quan hệ thần thuộc (vassalage) trong chế độ phong kiến Tây Âu thể hiện điều gì về cơ cấu quyền lực?
A. Mối quan hệ bình đẳng giữa các tầng lớp trong xã hội.
B. Sự ràng buộc giữa lãnh chúa và người nhận đất (thần thuộc) dựa trên nghĩa vụ quân sự và lòng trung thành.
C. Mối quan hệ trực tiếp giữa nhà vua và mọi thần dân.
D. Sự trao đổi quyền lợi công bằng giữa người lao động và chủ đất.