[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

1. Tại sao các hồ nước ngọt thường được sử dụng làm nguồn cung cấp nước sinh hoạt chính?

A. Vì chúng chứa hàm lượng muối cao.
B. Vì chúng dễ dàng bốc hơi.
C. Vì chúng có hàm lượng khoáng chất cao.
D. Vì chúng có ít hoặc không có muối hòa tan, phù hợp cho sinh hoạt.

2. Hồ nào sau đây có đặc điểm là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất Việt Nam?

A. Hồ Tây.
B. Hồ Ba Bể.
C. Hồ TBân.
D. Hồ Lắk.

3. Băng hà được hình thành ở những nơi nào có điều kiện khí hậu đặc biệt nào?

A. Nhiệt độ cao, ít mưa.
B. Nhiệt độ thấp, có lượng tuyết rơi tích tụ lâu dài.
C. Nhiệt độ ôn hòa, gió mạnh.
D. Nhiệt độ cao, độ ẩm lớn.

4. Đâu là hiện tượng tự nhiên khiến một phần nước trên Trái Đất bị đóng băng vĩnh cửu?

A. Sự bốc hơi của nước.
B. Sự tuần hoàn của nước.
C. Sự hình thành băng hà.
D. Sự bay hơi của nước.

5. Thành phần chính cấu tạo nên băng hà là gì?

A. Đá và sỏi.
B. Bùn và cát.
C. Nước đóng băng và tuyết.
D. Đất sét và khoáng chất.

6. Sông có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống con người?

A. Chỉ cung cấp nước để tưới tiêu nông nghiệp.
B. Là tuyến đường giao thông thủy huyết mạch và nguồn cung cấp nước ngọt.
C. Tạo ra các cảnh quan thiên nhiên đẹp để du lịch.
D. Chỉ là nơi chứa nước thải công nghiệp.

7. Hiện tượng băng hà chủ yếu xảy ra ở đâu trên Trái Đất?

A. Các vùng sa mạc nóng bỏng.
B. Các vùng ôn đới có nhiều mưa.
C. Các vùng cực và các đỉnh núi cao.
D. Các khu rừng nhiệt đới ẩm ướt.

8. Kênh đào nào sau đây được xây dựng nhằm nối liền các sông lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và thương mại?

A. Kênh đào Suez.
B. Kênh đào Panama.
C. Kênh đào Xuy (Suez Canal) và Kênh đào Panama.
D. Kênh đào Gota.

9. Vai trò của hồ đối với môi trường là gì?

A. Chỉ là nơi chứa nước thải.
B. Làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.
C. Là nơi điều hòa khí hậu, cung cấp nước và là môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
D. Chỉ có tác dụng làm cảnh quan.

10. Sông có độ dốc lớn, chảy xiết, thường có nhiều thác ghềnh thường thuộc đoạn nào của sông?

A. Hạ lưu.
B. Trung lưu.
C. Thượng lưu.
D. Đồng bằng châu thổ.

11. Tác động lớn nhất của băng hà đối với địa hình Trái Đất là gì?

A. Tạo ra các đồng bằng phù sa màu mỡ.
B. Làm xói mòn và bào mòn bề mặt đất, tạo ra các thung lũng hình chữ U.
C. Gây ra các trận động đất mạnh.
D. Làm tăng lượng nước bốc hơi từ các đại dương.

12. Nước ngầm có vai trò gì trong việc làm giảm tác động của lũ lụt?

A. Nước ngầm làm tăng lượng nước chảy trên bề mặt.
B. Nước ngầm có khả năng thẩm thấu và chứa nước, giúp giảm lượng nước chảy tràn trên bề mặt khi có mưa lớn.
C. Nước ngầm bốc hơi nhanh chóng khi có lũ.
D. Nước ngầm đóng băng và ngăn nước lũ.

13. Trong bài Địa lý 6, bài 20, yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sông, hồ trên Trái Đất?

A. Cung cấp nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.
B. Đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu.
C. Thường có dòng chảy theo một hướng cố định từ thượng nguồn xuống hạ lưu.
D. Là môi trường sống của nhiều loài sinh vật thủy sinh.

14. Nước ngầm là gì?

A. Là lớp nước trên bề mặt đất bị đọng lại.
B. Là nước tồn tại trong các tầng đất đá dưới bề mặt Trái Đất.
C. Là nước đóng băng trên các đỉnh núi cao.
D. Là hơi nước ngưng tụ trong khí quyển.

15. Đâu là tên gọi của dòng nước chảy thường xuyên, tương đối ổn định trên bề mặt Trái Đất?

A. Ao, đầm.
B. Suối, sông.
C. Kênh, rạch.
D. Mạch nước ngầm.

16. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo của Trái Đất, ví dụ như sụt lún hoặc nứt gãy vỏ Trái Đất?

