1. Tự nhận thức bản thân giúp chúng ta tránh được những suy nghĩ tiêu cực như:
A. Luôn nghĩ rằng mình có thể làm được mọi thứ.
B. Tin tưởng vào khả năng của bản thân một cách vô căn cứ.
C. Phán xét bản thân quá khắt khe hoặc quá dễ dãi. Kết luận Lý giải
D. Luôn lạc quan và không bao giờ gặp khó khăn.
2. Khi bạn bè nhờ giúp đỡ trong học tập và bạn sẵn lòng chia sẻ kiến thức, điều này thể hiện bạn nhận thức được về:
A. Sự yếu kém của bạn bè.
B. Khả năng học hỏi của bản thân và phẩm chất sẵn sàng chia sẻ. Kết luận Lý giải
C. Sự cạnh tranh trong học tập.
D. Sự bắt buộc phải giúp đỡ.
3. Tự nhận thức giúp chúng ta xác định được đâu là những phẩm chất tốt đẹp mà mình cần rèn luyện, ví dụ như:
A. Sự ích kỷ và chỉ biết đến bản thân.
B. Sự lười biếng và thiếu trách nhiệm.
C. Sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và sự sẻ chia. Kết luận Lý giải
D. Sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
4. Một học sinh thường xuyên hoàn thành tốt bài tập về nhà và được thầy cô khen ngợi về sự chăm chỉ. Đây là biểu hiện của việc nhận thức rõ về:
A. Sở thích cá nhân và những điều mình yêu thích.
B. Năng lực học tập và phẩm chất chăm chỉ. Kết luận Lý giải
C. Mục tiêu phấn đấu trong tương lai của bản thân.
D. Cách cư xử và ứng xử trong các tình huống xã hội.
5. Khi bạn cảm thấy buồn bã sau khi không đạt được kết quả mong muốn, việc nhận diện cảm xúc đó là:
A. Dấu hiệu của sự yếu đuối và cần phải che giấu.
B. Biểu hiện của việc không có khả năng kiểm soát cảm xúc.
C. Bước đầu tiên để hiểu và đối diện với cảm xúc của bản thân. Kết luận Lý giải
D. Chỉ là cảm xúc nhất thời và không cần quan tâm.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp chúng ta xây dựng một bản sắc cá nhân lành mạnh và tích cực?
A. Sự đồng tình và khen ngợi của tất cả mọi người xung quanh.
B. Chỉ học hỏi từ những người giỏi hơn và bắt chước họ.
C. Tự đánh giá khách quan về bản thân, bao gồm cả điểm mạnh và điểm yếu. Kết luận Lý giải
D. Luôn giữ thái độ không quan tâm đến ý kiến của người khác.
7. Khi bạn nhận ra mình đã làm sai điều gì đó, thái độ nào là phù hợp nhất để thể hiện sự tự nhận thức?
A. Giả vờ như không có chuyện gì xảy ra và lảng tránh trách nhiệm.
B. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh khách quan.
C. Thừa nhận sai lầm, rút kinh nghiệm và tìm cách sửa chữa. Kết luận Lý giải
D. Trở nên tức giận và công kích những người chỉ ra lỗi sai.
8. Việc đặt ra mục tiêu học tập cho học kỳ mới như Cố gắng đạt điểm cao môn Toán thể hiện điều gì ở học sinh?
A. Sự thiếu tự tin vào khả năng học tập của bản thân.
B. Sự thụ động và không có định hướng rõ ràng trong học tập.
C. Sự chủ động, có mục tiêu và định hướng cho việc học tập của mình. Kết luận Lý giải
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sự hướng dẫn của giáo viên.
9. Nếu bạn nhận thấy mình thường xuyên cảm thấy lo lắng trước các kỳ thi, điều này cho thấy bạn cần tập trung vào khía cạnh nào của tự nhận thức?
A. Nhận thức về sở thích cá nhân.
B. Nhận thức về cảm xúc và cách quản lý chúng. Kết luận Lý giải
C. Nhận thức về mối quan hệ với bạn bè.
D. Nhận thức về môi trường xung quanh.
10. Theo quan điểm phổ biến, việc tự nhận thức về điểm mạnh giúp chúng ta:
A. Trở nên kiêu ngạo và coi thường người khác.
B. Tự động viên bản thân, phát huy tối đa khả năng và đạt được thành công. Kết luận Lý giải
C. Luôn hài lòng với những gì đã có và không cần cố gắng thêm.
D. Phụ thuộc vào sự công nhận của người khác để cảm thấy giá trị.
11. Khi gặp một bài tập khó, thay vì bỏ cuộc, bạn cố gắng tìm tòi, hỏi bạn bè và thầy cô để hoàn thành. Hành động này thể hiện:
A. Sự nhút nhát và thiếu tự tin vào khả năng của mình.
B. Sự kiên trì, ham học hỏi và tinh thần vượt khó. Kết luận Lý giải
C. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.
D. Sự lơ là và thiếu trách nhiệm với việc học.
12. Theo quan điểm phổ biến, việc nhận biết điểm mạnh và điểm yếu của bản thân thuộc về khía cạnh nào trong quá trình tự nhận thức?
