[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 14: Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu
1. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân được xem là một giải pháp tiềm năng để ứng phó với biến đổi khí hậu vì lý do gì?
A. Nó tạo ra điện năng mà không phát thải khí nhà kính trong quá trình hoạt động.
B. Nó hoàn toàn miễn phí và không gây ô nhiễm.
C. Nó giúp làm sạch không khí khỏi các chất ô nhiễm.
D. Nó chỉ sử dụng các nguồn tài nguyên vô tận.
2. Tại sao các quốc gia phát triển lại có trách nhiệm lớn hơn trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?
A. Vì họ là những nước có lịch sử phát thải khí nhà kính nhiều nhất và có khả năng tài chính, công nghệ để hành động.
B. Vì họ có khí hậu dễ bị tổn thương nhất.
C. Vì họ có dân số đông nhất thế giới.
D. Vì họ chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ các thảm họa thiên nhiên.
3. Sự tan chảy của băng vĩnh cửu ở các vùng cực có thể giải phóng loại khí nhà kính nào khác ngoài CO2?
A. Metan (CH4).
B. Ozone (O3).
C. Ammonia (NH3).
D. Oxy (O2).
4. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với nông nghiệp?
A. Sản xuất nông nghiệp bị suy giảm do hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh gia tăng và thay đổi điều kiện sinh trưởng.
B. Năng suất cây trồng tăng lên nhờ nhiệt độ cao hơn.
C. Cây trồng dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện khí hậu mới.
D. Giảm thiểu rủi ro thiên tai đối với mùa màng.
5. Vai trò của các chính sách bảo vệ rừng và phục hồi rừng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu là gì?
A. Giúp hấp thụ CO2 từ khí quyển, điều hòa khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Tăng cường phát thải khí nhà kính do quá trình phân hủy gỗ.
C. Làm tăng nhiệt độ bề mặt đất.
D. Giảm nguồn nước ngọt sẵn có.
6. Hoạt động nào của con người góp phần lớn nhất vào việc phát thải khí nhà kính CO2?
A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt) để sản xuất năng lượng và giao thông vận tải.
B. Trồng cây xanh và bảo vệ rừng.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
D. Tăng cường hoạt động tái chế và sử dụng lại vật liệu.
7. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự thay đổi trong chu trình nước do biến đổi khí hậu?
A. Tăng tần suất các trận mưa lớn gây lũ lụt ở nơi này và hạn hán nghiêm trọng ở nơi khác.
B. Sự ổn định của lượng mưa trên toàn cầu.
C. Các sông băng tăng trưởng mạnh mẽ.
D. Giảm bốc hơi nước từ các đại dương.
8. Sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể dẫn đến hệ quả nào đối với hệ sinh thái biển?
A. Hiện tượng tẩy trắng san hô và ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển phụ thuộc vào rạn san hô.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các rạn san hô.
C. Tăng cường đa dạng sinh học biển.
D. Giảm độ chua của nước biển.
9. Việc phá rừng, đốt rừng có tác động tiêu cực như thế nào đến biến đổi khí hậu?
A. Giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất và giải phóng CO2 từ cây cối, đất rừng.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của khí quyển.
C. Làm mát bầu khí quyển do giảm lượng hơi nước.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật mới.
10. Nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu hiện nay là gì?
A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
B. Các hoạt động núi lửa phun trào với tần suất cao.
C. Sự thay đổi chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
D. Tăng cường bức xạ từ vũ trụ tác động lên Trái Đất.
11. Hiện tượng nào dưới đây được xem là dấu hiệu rõ ràng nhất của biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão mạnh, lũ lụt nghiêm trọng, hạn hán kéo dài.
B. Sự thay đổi về mùa vụ của một số loại cây trồng ở địa phương.
C. Việc các sông băng trên núi cao tan chảy chậm lại.
D. Nhiệt độ trung bình hàng năm ở một số khu vực tăng nhẹ.
12. Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự dịch chuyển dân cư như thế nào?
A. Người dân phải di dời khỏi các khu vực bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng, hạn hán hoặc thiên tai nghiêm trọng.
B. Dân cư tập trung nhiều hơn ở các vùng ven biển.
C. Tăng cường sự ổn định của các khu vực nông thôn.
D. Không có tác động nào đến sự di chuyển của dân cư.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu?
A. Sự thay đổi về quỹ đạo quay của Trái Đất.
B. Hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch.
C. Phá rừng và thay đổi sử dụng đất.
D. Hoạt động sản xuất công nghiệp và nông nghiệp.
14. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt như thế nào?
