1. Loại tư liệu nào sau đây được coi là tư liệu chữ viết?
A. Vũ khí cổ.
B. Tượng thần.
C. Các bản khắc trên bia đá.
D. Các công trình kiến trúc.
2. Việc đọc các bản thần phả, ngọc phả có ý nghĩa gì trong nghiên cứu lịch sử?
A. Chỉ để biết về các vị thần.
B. Cung cấp thông tin về nguồn gốc, thân thế, sự nghiệp của các nhân vật lịch sử và các sự kiện liên quan.
C. Không có giá trị lịch sử.
D. Chỉ có giá trị văn học.
3. Trong các loại tư liệu sau, loại nào ít có giá trị nhất để phục dựng lại đời sống vật chất của người xưa?
A. Các công cụ lao động bằng đá hoặc kim loại.
B. Các vật dụng sinh hoạt như bát, đĩa, nồi, niêu.
C. Các tác phẩm thơ ca.
D. Các dấu tích nhà ở, lò nung.
4. Trong quá trình nghiên cứu và phục dựng lịch sử, tại sao việc so sánh, đối chiếu các nguồn tư liệu khác nhau lại quan trọng?
A. Để làm cho câu chuyện lịch sử thêm phần hấp dẫn.
B. Để xác định tính chân thực và độ tin cậy của thông tin, tránh sai sót.
C. Để rút ngắn thời gian nghiên cứu lịch sử.
D. Để tăng thêm số lượng tư liệu cho bài viết.
5. Tại sao các nhà sử học cần phải hiểu rõ bối cảnh lịch sử khi đánh giá một nguồn tư liệu?
A. Để làm cho câu chuyện lịch sử trở nên phức tạp hơn.
B. Để xác định mục đích của người tạo ra tư liệu và những yếu tố có thể ảnh hưởng đến nội dung.
C. Để dễ dàng bỏ qua những thông tin không phù hợp.
D. Để làm tăng khối lượng thông tin cho bài nghiên cứu.
6. Khi sử dụng tư liệu hình ảnh (tranh, ảnh), nhà sử học cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác?
A. Chỉ cần xem hình ảnh có đẹp hay không.
B. Kiểm tra nguồn gốc, thời gian chụp/vẽ và bối cảnh lịch sử của hình ảnh.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào những gì được thể hiện trong ảnh.
D. So sánh với các bộ phim lịch sử.
7. Theo quan điểm của các nhà sử học, nguồn tư liệu nào sau đây được coi là quan trọng nhất để phục dựng lại lịch sử thời kỳ tiền sử, khi chưa có chữ viết?
A. Các văn bản hành chính của triều đình.
B. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật.
C. Các di vật khảo cổ học như công cụ lao động, đồ trang sức, hài cốt người.
D. Các ghi chép của thương nhân nước ngoài.
8. Tại sao các nhà sử học cần phải cẩn trọng khi sử dụng tư liệu truyền khẩu?
A. Vì chúng thường rất ngắn gọn.
B. Vì chúng dễ bị biến đổi, thêm bớt trong quá trình truyền miệng, làm sai lệch nội dung gốc.
C. Vì chúng chỉ có giá trị đối với các sự kiện gần đây.
D. Vì chúng thường khó hiểu.
9. Việc phục dựng lại lịch sử là một quá trình:
A. Chủ quan, dựa hoàn toàn vào cảm xúc.
B. Khách quan, khoa học, dựa trên bằng chứng và tư liệu.
C. Ngẫu nhiên, không cần phương pháp.
D. Dựa vào lời đồn đại.
10. Việc phục dựng lại lịch sử phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào trí tưởng tượng của các nhà sử học.
B. Dựa vào nguồn tư liệu phong phú, chính xác và phương pháp nghiên cứu khoa học.
C. Chỉ dựa vào các tác phẩm nghệ thuật.
D. Dựa vào ý kiến đồng thuận của đa số người dân.
11. Trong nghiên cứu lịch sử, tư liệu thứ cấp là gì?
A. Tư liệu do nhân chứng trực tiếp tạo ra.
B. Tư liệu được tạo ra sau này, dựa trên việc phân tích, tổng hợp các tư liệu gốc.
C. Di vật khảo cổ tìm thấy tại hiện trường.
D. Bản khắc trên bia đá.
12. Việc tìm hiểu về các lễ hội truyền thống có thể giúp chúng ta biết được điều gì về lịch sử?
A. Chỉ biết về cách thức tổ chức lễ hội.
B. Biết về tín ngưỡng, phong tục, tập quán và đời sống tinh thần của người xưa.
C. Chỉ biết về các vị vua chúa.
D. Biết về các cuộc chiến tranh.
13. Tư liệu truyền khẩu là gì?
A. Các bản khắc trên đá.
B. Các câu chuyện, bài hát, lời ru được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác bằng lời nói.
C. Các bức tranh tường trong các di tích cổ.
D. Các công cụ bằng đá tìm thấy ở các di chỉ khảo cổ.
14. Di tích lịch sử là loại tư liệu nào?
A. Tư liệu chữ viết.
B. Tư liệu truyền khẩu.
C. Tư liệu hiện vật.
D. Tư liệu bổ sung.
15. Việc nghiên cứu các bản ghi chép của người nước ngoài về Việt Nam thời xưa có ý nghĩa gì đối với việc phục dựng lịch sử?