A. Khả năng nhìn nhận và đánh giá đúng về năng lực, phẩm chất của mình. Kết luận Lý giải
B. Khả năng giao tiếp và tạo dựng mối quan hệ với người khác.
C. Khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới từ môi trường xung quanh.
D. Khả năng thích ứng với những thay đổi và thử thách trong cuộc sống.
13. Một học sinh luôn cố gắng làm bài tập về nhà, tham gia các hoạt động ngoại khóa và giúp đỡ bạn bè. Điều này phản ánh:
A. Sự thiếu tự tin và cố gắng bù đắp bằng cách làm nhiều việc.
B. Sự năng động, có trách nhiệm và mong muốn phát triển bản thân toàn diện. Kết luận Lý giải
C. Sự cạnh tranh không lành mạnh với bạn bè.
D. Sự bối rối và không biết mình nên làm gì.
14. Khi bạn hoàn thành một dự án nhóm và cảm thấy hài lòng với kết quả, đó là kết quả của sự phối hợp giữa:
A. Chỉ nỗ lực của bản thân mà không cần sự đóng góp của người khác.
B. Sự may mắn ngẫu nhiên.
C. Sự hiểu biết về khả năng của bản thân và khả năng làm việc nhóm hiệu quả. Kết luận Lý giải
D. Sự ép buộc và miễn cưỡng tham gia của các thành viên.
15. Tự nhận thức bản thân giúp chúng ta làm gì để phát triển cá nhân một cách tốt nhất?
A. Tránh xa mọi khó khăn và thử thách để giữ sự an toàn.
B. Chỉ tập trung vào những điểm mạnh mà bỏ qua những điểm yếu cần cải thiện.
C. Dựa vào ý kiến của người khác để quyết định mọi việc, không cần tự suy nghĩ.
D. Phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và đặt ra mục tiêu phù hợp. Kết luận Lý giải
16. Nếu một học sinh luôn cảm thấy bối rối khi nói trước đám đông, điều này cho thấy bạn cần cải thiện ở khía cạnh nào?
A. Sự hiểu biết về lịch sử.
B. Sự tự tin và kỹ năng giao tiếp trước công chúng. Kết luận Lý giải
C. Khả năng tính toán.
D. Sự khéo léo trong việc nấu ăn.
17. Việc so sánh bản thân với người khác một cách lành mạnh có thể mang lại lợi ích gì?
A. Cảm giác tự ti và nản lòng khi thấy người khác giỏi hơn.
B. Sự ganh tị và đố kỵ, làm mất đi tình bạn.
C. Nhận thức rõ hơn về những khía cạnh cần cải thiện và có động lực phấn đấu. Kết luận Lý giải
D. Chỉ tập trung vào khuyết điểm của người khác để cảm thấy mình tốt hơn.
18. Việc bạn bè nhận xét bạn là người hòa đồng, thân thiện cho thấy bạn có khả năng nhận thức tốt về khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng công nghệ.
B. Khả năng giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Kết luận Lý giải
C. Khả năng giải quyết vấn đề.
D. Khả năng sáng tạo nghệ thuật.
19. Tự nhận thức bản thân giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị sống của mình, ví dụ như:
A. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên trên hết, bất chấp hoàn cảnh.
B. Tin tưởng vào sự may mắn và không cần nỗ lực.
C. Sự trung thực, lòng nhân ái, tinh thần trách nhiệm. Kết luận Lý giải
D. Luôn tuân theo ý kiến của số đông mà không suy xét.
20. Đâu là hành vi thể hiện rõ nét nhất sự tự nhận thức về điểm yếu của bản thân?
A. Trốn tránh những nhiệm vụ liên quan đến điểm yếu đó.
B. Cố gắng cải thiện điểm yếu thông qua học hỏi và rèn luyện. Kết luận Lý giải
C. Luôn phàn nàn về sự bất công của người khác.
D. Cho rằng điểm yếu đó là không quan trọng.
21. Sở thích âm nhạc, hội họa hay thể thao của một người thuộc về khía cạnh nào của tự nhận thức?
A. Nhận thức về năng lực và kỹ năng.
B. Nhận thức về giá trị và niềm tin.
C. Nhận thức về cảm xúc và tình cảm.
D. Nhận thức về sở thích và hứng thú cá nhân. Kết luận Lý giải
22. Khi đối mặt với những lời phê bình mang tính xây dựng từ người khác, người có khả năng tự nhận thức tốt sẽ:
A. Tức giận và cho rằng người khác đang cố tình làm hại mình.
B. Phớt lờ và không quan tâm đến những ý kiến đó.
C. Tiếp nhận một cách cầu thị, suy ngẫm và rút ra bài học kinh nghiệm. Kết luận Lý giải
D. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.
23. Theo quan điểm phổ biến, đâu là dấu hiệu cho thấy một người có khả năng tự nhận thức tốt?
A. Luôn luôn cho rằng mình đúng và không bao giờ thừa nhận sai lầm.
B. Tránh né các tình huống cần đưa ra quyết định cá nhân.
C. Sẵn sàng lắng nghe phản hồi, học hỏi từ kinh nghiệm và điều chỉnh hành vi. Kết luận Lý giải
D. Chỉ quan tâm đến ý kiến của những người có địa vị cao hơn.
24. Khi bạn cảm thấy hào hứng và tràn đầy năng lượng khi tham gia một hoạt động, đó là dấu hiệu của việc:
A. Bạn đang bị ép buộc làm điều đó.
B. Bạn đã nhận ra đó là hoạt động phù hợp với sở thích và năng lực của mình. Kết luận Lý giải
C. Bạn đang cố gắng gây ấn tượng với người khác.
D. Bạn cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
25. Việc hiểu rõ mình thích gì và không thích gì giúp chúng ta trong việc gì?
A. Tránh mọi hoạt động có khả năng gây ra sự không hài lòng.
B. Dễ dàng bị người khác chi phối và thay đổi quyết định.
C. Đưa ra những lựa chọn phù hợp với bản thân và theo đuổi đam mê. Kết luận Lý giải
D. Luôn cảm thấy nhàm chán vì mọi thứ đều quen thuộc.