[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

1. Sự phát triển dân số nhanh chóng của con người thường đi kèm với áp lực nào đối với tài nguyên thiên nhiên?

A. Giảm nhu cầu về nước sạch và lương thực.
B. Tăng nhu cầu khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
C. Giảm thiểu lượng rác thải sinh hoạt.
D. Cải thiện chất lượng môi trường sống.

2. Hoạt động nào của con người có thể gây ra hiện tượng sa mạc hóa?

A. Trồng cây xanh phủ xanh đất trống, đồi trọc.
B. Xây dựng hệ thống thủy lợi hiệu quả.
C. Chăn thả gia súc quá mức, phá rừng, canh tác không bền vững.
D. Tăng cường bảo vệ nguồn nước ngầm.

3. Vai trò của rừng đối với môi trường tự nhiên và con người là gì?

A. Chỉ là nơi sinh sống của động vật.
B. Cung cấp oxy, điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước và là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
C. Chỉ đóng vai trò tạo cảnh quan đẹp.
D. Là nguồn tài nguyên có thể khai thác cạn kiệt.

4. Tác động tiêu cực phổ biến nhất của con người đến môi trường tự nhiên là gì?

A. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
B. Nghiên cứu và bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.
C. Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất và sinh hoạt.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.

5. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển, sông, hồ lại quan trọng đối với sự tồn tại của con người?

A. Chúng chỉ có giá trị thẩm mỹ.
B. Chúng cung cấp các dịch vụ sinh thái thiết yếu như điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, không khí trong lành và nguồn thực phẩm.
C. Chúng không liên quan trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của con người.
D. Chúng là nơi trú ngụ của những loài sinh vật nguy hiểm.

6. Hậu quả của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp là gì?

A. Tăng năng suất cây trồng một cách bền vững.
B. Cải thiện chất lượng đất nông nghiệp.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước, đất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
D. Tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh tự nhiên.

7. Sự biến mất của các loài động, thực vật do hoạt động của con người được gọi là:

A. Tiến hóa sinh học.
B. Thích nghi môi trường.
C. Suy thoái đa dạng sinh học.
D. Tái sinh tự nhiên.

8. Hoạt động nào của con người có thể góp phần làm biến đổi khí hậu?

A. Trồng thêm cây xanh trong đô thị.
B. Sử dụng năng lượng mặt trời thay thế nhiên liệu hóa thạch.
C. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt) với quy mô lớn.
D. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

9. Yếu tố nào của thiên nhiên đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình lối sống và tập quán của con người từ xa xưa?

A. Sự đa dạng của các loài chim.
B. Khí hậu và nguồn nước.
C. Cảnh quan núi non hùng vĩ.
D. Sự phong phú của các loại đá quý.

10. Để giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, con người cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo và sử dụng tiết kiệm năng lượng.
C. Phá rừng để lấy đất cho các dự án phát triển.
D. Tăng cường hoạt động công nghiệp phát thải nhiều khí CO2.

11. Sự thay đổi trong cách thức canh tác của con người, từ truyền thống sang hiện đại với việc sử dụng máy móc và hóa chất, đã mang lại những hệ quả gì?

A. Chỉ làm tăng tính bền vững của nông nghiệp.
B. Tăng năng suất nhưng có thể gây ô nhiễm môi trường và suy thoái đất nếu không được quản lý tốt.
C. Làm giảm nhu cầu sử dụng nước trong nông nghiệp.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho môi trường.

12. Tại sao việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và bền vững lại quan trọng?

A. Để tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt nhanh chóng.
B. Để đảm bảo sự phát triển lâu dài của xã hội và duy trì môi trường sống cho các thế hệ tương lai.
C. Để con người không cần quan tâm đến tài nguyên nữa.
D. Để tăng cường ô nhiễm môi trường.

13. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên mang tính hai mặt, nghĩa là:

A. Thiên nhiên chỉ tác động đến con người, con người không tác động lại.
B. Con người chỉ tác động tiêu cực đến thiên nhiên.
C. Con người vừa khai thác, sử dụng thiên nhiên, vừa chịu tác động từ thiên nhiên và có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực trở lại.
D. Con người và thiên nhiên tồn tại độc lập, không liên quan.

14. Con người đã sử dụng các nguồn năng lượng nào từ thiên nhiên để phát triển xã hội?

A. Chỉ sử dụng năng lượng gió.
B. Chỉ sử dụng năng lượng mặt trời.
C. Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt), năng lượng nước, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, địa nhiệt.
D. Chỉ sử dụng năng lượng hạt nhân.

15. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng đối với con người?

A. Đa dạng sinh học không ảnh hưởng đến đời sống con người.
B. Đa dạng sinh học cung cấp nguồn gen quý giá cho y học và nông nghiệp, duy trì cân bằng sinh thái.
C. Chỉ cần bảo vệ các loài động vật hoang dã lớn.
D. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng với các nhà khoa học.

16. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững, hài hòa giữa con người và thiên nhiên?

A. Khai thác cạn kiệt tài nguyên khoáng sản để phục vụ công nghiệp.
B. Phát triển nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều hóa chất.
C. Tăng cường sản xuất và tiêu dùng, bất chấp tác động môi trường.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo, bảo vệ rừng và nguồn nước.

