[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

1. Khi đối mặt với sự thay đổi hoặc biến cố trong cuộc sống, yếu tố nào sau đây giúp chúng ta thích ứng và phục hồi tốt hơn?

A. Cố gắng giữ nguyên mọi thứ như cũ và không thay đổi.
B. Khả năng phục hồi (resilience) và sự linh hoạt trong suy nghĩ, hành động.
C. Tránh né mọi vấn đề và hy vọng mọi thứ sẽ ổn thỏa.
D. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.

2. Tại sao việc thiết lập ranh giới cá nhân lại quan trọng trong việc chăm sóc bản thân?

A. Để tránh phải giao tiếp với người khác và cô lập bản thân.
B. Để bảo vệ năng lượng và thời gian của bản thân khỏi bị xâm phạm quá mức.
C. Để luôn làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh.
D. Để chứng tỏ sự độc lập tuyệt đối và không cần ai giúp đỡ.

3. Việc thường xuyên xem xét và đánh giá lại các thói quen cá nhân là cần thiết để:

A. Tìm kiếm những thói quen xấu để loại bỏ và củng cố những thói quen tốt.
B. Chứng tỏ mình là người cầu toàn và luôn muốn hoàn hảo.
C. Chỉ để so sánh bản thân với người khác.
D. Tạo ra nhiều thay đổi không cần thiết trong cuộc sống.

4. Việc học cách đối phó với sự phê bình mang tính xây dựng từ người khác là một phần của chăm sóc bản thân vì nó giúp:

A. Tăng cường sự tự tin một cách không cần thiết.
B. Cải thiện bản thân và phát triển kỹ năng thông qua phản hồi.
C. Tránh xa mọi ý kiến trái chiều từ bên ngoài.
D. Luôn bảo vệ quan điểm cá nhân mà không xem xét.

5. Việc thực hành chánh niệm (mindfulness) trong cuộc sống hàng ngày chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Để luôn suy nghĩ về tương lai và lên kế hoạch chi tiết.
B. Để tập trung hoàn toàn vào khoảnh khắc hiện tại mà không phán xét.
C. Để ghi nhớ tất cả những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
D. Để tránh mọi cảm xúc tiêu cực và chỉ tập trung vào niềm vui.

6. Khi đối mặt với áp lực công việc, hành động nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc một cách hiệu quả?

A. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi để hoàn thành sớm.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp hoặc cấp trên khi cần.
C. Bỏ qua cảm giác mệt mỏi và cố gắng làm nhiều hơn.
D. Trì hoãn công việc và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.

7. Tại sao việc duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh lại là một phần của chăm sóc cuộc sống cá nhân?

A. Vì sự cô lập xã hội có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.
B. Vì xã hội yêu cầu mọi người phải có nhiều mối quan hệ.
C. Vì các mối quan hệ mang lại lợi ích vật chất và tài chính.
D. Vì chỉ có mối quan hệ mới giúp giải quyết mọi vấn đề cá nhân.

8. Hoạt động nào sau đây được xem là một ví dụ về chăm sóc sức khỏe cảm xúc?

A. Cố gắng kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè hoặc chuyên gia khi gặp khó khăn về mặt cảm xúc.
C. Luôn giả vờ mọi thứ đều ổn khi cảm thấy không ổn.
D. Chỉ tập trung vào những điều khiến bản thân tức giận.

9. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, mục tiêu nào sau đây KHÔNG phản ánh sự tự chăm sóc và trách nhiệm?

A. Thiết lập quỹ khẩn cấp để đối phó với những tình huống bất ngờ.
B. Lập ngân sách chi tiêu hàng tháng để kiểm soát dòng tiền.
C. Chi tiêu hoang phí mà không có kế hoạch tiết kiệm hay đầu tư.
D. Đặt mục tiêu tiết kiệm cho các khoản chi lớn trong tương lai.

10. Việc lập kế hoạch cho các hoạt động giải trí và thư giãn có vai trò gì trong chăm sóc cuộc sống cá nhân?

A. Làm giảm thời gian dành cho công việc quan trọng.
B. Giúp tái tạo năng lượng, giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.
C. Là biểu hiện của sự lười biếng và thiếu trách nhiệm.
D. Chỉ cần thiết khi cảm thấy thực sự kiệt sức.

11. Theo quan điểm phổ biến về quản lý thời gian hiệu quả, việc ưu tiên công việc dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Thứ tự nhận được yêu cầu.
B. Mức độ khẩn cấp và tầm quan trọng.
C. Sở thích cá nhân về loại công việc.
D. Thời gian hoàn thành nhanh nhất.

