1. Ai là người kế nghiệp Hùng Vương và thành lập nhà nước Âu Lạc?
A. Lạc Long Quân
B. An Dương Vương
C. Thục Phán
D. Quang Trung
2. Cuộc khởi nghĩa nào đã mở đầu cho thời kỳ đấu tranh giành độc lập lâu dài của dân tộc ta từ thế kỷ VI đến thế kỷ X?
A. Khởi nghĩa Bà Triệu
B. Khởi nghĩa Lý Bí
C. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan
D. Khởi nghĩa Phùng Hưng
3. Nhà nước Vạn Xuân được thành lập vào năm nào?
A. Năm 40
B. Năm 542
C. Năm 722
D. Năm 905
4. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và tan rã của các triều đại phương Bắc đô hộ nước ta là gì?
A. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của nước ta
B. Tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh bất khuất của nhân dân ta
C. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài
D. Chính sách cai trị hà khắc của triều đình phương Bắc
5. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa giành quyền tự chủ sau hơn 1000 năm Bắc thuộc và đặt tên nước là Vạn Xuân?
A. Mai Thúc Loan
B. Phùng Hưng
C. Dương Đình Nghệ
D. Lý Bí
6. Nhà nước Âu Lạc thay thế nhà nước Văn Lang vào khoảng thời gian nào?
A. Khoảng thế kỷ III TCN
B. Khoảng thế kỷ I TCN
C. Khoảng thế kỷ IV TCN
D. Khoảng thế kỷ II TCN
7. Tổ chức nhà nước sơ khai thời Văn Lang có đặc điểm gì?
A. Nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền
B. Nhà nước mang tính liên minh các bộ lạc
C. Nhà nước phong kiến tập quyền
D. Nhà nước xã hội chủ nghĩa
8. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Hán vào đầu thế kỷ I?
A. Lý Bí
B. Triệu Quang Phục
C. Mai Thúc Loan
D. Hai Bà Trưng
9. Trung tâm quyền lực của nhà nước Văn Lang đặt tại khu vực nào ngày nay?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Vùng núi Tây Bắc
D. Vùng duyên hải miền Trung
10. Thủ lĩnh nào được xem là người đã có công thống nhất các bộ lạc, lập nên nhà nước Văn Lang?
A. Thục Phán
B. Lạc Long Quân
C. Hùng Vương
D. An Dương Vương
11. Ai là người đã đánh bại quân Nam Hán xâm lược, chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc và mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc?
A. Dương Đình Nghệ
B. Khúc Thừa Dụ
C. Ngô Quyền
D. Đinh Bộ Lĩnh
12. Trận chiến nào đã quyết định sự chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc?
A. Trận Chi Lăng
B. Trận Rạch Gầm - Xoài Mút
C. Trận Bạch Đằng (năm 938)
D. Trận Đống Đa
13. Công trình phòng thủ nổi tiếng gắn liền với nhà nước Âu Lạc là gì?
A. Thành Cổ Loa
B. Tường thành Thăng Long
C. Kinh thành Huế
D. Hoàng thành Thăng Long
14. Tên gọi ban đầu của quốc gia do Hùng Vương sáng lập là gì?
A. Âu Lạc
B. Vạn Xuân
C. Đại Cồ Việt
D. Văn Lang
15. Sau thất bại của nhà nước Vạn Xuân, ách đô hộ của phương Bắc lại quay trở lại. Tuy nhiên, tinh thần đấu tranh giành độc lập vẫn tiếp tục. Cuộc khởi nghĩa nào dưới đây đánh dấu sự suy yếu của nhà Đường trên đất nước ta?
A. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan
B. Khởi nghĩa Phùng Hưng
C. Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ
D. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
16. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa giành quyền tự chủ, xưng là Tiết độ sứ, mở đầu thời kỳ tự chủ của nước ta từ cuối thế kỷ IX?
A. Dương Đình Nghệ
B. Khúc Thừa Dụ
C. Ngô Quyền
D. Đinh Bộ Lĩnh
17. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất?
A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
B. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938
C. Cuộc kháng chiến chống quân Tống
D. Sự kiện An Dương Vương đánh bại quân Tần
18. Ai là người đã có công kháng chiến chống quân xâm lược Tần, bảo vệ nền độc lập của Âu Lạc?
A. Vua Hùng
B. An Dương Vương
C. Lạc Long Quân
D. Hai Bà Trưng
19. Đứng đầu nhà nước Văn Lang là ai?
A. Quan lang
B. Vua Hùng
C. Tướng quân
D. Thái thú
20. Dương Đình Nghệ đã làm gì sau khi Khúc Thừa Dụ mất?
A. Tiếp tục giữ chức Tiết độ sứ
B. Lật đổ ách đô hộ của nhà Nam Hán
C. Xưng Vua và đặt tên nước là Vạn Xuân
D. Tiến hành cuộc kháng chiến chống quân Tống
21. Thời kỳ phong kiến phương Bắc đô hộ nước ta kéo dài bao nhiêu năm?
A. Khoảng 500 năm
B. Khoảng 1000 năm
C. Khoảng 100 năm
D. Khoảng 200 năm
22. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 là gì?
A. Đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất
B. Mở ra thời kỳ độc lập lâu dài, tự chủ cho dân tộc
C. Là sự kiện mở đầu cho các cuộc khởi nghĩa giành độc lập
D. Chấm dứt sự thống trị của nhà Hán
23. Nhà nước Văn Lang ra đời vào khoảng thời gian nào trong lịch sử Việt Nam?
A. Khoảng thế kỷ XI TCN
B. Khoảng thế kỷ VIII TCN
C. Khoảng thế kỷ III TCN
D. Khoảng thế kỷ V TCN
24. Sau khi cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng bị đàn áp, thời kỳ Bắc thuộc tiếp tục kéo dài bao lâu?
A. Khoảng 50 năm
B. Khoảng 200 năm
C. Khoảng 300 năm
D. Khoảng 500 năm
25. Sau chiến thắng Bạch Đằng, Ngô Quyền đã làm gì để củng cố nền độc lập?
A. Xưng làm Vua, đặt tên nước là Vạn Xuân
B. Tiếp tục giữ chức Tiết độ sứ
C. Xưng làm Vua và đóng đô ở Cổ Loa
D. Dời đô về Đại La