17. Việc con người chặt phá rừng để lấy đất canh tác hoặc khai thác gỗ đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

A. Tăng cường độ che phủ của rừng, tạo bóng mát.
B. Giảm thiểu nguy cơ lũ lụt và hạn hán.
C. Gây mất cân bằng sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học và làm tăng nguy cơ xói mòn đất.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài động vật rừng.

18. Theo phân tích phổ biến trong Địa lý, mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được biểu hiện rõ nét nhất qua hoạt động nào sau đây?

A. Con người tìm cách chinh phục và thay đổi thiên nhiên hoàn toàn theo ý muốn.
B. Con người khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu sinh sống và phát triển.
C. Con người chỉ quan sát và nghiên cứu thiên nhiên mà không tác động gì.
D. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào thiên nhiên và không có khả năng thay đổi nó.

19. Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự tác động tích cực của con người đến môi trường tự nhiên?

A. Phát thải khí nhà kính từ hoạt động công nghiệp.
B. Xây dựng các khu bảo tồn đa dạng sinh học và trồng cây gây rừng.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trong nông nghiệp.
D. Xả rác thải sinh hoạt ra sông, hồ.

20. Sự phát triển của khoa học công nghệ đã giúp con người như thế nào trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

A. Làm giảm khả năng khai thác tài nguyên.
B. Giúp khai thác hiệu quả hơn, tìm ra các dạng năng lượng mới và các phương pháp sử dụng tài nguyên bền vững.
C. Chỉ giúp con người hiểu biết về tài nguyên mà không sử dụng được.
D. Làm tăng sự phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên thiên nhiên.

21. Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy con người có khả năng cải tạo thiên nhiên?

A. Sự hình thành các dãy núi do kiến tạo địa chất.
B. Việc xây dựng các đập thủy điện, kênh đào và hệ thống tưới tiêu.
C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt.
D. Sự phát triển tự nhiên của các loài sinh vật.

22. Hoạt động nào dưới đây là ví dụ về sự thích nghi của con người với điều kiện tự nhiên?

A. Xây dựng nhà máy nhiệt điện ở vùng cực.
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn ở vùng khô hạn.
C. Tổ chức các lễ hội mùa hè ở vùng có khí hậu lạnh.
D. Xây dựng các tòa nhà cao tầng trên vùng đất dễ sạt lở.

23. Con người có thể giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển bằng cách nào?

A. Tăng cường đánh bắt cá bằng các phương pháp hủy diệt.
B. Xả rác thải nhựa và hóa chất xuống biển.
C. Kiểm soát ô nhiễm từ đất liền, giảm thiểu rác thải nhựa và khai thác hải sản có trách nhiệm.
D. Xây dựng các nhà máy lọc dầu ven biển mà không có biện pháp xử lý.

24. Để bảo vệ môi trường, con người cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Tăng cường sản xuất công nghiệp không kiểm soát.
B. Xử lý và tái chế chất thải, giảm thiểu ô nhiễm.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
D. Sử dụng cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

25. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của sự tác động tiêu cực của con người lên môi trường nước?

A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
B. Rác thải sinh hoạt đổ ra sông, hồ.
C. Nạn phá rừng đầu nguồn.
D. Xây dựng các hồ chứa thủy điện lớn.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phát triển dân số nhanh chóng của con người thường đi kèm với áp lực nào đối với tài nguyên thiên nhiên?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Hoạt động nào của con người có thể gây ra hiện tượng sa mạc hóa?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò của rừng đối với môi trường tự nhiên và con người là gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Tác động tiêu cực phổ biến nhất của con người đến môi trường tự nhiên là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển, sông, hồ lại quan trọng đối với sự tồn tại của con người?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Hậu quả của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp là gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Sự biến mất của các loài động, thực vật do hoạt động của con người được gọi là:

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Hoạt động nào của con người có thể góp phần làm biến đổi khí hậu?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào của thiên nhiên đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình lối sống và tập quán của con người từ xa xưa?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Để giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, con người cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Sự thay đổi trong cách thức canh tác của con người, từ truyền thống sang hiện đại với việc sử dụng máy móc và hóa chất, đã mang lại những hệ quả gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và bền vững lại quan trọng?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên mang tính hai mặt, nghĩa là:

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Con người đã sử dụng các nguồn năng lượng nào từ thiên nhiên để phát triển xã hội?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng đối với con người?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững, hài hòa giữa con người và thiên nhiên?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Việc con người chặt phá rừng để lấy đất canh tác hoặc khai thác gỗ đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Theo phân tích phổ biến trong Địa lý, mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được biểu hiện rõ nét nhất qua hoạt động nào sau đây?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự tác động tích cực của con người đến môi trường tự nhiên?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Sự phát triển của khoa học công nghệ đã giúp con người như thế nào trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy con người có khả năng cải tạo thiên nhiên?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Hoạt động nào dưới đây là ví dụ về sự thích nghi của con người với điều kiện tự nhiên?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Con người có thể giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển bằng cách nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Để bảo vệ môi trường, con người cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Con người và thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của sự tác động tiêu cực của con người lên môi trường nước?

Xem kết quả