12. Trong bối cảnh chăm sóc cuộc sống cá nhân, sự phát triển bản thân (personal growth) được hiểu là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tích lũy tài sản và danh vọng.
B. Là quá trình liên tục học hỏi, cải thiện kỹ năng và nâng cao nhận thức.
C. Là việc luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao.
D. Chỉ đơn giản là sống qua ngày mà không có mục tiêu cụ thể.

13. Tại sao việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) lại hữu ích cho việc chăm sóc bản thân và phát triển cá nhân?

A. Giúp tạo ra những mục tiêu viển vông và khó đạt được.
B. Giúp các mục tiêu trở nên rõ ràng, có thể đo lường, khả thi, phù hợp và có thời hạn, tăng khả năng thành công.
C. Chỉ là một phương pháp lý thuyết không có ứng dụng thực tế.
D. Làm cho quá trình đạt mục tiêu trở nên phức tạp hơn.

14. Việc ngủ đủ giấc và có chất lượng giấc ngủ tốt có ảnh hưởng như thế nào đến việc chăm sóc cuộc sống cá nhân?

A. Chỉ quan trọng đối với trẻ em và người già.
B. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần, khả năng tập trung và điều chỉnh cảm xúc.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công trong cuộc sống.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu làm việc nhiều giờ.

15. Theo các nguyên tắc dinh dưỡng cân bằng, việc tiêu thụ đa dạng các loại thực phẩm từ các nhóm khác nhau nhằm mục đích gì?

A. Để tạo sự hấp dẫn cho bữa ăn.
B. Để cung cấp đầy đủ các vitamin, khoáng chất và năng lượng cần thiết cho cơ thể.
C. Để tiết kiệm chi phí mua sắm thực phẩm.
D. Để chỉ tập trung vào các món ăn yêu thích.

16. Trong việc chăm sóc bản thân, sự tự động viên (self-motivation) đóng vai trò gì?

A. Là động lực bên ngoài đến từ sự khen ngợi của người khác.
B. Là khả năng tự tạo ra động lực nội tại để hành động và đạt được mục tiêu.
C. Chỉ xuất hiện khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
D. Là việc luôn chờ đợi người khác thúc đẩy.

17. Hành động nào sau đây thể hiện sự chăm sóc sức khỏe thể chất một cách chủ động?

A. Chỉ đi khám bác sĩ khi bị bệnh nặng.
B. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh.
C. Ăn uống tùy tiện và bỏ qua các dấu hiệu bất thường của cơ thể.
D. Chỉ tập trung vào việc điều trị bệnh khi có triệu chứng rõ rệt.

18. Tại sao việc dành thời gian cho sở thích cá nhân lại quan trọng đối với sự cân bằng trong cuộc sống?

A. Vì đó là cách để thể hiện bản thân và khám phá những điều mới mẻ.
B. Vì nó giúp chúng ta quên đi những trách nhiệm hàng ngày.
C. Vì xã hội đánh giá cao những người có nhiều sở thích.
D. Vì sở thích luôn mang lại lợi ích kinh tế.

19. Việc học cách nói không một cách lịch sự và hiệu quả là kỹ năng quan trọng trong việc chăm sóc bản thân vì nó giúp:

A. Tránh mọi xung đột và làm hài lòng mọi người.
B. Bảo vệ thời gian và năng lượng cá nhân, tránh bị quá tải.
C. Chứng tỏ sự mạnh mẽ và độc đoán.
D. Luôn từ chối mọi yêu cầu từ người khác.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc tự chăm sóc sức khỏe tinh thần?

A. Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
B. Học cách đối mặt với căng thẳng và áp lực.
C. Thường xuyên trì hoãn các nhiệm vụ quan trọng.
D. Dành thời gian cho các hoạt động mang lại niềm vui.

21. Việc phát triển một mạng lưới hỗ trợ xã hội (social support network) bao gồm những người thân thiết, bạn bè, đồng nghiệp có vai trò gì trong chăm sóc cuộc sống cá nhân?

A. Tạo áp lực phải luôn đáp ứng mong đợi của người khác.
B. Cung cấp sự động viên, chia sẻ và giúp đỡ khi gặp khó khăn.
C. Chỉ là hình thức để có nhiều người quen biết.
D. Làm tăng sự phụ thuộc vào người khác.

22. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức tự chăm sóc về mặt tinh thần?

A. Thiền định hoặc thực hành chánh niệm.
B. Dành thời gian đọc sách hoặc nghe nhạc thư giãn.
C. Thường xuyên lo lắng về những điều chưa xảy ra.
D. Ghi nhật ký để bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.