A. Thay đổi lượng mưa, tan băng và nước ngầm, dẫn đến thiếu nước ở một số khu vực và thừa nước ở khu vực khác.
B. Tăng lượng nước ngọt sẵn có do mưa nhiều hơn.
C. Cải thiện chất lượng nước ngầm do nhiệt độ cao hơn.
D. Làm cho các sông băng trở nên ổn định hơn.
15. Ứng phó với biến đổi khí hậu bao gồm những nhóm giải pháp chính nào?
A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thích ứng với những thay đổi đã xảy ra hoặc không thể tránh khỏi.
B. Tăng cường khai thác nhiên liệu hóa thạch để bù đắp thiệt hại.
C. Chỉ tập trung vào việc di dời dân cư khỏi các vùng nguy hiểm.
D. Phát triển các công nghệ làm mát Trái Đất một cách đột ngột.
16. Tại sao việc đô thị hóa nhanh chóng và thiếu quy hoạch có thể làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi khí hậu tại các thành phố?
A. Tăng hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, giảm khả năng thoát nước và tăng nguy cơ lũ lụt.
B. Giảm lượng phát thải khí nhà kính do tập trung dân cư.
C. Tăng cường không gian xanh và khả năng hấp thụ CO2.
D. Giảm thiểu tác động của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
17. Hành động cá nhân nào sau đây có thể đóng góp vào việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Tiết kiệm năng lượng, sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp, giảm thiểu rác thải và tái chế.
B. Tăng cường sử dụng các thiết bị điện tử tiêu thụ nhiều năng lượng.
C. Bỏ qua các chương trình tái chế và phân loại rác.
D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng điều hòa nhiệt độ.
18. Tác động nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc băng ở hai cực và trên núi cao tan chảy?
A. Mực nước biển dâng cao, đe dọa các vùng ven biển và đảo quốc.
B. Giảm lượng nước ngọt sẵn có cho sinh hoạt và nông nghiệp.
C. Tăng cường sự đa dạng sinh học ở các vùng cực.
D. Khí hậu ở các vùng ôn đới trở nên ấm áp hơn.
19. Để giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, các thành phố nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào?
A. Tăng cường trồng cây xanh, phát triển không gian xanh và sử dụng vật liệu phản xạ nhiệt.
B. Tăng cường xây dựng các tòa nhà cao tầng bằng kính.
C. Sử dụng nhiều hơn các bề mặt lát bê tông và nhựa đường.
D. Tăng cường sử dụng máy điều hòa không khí ở mọi nơi.
20. Khí nhà kính nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Ozone (O3).
C. Oxy (O2).
D. Nitơ (N2).
21. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giảm thiểu phát thải khí nhà kính?
A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.
B. Xây dựng đê chắn sóng và hệ thống thoát nước cho các vùng ven biển.
C. Nghiên cứu các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn tốt hơn.
D. Phát triển các mô hình nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu.
22. Tại sao biến đổi khí hậu lại đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người?
A. Làm gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao, bệnh truyền nhiễm do vector và các vấn đề về hô hấp, dinh dưỡng.
B. Cải thiện chất lượng không khí làm giảm bệnh tật.
C. Kích thích sự phát triển của các loài sinh vật có lợi cho sức khỏe.
D. Tăng cường khả năng tiếp cận nước sạch cho cộng đồng.
23. Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN) trong vấn đề biến đổi khí hậu là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế, xây dựng các thỏa thuận và hỗ trợ các quốc gia thực hiện các biện pháp ứng phó.
B. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu khoa học mà không can thiệp vào chính sách.
C. Buộc các quốc gia phải ngừng mọi hoạt động công nghiệp.
D. Đóng vai trò giám sát và trừng phạt các quốc gia gây ô nhiễm.
24. Theo các nhà khoa học, mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris về Biến đổi Khí hậu là gì?
A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong thế kỷ này dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực giới hạn mức tăng lên 1.5°C.
B. Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu lên 3°C để kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Ngừng mọi hoạt động công nghiệp để giảm phát thải về 0 ngay lập tức.
D. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu mà không giảm thiểu.
25. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng hồ chứa nước và hệ thống thủy lợi để ứng phó với hạn hán.
B. Đầu tư mạnh vào công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon.
C. Hạn chế sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
D. Tăng cường trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.