[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

1. Ưu điểm chính của Mạng thông tin toàn cầu (Internet) là gì đối với việc chia sẻ thông tin?

A. Giới hạn thông tin trong một khu vực địa lý nhất định.
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
C. Cho phép trao đổi thông tin nhanh chóng, đa dạng và trên phạm vi toàn cầu.
D. Yêu cầu người dùng phải có chuyên môn kỹ thuật cao để truy cập.

2. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo người dùng có thể truy cập thông tin an toàn trên Mạng thông tin toàn cầu?

A. Sử dụng kết nối mạng không dây.
B. Tắt phần mềm diệt virus.
C. Cẩn trọng với thông tin nhận được, không chia sẻ thông tin cá nhân một cách bừa bãi và sử dụng mật khẩu mạnh.
D. Truy cập các trang web có quảng cáo nhiều.

3. Tác động tích cực chính của Mạng thông tin toàn cầu đối với thương mại là gì?

A. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Tạo điều kiện cho thương mại điện tử, cho phép mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trên phạm vi toàn cầu.
C. Hạn chế khả năng tiếp thị sản phẩm.
D. Yêu cầu tất cả giao dịch phải diễn ra trực tiếp.

4. Khi nói về lướt web, hành động chính của người dùng là gì?

A. Soạn thảo email.
B. Tải xuống các tệp tin lớn.
C. Di chuyển giữa các trang web và nội dung khác nhau trên Internet bằng trình duyệt.
D. Thiết lập kết nối mạng.

5. Tại sao Mạng thông tin toàn cầu lại quan trọng trong giáo dục hiện đại?

A. Nó làm giảm nhu cầu đọc sách giáo khoa.
B. Nó cung cấp quyền truy cập vào nguồn tài nguyên học tập phong phú, công cụ nghiên cứu và phương thức học tập trực tuyến.
C. Nó chỉ phù hợp với các môn học kỹ thuật.
D. Nó yêu cầu tất cả học sinh phải có thiết bị cá nhân đắt tiền.

6. Khi bạn gõ một địa chỉ web (ví dụ: www.google.com) vào trình duyệt, hệ thống DNS (Domain Name System) có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP tương ứng.
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong địa chỉ web.
D. Lưu trữ lịch sử duyệt web của người dùng.

7. Khi thực hiện giao dịch trực tuyến, việc sử dụng các giao thức bảo mật như HTTPS giúp đảm bảo điều gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Mã hóa dữ liệu truyền đi, bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu và thông tin thẻ tín dụng.
C. Cho phép truy cập nội dung bị chặn.
D. Giảm dung lượng tệp tin.

8. Khi bạn xem một video trực tuyến, dữ liệu video được truyền đến máy tính của bạn thông qua Mạng thông tin toàn cầu bằng cách nào?

A. Dữ liệu được gửi một lần duy nhất.
B. Dữ liệu được chia thành nhiều gói nhỏ, truyền qua mạng và được lắp ráp lại ở máy người nhận.
C. Dữ liệu chỉ truyền qua kết nối Bluetooth.
D. Dữ liệu được lưu trữ hoàn toàn trên máy tính trước khi xem.

9. Một máy chủ web (web server) có vai trò gì?

A. Đóng vai trò là máy tính cá nhân của người dùng.
B. Lưu trữ và cung cấp các trang web cho trình duyệt yêu cầu.
C. Kiểm soát hoạt động của các trình duyệt web.
D. Thực hiện các phép tính phức tạp cho người dùng.

10. Tại sao việc cập nhật phần mềm, đặc biệt là trình duyệt web, lại quan trọng đối với người dùng Mạng thông tin toàn cầu?

A. Để làm chậm máy tính.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng mới.
C. Để thay đổi giao diện người dùng.
D. Để giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.

11. Mạng xã hội trực tuyến là một ứng dụng phổ biến của Mạng thông tin toàn cầu, cho phép người dùng:

A. Chỉ đọc tin tức.
B. Tạo và chia sẻ nội dung, kết nối và tương tác với bạn bè, gia đình và cộng đồng.
C. Tải xuống các phần mềm độc quyền.
D. Thực hiện các giao dịch ngân hàng.

12. Trong Mạng thông tin toàn cầu, tốc độ băng thông (bandwidth) ảnh hưởng đến yếu tố nào của trải nghiệm người dùng?

A. Độ phân giải của màn hình.
B. Tốc độ tải và truyền dữ liệu, ví dụ như xem video, tải tệp tin.
C. Khả năng lưu trữ của máy tính.
D. Ngôn ngữ hiển thị của trình duyệt.

13. Mục đích của việc sử dụng công cụ tìm kiếm (Search Engine) trên Mạng thông tin toàn cầu là gì?

A. Tạo ra nội dung mới.
B. Quản lý tài khoản mạng xã hội.
C. Tìm kiếm thông tin trên Internet một cách hiệu quả.
D. Gửi tin nhắn tức thời.

14. Nguyên nhân chính dẫn đến sự lan truyền thông tin sai lệch (fake news) trên Mạng thông tin toàn cầu là gì?

A. Sự thiếu hụt các bài báo chính thức.
B. Khả năng chia sẻ thông tin nhanh chóng và rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội mà không có kiểm duyệt chặt chẽ.
C. Người dùng chỉ truy cập các trang web có uy tín.
D. Các trình duyệt web chặn thông tin sai lệch.

15. Trong Mạng thông tin toàn cầu, thiết bị nào đóng vai trò là điểm truy cập để người dùng kết nối vào mạng?

A. Máy chủ (Server)
B. Máy khách (Client)
C. Thiết bị định tuyến (Router)
D. Bộ chuyển mạch (Switch)

16. Trình duyệt web (Web browser) có chức năng chính là gì?

A. Tạo ra các trang web mới.
B. Quản lý địa chỉ IP của các máy tính.
C. Truy cập, hiển thị và tương tác với các trang web trên World Wide Web.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.