A. Chỉ cung cấp thông tin sai lệch.
B. Giúp có cái nhìn khách quan và bổ sung thông tin từ góc độ bên ngoài.
C. Không có giá trị lịch sử.
D. Chỉ phù hợp để nghiên cứu lịch sử của nước ngoài.
16. Loại tư liệu nào sau đây thuộc nhóm tư liệu chữ viết và có thể cung cấp thông tin về luật pháp, hành chính của một triều đại?
A. Văn bia thời Lý.
B. Công cụ bằng đồng thời Đông Sơn.
C. Hài cốt người tiền sử.
D. Tranh vẽ phong cảnh.
17. Việc tìm kiếm và khai thác tư liệu lịch sử có thể được thực hiện thông qua những phương pháp nào?
A. Chỉ thông qua sách báo và internet.
B. Chỉ thông qua phỏng vấn người lớn tuổi.
C. Thông qua khai quật khảo cổ, nghiên cứu văn bản, phỏng vấn nhân chứng và quan sát các di tích lịch sử.
D. Chỉ thông qua các tác phẩm điện ảnh và truyền hình.
18. Tư liệu gốc (tư liệu sơ cấp) là những tư liệu được tạo ra trong khoảng thời gian diễn ra sự kiện lịch sử. Loại tư liệu nào sau đây KHÔNG phải là tư liệu gốc?
A. Bản đồ cổ.
B. Hồi ký của nhân chứng trực tiếp.
C. Sách giáo khoa Lịch sử được xuất bản gần đây.
D. Di vật khảo cổ học tìm thấy tại một địa điểm lịch sử.
19. Loại tư liệu nào sau đây có thể giúp ta biết về cách thức làm nông nghiệp của người Việt cổ?
A. Các bài thơ.
B. Các công cụ lao động như lưỡi cày, lưỡi cuốc bằng đá hoặc đồng.
C. Các bức tranh trên trống đồng.
D. Các câu chuyện cổ tích.
20. Loại tư liệu lịch sử nào sau đây thuộc nhóm tư liệu hiện vật?
A. Thư tịch Hán Nôm.
B. Tranh vẽ, ảnh chụp.
C. Sách giáo khoa Lịch sử.
D. Hồi ký, nhật ký cá nhân.
21. Loại tư liệu nào là quan trọng nhất để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam thời kỳ phong kiến?
A. Các công cụ đá thời tiền sử.
B. Các bản ghi chép của người nước ngoài.
C. Các văn bia, thư tịch, sắc phong, gia phả...
D. Các bài hát ru.
22. Khái niệm tư liệu lịch sử dùng để chỉ gì?
A. Tất cả những gì con người tạo ra trong quá khứ.
B. Những thông tin, dấu vết còn lưu lại từ quá khứ, có thể giúp chúng ta tìm hiểu lịch sử.
C. Chỉ những cuốn sách viết về lịch sử.
D. Những câu chuyện được kể lại bởi người lớn tuổi.
23. Khi phục dựng lại một sự kiện lịch sử, các nhà sử học thường dựa vào đâu để xác định trình tự thời gian diễn ra các sự kiện?
A. Ý kiến cá nhân của họ.
B. Các tư liệu có ghi niên đại rõ ràng, bằng chứng khảo cổ học và các nguồn tư liệu khác.
C. Sự phổ biến của thông tin trên mạng xã hội.
D. Cảm nhận chủ quan về tầm quan trọng của sự kiện.
24. Trong các nguồn tư liệu sau đây, nguồn nào có khả năng bị sai lệch hoặc thiên vị cao nhất do yếu tố chủ quan của người ghi chép?
A. Bản đồ quân sự thời cổ đại.
B. Hóa đơn giao dịch thương mại.
C. Nhật ký cá nhân của một nhân vật lịch sử.
D. Hài cốt người tìm thấy trong một ngôi mộ cổ.
25. Tại sao chúng ta cần tôn trọng và bảo vệ các di tích lịch sử, di vật khảo cổ?
A. Vì chúng làm đẹp cảnh quan.
B. Vì chúng là những bằng chứng vật chất vô giá giúp chúng ta hiểu về quá khứ.
C. Vì chúng có giá trị kinh tế cao.
D. Vì chúng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.