1. Câu nào sau đây KHÔNG phải là quyền cơ bản của công dân Việt Nam?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền được hưởng giáo dục.
C. Quyền sở hữu tài sản cá nhân.
D. Quyền được yêu cầu nhà nước cung cấp mọi thứ miễn phí.
2. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, có nghĩa là gì?
A. Mọi công dân đều được hưởng mọi quyền lợi như nhau, không phân biệt.
B. Pháp luật áp dụng như nhau đối với mọi công dân, không ai được ưu tiên hay bị phân biệt đối xử.
C. Công dân có quyền làm bất cứ điều gì mà không bị pháp luật ràng buộc.
D. Pháp luật chỉ áp dụng cho những công dân có địa vị cao trong xã hội.
3. Quyền bầu cử và quyền ứng cử là hai mặt của một vấn đề, đó là quyền tham gia vào:
A. Quản lý kinh tế.
B. Hoạt động văn hóa.
C. Công việc gia đình.
D. Công việc quản lý nhà nước.
4. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc bao gồm những hành động cụ thể nào?
A. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
B. Chỉ đóng thuế đầy đủ.
C. Sẵn sàng tham gia bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự an toàn xã hội, thực hiện nghĩa vụ quân sự.
D. Tích cực tham gia các hoạt động kinh tế.
5. Việc công dân tuân thủ Hiến pháp và pháp luật là biểu hiện của nghĩa vụ nào?
A. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
B. Nghĩa vụ tôn trọng pháp luật.
C. Nghĩa vụ lao động.
D. Nghĩa vụ học tập.
6. Quyền được bảo vệ sức khỏe của công dân được thể hiện qua những khía cạnh nào?
A. Chỉ được tự chữa bệnh cho bản thân.
B. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cho mọi công dân.
C. Công dân không cần quan tâm đến sức khỏe của mình.
D. Chỉ những người giàu mới có quyền được bảo vệ sức khỏe.
7. Câu nào sau đây nói đúng về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân?
A. Quyền và nghĩa vụ của công dân luôn đối lập nhau, không liên quan gì đến nhau.
B. Quyền của công dân là tuyệt đối, không đi kèm bất kỳ nghĩa vụ nào.
C. Quyền và nghĩa vụ của công dân luôn gắn bó chặt chẽ, không thể tách rời.
D. Nghĩa vụ của công dân là quan trọng nhất, quyền của công dân chỉ là thứ yếu.
8. Quyền lao động của công dân được pháp luật quy định nhằm mục đích gì?
A. Để công dân chỉ biết làm việc mà không được hưởng thụ.
B. Để mọi công dân có cơ hội được làm việc và đóng góp sức lao động cho xã hội.
C. Để nhà nước kiểm soát hoàn toàn sức lao động của công dân.
D. Để công dân có thể nghỉ ngơi hoàn toàn mà không cần làm việc.
9. Quyền bình đẳng trong hôn nhân và gia đình của công dân được hiểu là:
A. Chỉ người đàn ông mới có quyền quyết định trong gia đình.
B. Nam, nữ có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong mọi mặt của đời sống hôn nhân và gia đình.
C. Chỉ phụ nữ mới có quyền bình đẳng trong gia đình.
D. Quyền bình đẳng chỉ áp dụng khi đã kết hôn.
10. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền công dân được hiểu là gì?
A. Những gì nhà nước cho phép công dân được làm để phục vụ lợi ích chung.
B. Những gì nhà nước cho phép công dân được làm để bảo vệ bản thân và gia đình.
C. Những gì nhà nước bảo đảm cho công dân để họ được thực hiện các quyền và tự do cơ bản.
D. Những gì công dân có thể đòi hỏi nhà nước phải đáp ứng để hưởng thụ cuộc sống.
11. Nghĩa vụ của công dân được hiểu là gì?
A. Những việc mà công dân được tự do lựa chọn làm hoặc không làm.
B. Những việc mà công dân có trách nhiệm phải thực hiện để góp phần vào sự phát triển của xã hội.
C. Những việc mà công dân có thể yêu cầu nhà nước thực hiện vì lợi ích của mình.
D. Những điều mà công dân mong muốn có được trong cuộc sống.
12. Quyền được sống của công dân là quyền cơ bản nhất, được pháp luật bảo vệ như thế nào?
A. Chỉ bảo vệ khi công dân đó có ích cho xã hội.
B. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ tính mạng của công dân khỏi sự xâm phạm trái pháp luật.
