[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 7 học kì II
[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 7 học kì II
1. Nguyên tố hóa học nào có kí hiệu là Na?
A. Nitơ
B. Natri
C. Niken
D. Neon
2. Phân tử khối của phân tử khí cacbonic (CO2) là bao nhiêu? (Cho NTK: C = 12, O = 16)
A. $28$
B. $32$
C. $44$
D. $50$
3. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thế?
A. $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$
B. $H_2O \rightarrow H_2 + O_2$
C. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
D. $CaO + H_2O \rightarrow Ca(OH)_2$
4. Khí nào có trong thành phần không khí và duy trì sự sống?
A. Nitơ ($N_2$)
B. Hiđro ($H_2$)
C. Oxi ($O_2$)
D. Cacbon đioxit ($CO_2$)
5. Dung dịch axit làm đổi màu quỳ tím sang màu nào?
A. Màu xanh
B. Màu đỏ
C. Màu tím
D. Không đổi màu
6. Chất nào sau đây là bazơ?
A. HCl
B. H2SO4
C. Ca(OH)2
D. CO2
7. Công thức hóa học của Natri clorua (muối ăn) là gì?
A. $NaCl$
B. $NaOH$
C. $HCl$
D. $Na_2O$
8. Phân tử khối của phân tử hiđro clorua (HCl) là bao nhiêu? (Cho NTK: H = 1, Cl = 35.5)
A. $35.5$
B. $36.5$
C. $37.5$
D. $38.5$
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. $N_2 + 3H_2 \rightleftharpoons 2NH_3$
B. $2KClO_3 \xrightarrow{t^0} 2KCl + 3O_2$
C. $Zn + 2AgNO_3 \rightarrow Zn(NO_3)_2 + 2Ag$
D. $CO_2 + 2NaOH \rightarrow Na_2CO_3 + H_2O$
10. Số mol của 11.2 lít khí hiđro ($H_2$) ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. $0.5$
B. $1$
C. $2$
D. $5$
11. Bazơ nào sau đây có tên là Sắt(III) hiđroxit?
A. $Fe(OH)_2$
B. $Fe(OH)_3$
C. $Al(OH)_3$
D. $Cu(OH)_2$
12. Khối lượng mol của phân tử nước (H2O) là bao nhiêu? (Cho NTK: H = 1, O = 16)
A. $18 \text{ g/mol}$
B. $20 \text{ g/mol}$
C. $34 \text{ g/mol}$
D. $36 \text{ g/mol}$
13. Trong một phân tử nước (H2O), tỉ lệ số nguyên tử hiđro so với số nguyên tử oxi là bao nhiêu?
A. $1:1$
B. $2:1$
C. $1:2$
D. $2:2$
14. Trong các chất sau đây, chất nào là oxit?
A. NaOH
B. H2SO4
C. CO2
D. CaCO3
15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng hóa hợp?
A. $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$
B. $2HCl \rightarrow H_2 + Cl_2$
C. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
D. $CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2$