[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

1. Khi học ngoại ngữ, việc nắm vững ngữ pháp giúp ta làm gì?

A. Chỉ nhớ từ vựng
B. Giao tiếp sai ngữ pháp
C. Sử dụng ngôn ngữ một cách có hệ thống và chính xác
D. Chỉ hiểu nghĩa từ

2. Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc lắng nghe cẩn thận ý kiến của người khác thể hiện vai trò gì của ngôn ngữ?

A. Chức năng biểu đạt
B. Chức năng thu nhận thông tin
C. Chức năng giải trí
D. Chức năng tự vệ

3. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt giúp học sinh phát triển khả năng gì khi đọc một văn bản?

A. Chỉ nhận biết mặt chữ
B. Hiểu ý nghĩa, suy luận và đánh giá
C. Chỉ ghi nhớ nội dung
D. Chỉ đọc thuộc lòng

4. Việc sử dụng các phép tu từ như so sánh, ẩn dụ trong văn chương nhằm mục đích gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm và làm phong phú thêm ý nghĩa
C. Làm cho câu văn khó hiểu hơn
D. Chỉ để trang trí

5. Câu Trời xanh mây trắng sử dụng những yếu tố nào của ngôn ngữ để tạo hình ảnh?

A. Chỉ âm thanh
B. Chỉ ngữ pháp
C. Từ ngữ gợi tả màu sắc, hình ảnh
D. Chỉ cảm xúc

6. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt giúp học sinh thấy được sự phong phú của tiếng Việt qua những khía cạnh nào?

A. Chỉ qua các thành ngữ, tục ngữ
B. Qua từ vựng, ngữ pháp, cách diễn đạt đa dạng
C. Chỉ qua cách đọc
D. Chỉ qua các bài hát

7. Ngôn ngữ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hình thành và phát triển bản sắc văn hóa của một dân tộc?

A. Không có vai trò
B. Chỉ là công cụ truyền đạt
C. Là phương tiện cốt lõi để lưu giữ và truyền bá văn hóa
D. Chỉ giúp phân biệt các dân tộc

8. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ chính xác lại quan trọng trong giao tiếp?

A. Để nói nhanh hơn
B. Để tránh hiểu lầm và truyền đạt ý nghĩa đúng
C. Để làm cho lời nói thêm hoa mỹ
D. Để gây ấn tượng với người nghe

9. Khi phân tích một câu văn, ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu đúng ý nghĩa?

A. Chỉ nội dung từ ngữ
B. Chỉ ngữ pháp
C. Cả từ ngữ, ngữ pháp và ngữ cảnh
D. Chỉ ngữ cảnh

10. Yếu tố nào giúp ngôn ngữ có thể diễn đạt được những ý tưởng phức tạp và trừu tượng?

A. Âm thanh
B. Chữ viết
C. Hệ thống ngữ pháp và từ vựng
D. Ngữ điệu

11. Bài thực hành tiếng Việt Ngôn ngữ Tiếng Việt giúp học sinh nhận biết vai trò của ngôn ngữ trong các hoạt động nào của đời sống?

A. Chỉ giao tiếp
B. Chỉ tư duy
C. Giao tiếp, tư duy và các hoạt động khác
D. Chỉ học tập

12. Ngôn ngữ đóng vai trò gì trong quá trình học tập và tiếp thu kiến thức mới?

A. Là rào cản
B. Là phương tiện trung gian để lĩnh hội và xử lý thông tin
C. Không liên quan
D. Chỉ là công cụ ghi chép

13. Việc học các từ ngữ mới và hiểu ý nghĩa của chúng giúp ta phát triển chức năng nào của ngôn ngữ?

A. Chức năng biểu cảm
B. Chức năng giao tiếp
C. Chức năng nhận thức
D. Chức năng truyền tin

14. Trong bài thực hành tiếng Việt Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào được nhấn mạnh là phương tiện quan trọng nhất để giao tiếp và tư duy?

A. Ngôn ngữ nói
B. Ngôn ngữ viết
C. Ngôn ngữ
D. Hệ thống ký hiệu

15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ?

A. Nói lắp bắp
B. Sử dụng từ ngữ theo cách mới mẻ, độc đáo để diễn đạt ý tưởng
C. Lặp đi lặp lại một câu nói
D. Nói sai ngữ pháp

16. Khi viết một đoạn văn, yếu tố nào cần được chú trọng để đoạn văn mạch lạc và dễ hiểu?

A. Chỉ sử dụng từ ngữ hoa mỹ
B. Sắp xếp ý tưởng logic và sử dụng từ nối phù hợp
C. Chỉ viết những gì mình nghĩ
D. Viết thật nhiều từ

17. Yếu tố nào giúp phân biệt ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết về mặt hình thức?

A. Ngữ điệu
B. Sử dụng chữ viết và dấu câu
C. Cử chỉ
D. Cả ngữ điệu và cử chỉ

18. Ngôn ngữ có khả năng gì đối với sự phát triển trí tuệ của con người?

A. Không ảnh hưởng
B. Hạn chế sự phát triển
C. Thúc đẩy sự phát triển
D. Chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngôn ngữ được đề cập trong bài thực hành?