17. Khi truy cập một trang web, địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) có ý nghĩa gì?

A. Là mật khẩu để truy cập trang web.
B. Là một chuỗi ký tự xác định vị trí và cách truy cập một tài nguyên cụ thể trên Internet.
C. Là tên của trình duyệt web.
D. Là địa chỉ IP của máy chủ web.

18. Khái niệm siêu văn bản (hypertext) trong World Wide Web đề cập đến:

A. Văn bản có dung lượng rất lớn.
B. Văn bản chứa các liên kết đến các tài liệu hoặc tài nguyên khác.
C. Văn bản chỉ hiển thị trên một loại trình duyệt nhất định.
D. Văn bản được viết bằng nhiều ngôn ngữ cùng lúc.

19. Trong bối cảnh Mạng thông tin toàn cầu, thuật ngữ World Wide Web (WWW) thường được hiểu là:

A. Một loại máy tính siêu mạnh.
B. Một hệ thống thông tin được truy cập qua Internet, sử dụng siêu văn bản để liên kết các tài liệu.
C. Phần mềm duy nhất dùng để duyệt web.
D. Một tổ chức quản lý toàn bộ Internet.

20. Thành phần nào của Mạng thông tin toàn cầu cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử?

A. World Wide Web (WWW)
B. Giao thức truyền tệp tin (FTP)
C. Hệ thống tên miền (DNS)
D. Dịch vụ thư điện tử (E-mail)

21. Một website thường bao gồm những thành phần cơ bản nào?

A. Chỉ một tệp tin văn bản duy nhất.
B. Nhiều tệp tin bao gồm văn bản, hình ảnh, video và mã lệnh.
C. Chỉ các tệp âm thanh.
D. Một chương trình duy nhất chạy trên máy chủ.

22. Giao thức nào được sử dụng phổ biến nhất để truyền tải các trang web trên Mạng thông tin toàn cầu?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. TCP (Transmission Control Protocol)

23. Vai trò của địa chỉ IP trong Mạng thông tin toàn cầu là gì?

A. Xác định loại trình duyệt web đang sử dụng.
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị khi kết nối mạng để trao đổi dữ liệu.
C. Lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng.
D. Phân loại các loại tệp tin được tải xuống.

24. Vai trò của đám mây (cloud) trong Mạng thông tin toàn cầu là gì?

A. Là một loại hình thời tiết ảnh hưởng đến kết nối mạng.
B. Là một mạng lưới các máy chủ từ xa cho phép lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu, cung cấp dịch vụ qua Internet.
C. Là tên gọi khác của World Wide Web.
D. Là một thiết bị phần cứng chuyên dụng.

25. Trong bối cảnh Mạng thông tin toàn cầu, tường lửa (firewall) có chức năng gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Lọc và kiểm soát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép và các mối đe dọa bảo mật.
C. Hiển thị nội dung các trang web.
D. Quản lý địa chỉ email.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

1. Ưu điểm chính của Mạng thông tin toàn cầu (Internet) là gì đối với việc chia sẻ thông tin?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo người dùng có thể truy cập thông tin an toàn trên Mạng thông tin toàn cầu?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

3. Tác động tích cực chính của Mạng thông tin toàn cầu đối với thương mại là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nói về lướt web, hành động chính của người dùng là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao Mạng thông tin toàn cầu lại quan trọng trong giáo dục hiện đại?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

6. Khi bạn gõ một địa chỉ web (ví dụ: www.google.com) vào trình duyệt, hệ thống DNS (Domain Name System) có vai trò gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

7. Khi thực hiện giao dịch trực tuyến, việc sử dụng các giao thức bảo mật như HTTPS giúp đảm bảo điều gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi bạn xem một video trực tuyến, dữ liệu video được truyền đến máy tính của bạn thông qua Mạng thông tin toàn cầu bằng cách nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

9. Một máy chủ web (web server) có vai trò gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc cập nhật phần mềm, đặc biệt là trình duyệt web, lại quan trọng đối với người dùng Mạng thông tin toàn cầu?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

11. Mạng xã hội trực tuyến là một ứng dụng phổ biến của Mạng thông tin toàn cầu, cho phép người dùng:

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Mạng thông tin toàn cầu, tốc độ băng thông (bandwidth) ảnh hưởng đến yếu tố nào của trải nghiệm người dùng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

13. Mục đích của việc sử dụng công cụ tìm kiếm (Search Engine) trên Mạng thông tin toàn cầu là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

14. Nguyên nhân chính dẫn đến sự lan truyền thông tin sai lệch (fake news) trên Mạng thông tin toàn cầu là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Mạng thông tin toàn cầu, thiết bị nào đóng vai trò là điểm truy cập để người dùng kết nối vào mạng?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

16. Trình duyệt web (Web browser) có chức năng chính là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

17. Khi truy cập một trang web, địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) có ý nghĩa gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm siêu văn bản (hypertext) trong World Wide Web đề cập đến:

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh Mạng thông tin toàn cầu, thuật ngữ World Wide Web (WWW) thường được hiểu là:

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

20. Thành phần nào của Mạng thông tin toàn cầu cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

21. Một website thường bao gồm những thành phần cơ bản nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

22. Giao thức nào được sử dụng phổ biến nhất để truyền tải các trang web trên Mạng thông tin toàn cầu?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của địa chỉ IP trong Mạng thông tin toàn cầu là gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

24. Vai trò của đám mây (cloud) trong Mạng thông tin toàn cầu là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh Mạng thông tin toàn cầu, tường lửa (firewall) có chức năng gì?