23. Việc thiết lập kỷ luật cá nhân (self-discipline) có ý nghĩa như thế nào đối với việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống?

A. Giúp chúng ta dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn.
B. Giúp chúng ta kiên trì, tập trung và vượt qua sự cám dỗ để hoàn thành mục tiêu.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công, không cần nỗ lực khác.
D. Làm cho cuộc sống trở nên cứng nhắc và thiếu linh hoạt.

24. Việc tự nhận thức về cảm xúc của bản thân, bao gồm cả cảm xúc tích cực và tiêu cực, có lợi ích gì cho việc chăm sóc cuộc sống cá nhân?

A. Giúp chúng ta luôn cảm thấy vui vẻ và tránh né cảm xúc tiêu cực.
B. Giúp hiểu rõ nguyên nhân của cảm xúc để có cách ứng phó phù hợp và quản lý tốt hơn.
C. Chỉ giúp nhận biết khi nào cần phải khóc hoặc la hét.
D. Làm tăng sự nhạy cảm và dễ bị tổn thương hơn.

25. Việc tự chăm sóc bản thân trong cuộc sống cá nhân bao gồm những khía cạnh nào là chủ yếu?

A. Chỉ bao gồm sức khỏe thể chất như ăn uống và tập thể dục.
B. Bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần, cảm xúc và các mối quan hệ xã hội.
C. Chủ yếu tập trung vào việc phát triển sự nghiệp và tài chính cá nhân.
D. Chỉ cần đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản về ăn, mặc, ở.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

1. Khi đối mặt với sự thay đổi hoặc biến cố trong cuộc sống, yếu tố nào sau đây giúp chúng ta thích ứng và phục hồi tốt hơn?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc thiết lập ranh giới cá nhân lại quan trọng trong việc chăm sóc bản thân?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

3. Việc thường xuyên xem xét và đánh giá lại các thói quen cá nhân là cần thiết để:

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

4. Việc học cách đối phó với sự phê bình mang tính xây dựng từ người khác là một phần của chăm sóc bản thân vì nó giúp:

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

5. Việc thực hành chánh niệm (mindfulness) trong cuộc sống hàng ngày chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đối mặt với áp lực công việc, hành động nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc một cách hiệu quả?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh lại là một phần của chăm sóc cuộc sống cá nhân?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

8. Hoạt động nào sau đây được xem là một ví dụ về chăm sóc sức khỏe cảm xúc?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

9. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, mục tiêu nào sau đây KHÔNG phản ánh sự tự chăm sóc và trách nhiệm?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

10. Việc lập kế hoạch cho các hoạt động giải trí và thư giãn có vai trò gì trong chăm sóc cuộc sống cá nhân?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quan điểm phổ biến về quản lý thời gian hiệu quả, việc ưu tiên công việc dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh chăm sóc cuộc sống cá nhân, sự phát triển bản thân (personal growth) được hiểu là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) lại hữu ích cho việc chăm sóc bản thân và phát triển cá nhân?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

14. Việc ngủ đủ giấc và có chất lượng giấc ngủ tốt có ảnh hưởng như thế nào đến việc chăm sóc cuộc sống cá nhân?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

15. Theo các nguyên tắc dinh dưỡng cân bằng, việc tiêu thụ đa dạng các loại thực phẩm từ các nhóm khác nhau nhằm mục đích gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

16. Trong việc chăm sóc bản thân, sự tự động viên (self-motivation) đóng vai trò gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

17. Hành động nào sau đây thể hiện sự chăm sóc sức khỏe thể chất một cách chủ động?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc dành thời gian cho sở thích cá nhân lại quan trọng đối với sự cân bằng trong cuộc sống?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

19. Việc học cách nói không một cách lịch sự và hiệu quả là kỹ năng quan trọng trong việc chăm sóc bản thân vì nó giúp:

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc tự chăm sóc sức khỏe tinh thần?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc phát triển một mạng lưới hỗ trợ xã hội (social support network) bao gồm những người thân thiết, bạn bè, đồng nghiệp có vai trò gì trong chăm sóc cuộc sống cá nhân?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

22. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức tự chăm sóc về mặt tinh thần?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

23. Việc thiết lập kỷ luật cá nhân (self-discipline) có ý nghĩa như thế nào đối với việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

24. Việc tự nhận thức về cảm xúc của bản thân, bao gồm cả cảm xúc tích cực và tiêu cực, có lợi ích gì cho việc chăm sóc cuộc sống cá nhân?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 6: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

25. Việc tự chăm sóc bản thân trong cuộc sống cá nhân bao gồm những khía cạnh nào là chủ yếu?

Xem kết quả