C. Công dân có quyền tước đoạt mạng sống của người khác nếu họ vi phạm.
D. Quyền được sống chỉ có ý nghĩa khi còn trẻ.
13. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí của công dân có giới hạn nào?
A. Chỉ được phát biểu ý kiến cá nhân, không được phê phán nhà nước.
B. Phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, không được xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
C. Chỉ được tự do ngôn luận khi có sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Không có bất kỳ giới hạn nào, công dân có thể nói bất cứ điều gì.
14. Quyền tự do kinh doanh của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?
A. Chỉ làm tăng cạnh tranh không lành mạnh.
B. Thúc đẩy sản xuất, tạo ra nhiều hàng hóa, dịch vụ, góp phần tăng trưởng kinh tế.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho một số ít người.
D. Làm suy giảm vai trò quản lý của nhà nước.
15. Khi công dân phát hiện hành vi vi phạm pháp luật, họ có nghĩa vụ gì?
A. Làm ngơ và không can thiệp.
B. Báo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tố cáo hành vi đó.
C. Tự ý xử lý theo cách của mình.
D. Chỉ báo cáo với người thân.
16. Trong xã hội, khi công dân thực hiện tốt nghĩa vụ của mình thì điều đó có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo đảm quyền lợi của họ?
A. Không ảnh hưởng gì, vì quyền và nghĩa vụ là hai vấn đề hoàn toàn độc lập.
B. Giúp nhà nước có thêm lý do để hạn chế quyền của họ.
C. Góp phần tạo môi trường thuận lợi để nhà nước bảo đảm và thực hiện các quyền lợi của công dân.
D. Chỉ có lợi cho bản thân, không liên quan đến quyền lợi chung.
17. Trong gia đình, nghĩa vụ của con cái đối với cha mẹ thể hiện qua hành động nào?
A. Chỉ yêu cầu cha mẹ cung cấp mọi thứ.
B. Hiếu thảo, tôn trọng, kính trọng, chăm sóc khi cha mẹ già yếu.
C. Phê phán mọi quyết định của cha mẹ.
D. Không cần quan tâm đến cha mẹ khi đã lớn.
18. Nghĩa vụ đóng thuế của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Để cá nhân giàu có hơn.
B. Để nhà nước có nguồn tài chính đảm bảo quốc phòng, an ninh và phát triển kinh tế - xã hội.
C. Để chứng tỏ mình là người công dân tốt.
D. Để được hưởng nhiều đặc quyền từ nhà nước.
19. Quyền được bảo đảm an toàn và an ninh cá nhân của công dân có nghĩa là gì?
A. Công dân có thể làm bất cứ điều gì mà không sợ bị pháp luật trừng trị.
B. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự và tài sản của công dân khỏi các hành vi xâm phạm.
C. Công dân không cần phòng ngừa nguy hiểm cho bản thân.
D. Chỉ những người có chức vụ mới được đảm bảo an toàn.
20. Nghĩa vụ lao động của công dân được hiểu là:
A. Công dân có quyền không làm việc nếu không muốn.
B. Công dân có trách nhiệm lao động để tự nuôi sống bản thân và đóng góp cho xã hội.
C. Nhà nước có nghĩa vụ cung cấp việc làm cho tất cả công dân.
D. Chỉ những người nghèo mới có nghĩa vụ lao động.
21. Việc tôn trọng phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc là biểu hiện của nghĩa vụ nào?
A. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
B. Nghĩa vụ tôn trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Nghĩa vụ lao động.
D. Nghĩa vụ học tập.
22. Nghĩa vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc bao gồm cả việc gìn giữ hòa bình và an ninh quốc gia, điều này thể hiện tính chất gì của nghĩa vụ?
A. Chỉ mang tính cá nhân.
B. Mang tính cộng đồng và dân tộc.
C. Chỉ liên quan đến quân đội.
D. Mang tính tự nguyện hoàn toàn.
23. Quyền bầu cử và ứng cử là các quyền cơ bản của công dân trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế.
B. Văn hóa.
C. Chính trị.
D. Xã hội.
24. Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật của ai?
A. Chỉ cán bộ, công chức nhà nước.
B. Chỉ công dân khác.
C. Cán bộ, công chức nhà nước hoặc bất kỳ cơ quan, tổ chức, cá nhân nào khác.
D. Chỉ những người có quyền lực cao nhất.
25. Việc học tập của học sinh không chỉ là quyền mà còn là gì của công dân?
A. Sự lựa chọn cá nhân.
B. Một nghĩa vụ.
C. Nghĩa vụ của nhà nước.
D. Quyền ưu tiên.