[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 13: Giao lưu thương mại và văn hóa ở Đông Nam Á từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X
1. Hoạt động thương mại giữa Đông Nam Á và các khu vực khác trong giai đoạn này chủ yếu tập trung vào trao đổi những loại mặt hàng nào?
A. Sản vật địa phương (gia vị, lâm sản, khoáng sản) lấy hàng hóa công nghiệp hoặc kim loại quý.
B. Ngũ cốc và thực phẩm lấy vũ khí và công cụ.
C. Vải vóc và đồ trang sức lấy nguyên liệu thô.
D. Ngà voi và sừng tê giác lấy đồ dùng cá nhân.
2. Trong giao lưu thương mại, vai trò của các trung tâm tôn giáo như các khu đền tháp (ví dụ: Mỹ Sơn ở Chăm Pa, Angkor ở Campuchia) là gì?
A. Vừa là trung tâm văn hóa, tôn giáo, vừa là nơi giao thương, trao đổi hàng hóa.
B. Chỉ là nơi thờ cúng, không liên quan đến hoạt động thương mại.
C. Chỉ là nơi diễn ra các hoạt động chính trị.
D. Chỉ là nơi cư trú của giới quý tộc.
3. Việc các thương nhân nước ngoài (như người Ấn Độ, người Ả Rập, người Trung Quốc) thường xuyên lui tới các cảng thị Đông Nam Á cho thấy điều gì về vị thế của khu vực này?
A. Đông Nam Á là một mắt xích quan trọng trên các tuyến đường thương mại quốc tế.
B. Đông Nam Á chỉ là điểm dừng chân tạm thời và không có vai trò quan trọng.
C. Đông Nam Á là trung tâm sản xuất duy nhất của thế giới cổ đại.
D. Đông Nam Á chỉ giao thương với một vài quốc gia lân cận.
4. Chữ viết của các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ loại chữ viết nào của bên ngoài?
A. Chữ Phạn (Sanskrit) của Ấn Độ.
B. Chữ Hán của Trung Quốc.
C. Chữ Latinh của La Mã.
D. Chữ Ả Rập của Ả Rập.
5. Loại hàng hóa nào được xem là một trong những sản vật quý giá và được ưa chuộng nhất trong giao thương của Đông Nam Á với thế giới bên ngoài từ đầu Công nguyên đến thế kỷ X?
A. Gia vị (như đinh hương, nhục đậu khấu) và các loại lâm sản quý (như trầm hương).
B. Ngũ cốc (như lúa, ngô) và các sản phẩm chăn nuôi.
C. Kim loại (như đồng, sắt) và các công cụ lao động.
D. Vải vóc (như lụa, bông) và đồ gốm sứ.
6. Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á thời kỳ này chịu ảnh hưởng rõ nét từ nền văn minh nào?
A. Văn minh Ấn Độ.
B. Văn minh Trung Quốc.
C. Văn minh Ba Tư.
D. Văn minh Hy Lạp.
7. Yếu tố nào từ Ấn Độ đã góp phần định hình hệ thống chính trị và luật pháp của nhiều quốc gia Đông Nam Á cổ đại?
A. Tư tưởng Quốc giáo và các bộ luật (như Luật Manu).
B. Hệ thống giáo dục đại học và các trường phái triết học.
C. Kỹ thuật luyện kim và chế tạo vũ khí.
D. Nghệ thuật sân khấu và âm nhạc truyền thống.
8. Sự trao đổi hàng hóa giữa Đông Nam Á và thế giới bên ngoài đã dẫn đến sự phát triển của các ngành nghề nào?
A. Thủ công nghiệp (dệt, gốm, kim loại) và nông nghiệp chuyên canh.
B. Công nghiệp nặng và kỹ thuật chế tạo máy móc.
C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
D. Công nghệ thông tin và truyền thông.
9. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á trong giai đoạn này chủ yếu thể hiện qua lĩnh vực nào?
A. Chữ viết, hệ thống hành chính và một số tập quán sinh hoạt.
B. Tôn giáo và triết học.
C. Nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc.
D. Âm nhạc và văn học.
10. Hoạt động giao thương sôi động giữa các quốc gia Đông Nam Á với bên ngoài trong giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỷ X chủ yếu diễn ra trên những tuyến đường nào?
A. Chủ yếu trên các tuyến đường bộ qua lục địa và đường biển dọc theo bờ biển.
B. Chủ yếu trên các tuyến đường bộ xuyên lục địa và đường hàng không.
C. Chủ yếu trên các tuyến đường thủy nội địa và đường biển xa bờ.
D. Chủ yếu trên các tuyến đường bộ qua vùng núi cao và đường biển nội địa.
11. Những tiền đề nào đã giúp Đông Nam Á trở thành một trung tâm giao lưu thương mại và văn hóa quan trọng trong giai đoạn này?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, nguồn tài nguyên phong phú và các tuyến đường biển quốc tế.
B. Sự cô lập về địa lý và thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nội thương.
D. Sự thiếu vắng các nền văn minh bên ngoài.
12. Việc tiếp nhận và cải biến các yếu tố văn hóa từ bên ngoài đã thể hiện điều gì về quá trình giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á?
A. Khả năng tiếp nhận có chọn lọc và sáng tạo để hình thành bản sắc riêng.
B. Sự đồng hóa hoàn toàn vào nền văn hóa ngoại lai.
C. Sự từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
D. Sự sao chép nguyên bản các yếu tố văn hóa nước ngoài.
13. Sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đến Đông Nam Á còn thể hiện rõ nét qua các lễ hội, phong tục. Ví dụ điển hình là?