A. Hồ TBân (Việt Nam).
B. Hồ Baikal (Nga).
C. Hồ Titicaca (Nam Mỹ).
D. Hồ Tây (Việt Nam).

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy của sông?

A. Độ cao của mặt trời.
B. Độ dốc của lòng sông và lượng nước.
C. Áp suất không khí.
D. Độ ẩm của đất xung quanh.

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của hồ nhân tạo?

A. Được tạo ra do hoạt động của con người.
B. Thường được xây dựng để phục vụ thủy điện, thủy lợi.
C. Có thể có nguồn gốc từ các hoạt động kiến tạo địa chất.
D. Có thể có hình dạng và kích thước được quy hoạch.

19. Sự tan chảy của băng hà có thể gây ra tác động gì?

A. Làm giảm mực nước biển.
B. Tạo ra sa mạc.
C. Gây ra hiện tượng nước biển dâng.
D. Làm khô hạn các vùng đất.

20. Hồ nào sau đây là hồ nước mặn?

A. Hồ Xuân Hương (Đà Lạt).
B. Hồ Gươm (Hà Nội).
C. Biển Chết (Jordan).
D. Hồ Lắk (Đắk Lắk).

21. Đâu là tên gọi của phần nước tồn tại dưới bề mặt Trái Đất, trong các lớp đất đá bị thấm nước?

A. Nước mặt.
B. Nước ngầm.
C. Nước mưa.
D. Nước băng hà.

22. Nguồn nước ngầm được bổ sung chủ yếu từ đâu?

A. Từ nước biển bốc hơi.
B. Từ nước mưa, nước sông, hồ thấm xuống đất.
C. Từ các dòng sông băng tan chảy.
D. Từ hơi nước trong khí quyển.

23. Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy cho các con sông, đặc biệt là vào mùa khô. Điều này chứng tỏ nước ngầm là gì?

A. Một nguồn nước không liên tục.
B. Một nguồn nước dự trữ quan trọng của các con sông.
C. Chỉ là nước thải thấm xuống.
D. Một yếu tố gây ô nhiễm sông.

24. Đâu là yếu tố chính làm cho nước ngầm có thể bị ô nhiễm?

A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
B. Hoạt động của các loài sinh vật dưới lòng đất.
C. Sự xâm nhập của các chất thải độc hại từ hoạt động của con người.
D. Sự bốc hơi của nước ngầm lên khí quyển.

25. Thượng nguồn của một con sông thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Lòng sông rộng, chảy chậm, nhiều nhánh sông đổ vào.
B. Độ dốc lớn, nhiều ghềnh thác, dòng chảy xiết.
C. Thường chảy qua các vùng đồng bằng rộng lớn.
D. Có nhiều bãi bồi và cửa sông phức tạp.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao các hồ nước ngọt thường được sử dụng làm nguồn cung cấp nước sinh hoạt chính?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

2. Hồ nào sau đây có đặc điểm là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất Việt Nam?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

3. Băng hà được hình thành ở những nơi nào có điều kiện khí hậu đặc biệt nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là hiện tượng tự nhiên khiến một phần nước trên Trái Đất bị đóng băng vĩnh cửu?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

5. Thành phần chính cấu tạo nên băng hà là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

6. Sông có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống con người?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

7. Hiện tượng băng hà chủ yếu xảy ra ở đâu trên Trái Đất?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

8. Kênh đào nào sau đây được xây dựng nhằm nối liền các sông lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và thương mại?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của hồ đối với môi trường là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

10. Sông có độ dốc lớn, chảy xiết, thường có nhiều thác ghềnh thường thuộc đoạn nào của sông?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

11. Tác động lớn nhất của băng hà đối với địa hình Trái Đất là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

12. Nước ngầm có vai trò gì trong việc làm giảm tác động của lũ lụt?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Địa lý 6, bài 20, yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sông, hồ trên Trái Đất?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

14. Nước ngầm là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là tên gọi của dòng nước chảy thường xuyên, tương đối ổn định trên bề mặt Trái Đất?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

16. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo của Trái Đất, ví dụ như sụt lún hoặc nứt gãy vỏ Trái Đất?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy của sông?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của hồ nhân tạo?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

19. Sự tan chảy của băng hà có thể gây ra tác động gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

20. Hồ nào sau đây là hồ nước mặn?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là tên gọi của phần nước tồn tại dưới bề mặt Trái Đất, trong các lớp đất đá bị thấm nước?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

22. Nguồn nước ngầm được bổ sung chủ yếu từ đâu?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

23. Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy cho các con sông, đặc biệt là vào mùa khô. Điều này chứng tỏ nước ngầm là gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là yếu tố chính làm cho nước ngầm có thể bị ô nhiễm?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sông và hồ. Nước ngầm và băng hà

Tags: Bộ đề 1

25. Thượng nguồn của một con sông thường có đặc điểm nào sau đây?

Xem kết quả