A. Chức năng giao tiếp
B. Chức năng biểu cảm
C. Chức năng nhận thức
D. Chức năng giải trí

20. Khi bạn bày tỏ sự vui mừng khi nhận được quà, bạn đang sử dụng ngôn ngữ chủ yếu cho chức năng nào?

A. Chức năng giao tiếp
B. Chức năng nhận thức
C. Chức năng biểu cảm
D. Chức năng điều khiển

21. Khi một người nói Chào bạn! để hỏi thăm, họ đang sử dụng ngôn ngữ với chức năng chính là gì?

A. Chức năng nhận thức
B. Chức năng biểu cảm
C. Chức năng giao tiếp
D. Chức năng suy luận

22. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt nhấn mạnh sự cần thiết của việc giữ gìn và phát triển ngôn ngữ dân tộc vì lý do gì?

A. Để khác biệt với ngôn ngữ khác
B. Vì đó là di sản văn hóa và công cụ tư duy
C. Để làm cho tiếng Việt phong phú hơn
D. Chỉ để học thuộc quy tắc

23. Khi đọc một bài báo, việc nhận ra luận điểm chính của tác giả thể hiện kỹ năng gì?

A. Chỉ đọc lướt
B. Hiểu ý nghĩa và cấu trúc lập luận
C. Chỉ nhớ chi tiết nhỏ
D. Chỉ đọc âm thanh

24. Trong bài thực hành, Ngôn ngữ Tiếng Việt tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào?

A. Chỉ nghe
B. Chỉ nói
C. Nghe, nói, đọc, viết
D. Chỉ đọc

25. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt đề cao vai trò của ngôn ngữ trong việc gì?

A. Chỉ để giải trí
B. Phát triển tư duy phản biện
C. Chỉ để ghi nhớ thông tin
D. Chỉ để nói chuyện

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Khi học ngoại ngữ, việc nắm vững ngữ pháp giúp ta làm gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc lắng nghe cẩn thận ý kiến của người khác thể hiện vai trò gì của ngôn ngữ?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt giúp học sinh phát triển khả năng gì khi đọc một văn bản?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sử dụng các phép tu từ như so sánh, ẩn dụ trong văn chương nhằm mục đích gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Câu Trời xanh mây trắng sử dụng những yếu tố nào của ngôn ngữ để tạo hình ảnh?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt giúp học sinh thấy được sự phong phú của tiếng Việt qua những khía cạnh nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Ngôn ngữ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hình thành và phát triển bản sắc văn hóa của một dân tộc?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ chính xác lại quan trọng trong giao tiếp?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một câu văn, ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu đúng ý nghĩa?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào giúp ngôn ngữ có thể diễn đạt được những ý tưởng phức tạp và trừu tượng?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Bài thực hành tiếng Việt Ngôn ngữ Tiếng Việt giúp học sinh nhận biết vai trò của ngôn ngữ trong các hoạt động nào của đời sống?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Ngôn ngữ đóng vai trò gì trong quá trình học tập và tiếp thu kiến thức mới?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Việc học các từ ngữ mới và hiểu ý nghĩa của chúng giúp ta phát triển chức năng nào của ngôn ngữ?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài thực hành tiếng Việt Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào được nhấn mạnh là phương tiện quan trọng nhất để giao tiếp và tư duy?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Khi viết một đoạn văn, yếu tố nào cần được chú trọng để đoạn văn mạch lạc và dễ hiểu?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào giúp phân biệt ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết về mặt hình thức?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Ngôn ngữ có khả năng gì đối với sự phát triển trí tuệ của con người?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngôn ngữ được đề cập trong bài thực hành?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Khi bạn bày tỏ sự vui mừng khi nhận được quà, bạn đang sử dụng ngôn ngữ chủ yếu cho chức năng nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Khi một người nói Chào bạn! để hỏi thăm, họ đang sử dụng ngôn ngữ với chức năng chính là gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt nhấn mạnh sự cần thiết của việc giữ gìn và phát triển ngôn ngữ dân tộc vì lý do gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đọc một bài báo, việc nhận ra luận điểm chính của tác giả thể hiện kỹ năng gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài thực hành, Ngôn ngữ Tiếng Việt tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 7: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Bài thực hành Ngôn ngữ Tiếng Việt đề cao vai trò của ngôn ngữ trong việc gì?

Xem kết quả