A. Các lễ hội liên quan đến nông nghiệp và thờ cúng thần linh theo nghi thức Bà La Môn.
B. Các lễ hội hóa trang và biểu diễn kịch nghệ.
C. Các lễ hội âm nhạc và khiêu vũ hiện đại.
D. Các lễ hội thể thao và thi đấu võ thuật.
14. Sự trao đổi học thuật và tri thức giữa Đông Nam Á với các nền văn minh khác đã góp phần quan trọng vào sự phát triển lĩnh vực nào?
A. Thiên văn học, toán học và y học.
B. Kỹ thuật quân sự và chiến lược chiến tranh.
C. Nghệ thuật ẩm thực và thời trang.
D. Lý thuyết chính trị và ngoại giao.
15. Một trong những ảnh hưởng quan trọng của giao lưu văn hóa là sự ra đời của các bộ sử thi, thần thoại phản ánh đời sống tinh thần của cư dân. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Yếu tố văn hóa bản địa và các ảnh hưởng từ văn hóa Ấn Độ.
B. Yếu tố văn hóa bản địa và các ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc.
C. Chỉ các yếu tố văn hóa bản địa.
D. Chỉ các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
16. Những tôn giáo nào từ bên ngoài đã du nhập và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, tư tưởng của cư dân Đông Nam Á trong giai đoạn này?
A. Ấn Độ giáo (Bà La Môn) và Phật giáo.
B. Kitô giáo và Hồi giáo.
C. Do Thái giáo và Thần đạo.
D. Lão giáo và Nho giáo.
17. Sự du nhập của Phật giáo đã ảnh hưởng đến tư tưởng và lối sống của người dân Đông Nam Á như thế nào?
A. Khuyến khích lòng nhân ái, từ bi, hướng thiện và sự giải thoát khỏi khổ đau.
B. Thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân và sự cạnh tranh gay gắt.
C. Cổ vũ lối sống xa hoa, hưởng thụ vật chất.
D. Gây ra sự xung đột và bất ổn xã hội.
18. Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp nhận kỹ thuật luyện kim và chế tác kim loại từ bên ngoài đã có tác động gì?
A. Nâng cao năng suất lao động, cải tiến công cụ sản xuất và vũ khí.
B. Làm giảm chất lượng các sản phẩm kim loại.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành nghề thủ công.
D. Chỉ phục vụ cho việc chế tác đồ trang sức.
19. Việc du nhập các mô hình nhà nước tập quyền từ bên ngoài đã ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức xã hội ở Đông Nam Á như thế nào?
A. Hình thành bộ máy nhà nước quan liêu, phân cấp rõ ràng hơn.
B. Dẫn đến sự tan rã của các cấu trúc xã hội truyền thống.
C. Không có bất kỳ sự thay đổi nào trong cơ cấu tổ chức xã hội.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không tác động đến dân chúng.
20. Sự phát triển của các cảng thị như Óc Eo (vương quốc Phù Nam) hay Đại La (vùng đất sau này là Hà Nội) cho thấy vai trò gì của thương mại đường biển trong khu vực?
A. Các cảng thị trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng, kết nối khu vực và quốc tế.
B. Thương mại đường biển chỉ phục vụ nhu cầu nội địa và không có kết nối quốc tế.
C. Các cảng thị chỉ là nơi neo đậu tàu thuyền, không có vai trò kinh tế hay văn hóa.
D. Thương mại đường biển chủ yếu chỉ diễn ra giữa các quốc gia láng giềng gần gũi.
21. Sự lan tỏa của Phật giáo ở Đông Nam Á trong giai đoạn này chủ yếu diễn ra theo những hình thức nào?
A. Thông qua các nhà sư, tín đồ đi lại trên các tuyến đường thương mại và hoạt động truyền giáo.
B. Chỉ thông qua các cuộc chinh phạt và xâm lược của các đế quốc Phật giáo.
C. Chỉ thông qua các đoàn sứ giả ngoại giao chính thức.
D. Chỉ thông qua các bản dịch kinh điển được biên soạn tại chỗ.
22. Việc tiếp nhận và cải biến các yếu tố văn hóa ngoại lai đã giúp các dân tộc Đông Nam Á làm gì?
A. Tạo ra sự đa dạng và phong phú cho nền văn hóa bản địa.
B. Làm mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
C. Dẫn đến sự phân hóa văn hóa sâu sắc trong xã hội.
D. Hạn chế sự sáng tạo trong nghệ thuật.
23. Sự giao lưu thương mại đã có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỷ X?
A. Thúc đẩy sự hình thành các trung tâm thương mại sầm uất, phát triển thủ công nghiệp và nông nghiệp.
B. Làm suy yếu nền kinh tế nông nghiệp truyền thống do tập trung vào sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
C. Gây ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung hàng hóa từ bên ngoài.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành nghề thủ công do cạnh tranh gay gắt.
24. Sự trao đổi các loại cây trồng và vật nuôi giữa Đông Nam Á và các khu vực khác trong giai đoạn này đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển nông nghiệp?
A. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi, tăng cường nguồn lương thực.
B. Gây ra sự suy thoái của các giống cây trồng bản địa.
C. Chỉ mang lại các loại cây trồng không phù hợp với khí hậu địa phương.
D. Làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn lương thực từ bên ngoài.
25. Sự thịnh vượng của các ngành nghề thủ công như làm gốm, dệt vải, chế tác kim loại ở Đông Nam Á thời kỳ này có mối liên hệ trực tiếp với yếu tố nào?
A. Nhu cầu trao đổi hàng hóa với bên ngoài và nhu cầu tiêu dùng trong nước.
B. Sự sụt giảm của hoạt động thương mại quốc tế.
C. Sự hạn chế về nguyên liệu và kỹ thuật sản xuất.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu trang trí và nghi lễ tôn giáo.