1. Khi đối mặt với cảm xúc tiêu cực như căng thẳng hay lo âu, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tự chăm sóc bản thân?
A. Tập trung vào các hoạt động giúp thư giãn và tái tạo năng lượng như thiền, yoga hoặc dành thời gian cho sở thích.
B. Tránh né hoặc phớt lờ cảm xúc để không phải đối mặt.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác một cách thụ động.
D. Tự trách bản thân vì đã cảm thấy như vậy.
2. Việc thực hành lòng biết ơn (gratitude) có tác động tích cực như thế nào đến sức khỏe tinh thần?
A. Tăng cường cảm giác hạnh phúc, lạc quan và giảm các triệu chứng trầm cảm.
B. Làm tăng sự tham lam.
C. Chỉ là một hành động vô nghĩa.
D. Khiến người khác cảm thấy thua kém.
3. Tại sao việc thiết lập một không gian sống ngăn nắp, sạch sẽ lại quan trọng đối với tâm trạng?
A. Giảm bớt sự lộn xộn về thể chất, từ đó giảm căng thẳng và tăng cảm giác bình yên.
B. Làm mất thời gian quý báu.
C. Chỉ dành cho người cầu toàn.
D. Không ảnh hưởng đến tâm trạng.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh?
A. Giao tiếp cởi mở, chân thành và tôn trọng lẫn nhau.
B. Chia sẻ lợi ích vật chất.
C. Luôn đồng ý với quan điểm của người khác.
D. Tránh xung đột bằng mọi giá.
5. Việc phát triển kỹ năng mềm, như kỹ năng giao tiếp, là cần thiết cho sự chăm sóc cuộc sống cá nhân vì sao?
A. Giúp xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực, thuận lợi cho cả công việc và cuộc sống.
B. Chỉ quan trọng trong môi trường công sở.
C. Giúp chiếm lợi thế trong mọi tình huống.
D. Không có ảnh hưởng trực tiếp đến sự chăm sóc bản thân.
6. Để duy trì sự cân bằng năng lượng trong ngày, biện pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Kết hợp nghỉ ngơi hợp lý, ăn uống đủ chất và vận động nhẹ nhàng.
B. Uống nhiều đồ ngọt.
C. Làm việc liên tục không nghỉ.
D. Hạn chế ăn uống.
7. Tại sao việc lập kế hoạch chi tiêu cá nhân lại quan trọng đối với việc chăm sóc cuộc sống?
A. Giúp kiểm soát tài chính, tránh nợ nần và đạt được mục tiêu tiết kiệm.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định mua sắm.
C. Tạo cơ hội đầu tư sinh lời nhanh chóng.
D. Xác định các khoản chi tiêu không cần thiết để loại bỏ.
8. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh đóng vai trò gì trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân?
A. Cung cấp năng lượng, hỗ trợ hệ miễn dịch và phòng ngừa bệnh tật.
B. Giúp duy trì cân nặng ổn định.
C. Tăng cường sức khỏe tim mạch.
D. Cải thiện tâm trạng và khả năng tập trung.
9. Tại sao việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) lại quan trọng trong việc phát triển bản thân?
A. Giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, có thể đo lường và dễ dàng đạt được hơn.
B. Tăng cường sự cạnh tranh với người khác.
C. Giảm thiểu sự cần thiết của việc lên kế hoạch.
D. Đảm bảo mọi mục tiêu đều phải lớn lao.
10. Việc phát triển khả năng tự nhận thức (self-awareness) giúp ích gì cho việc chăm sóc bản thân?
A. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, cảm xúc và hành vi của bản thân để đưa ra quyết định phù hợp.
B. Biết được người khác nghĩ gì về mình.
C. Tránh mọi sai lầm trong cuộc sống.
D. Tăng cường khả năng thao túng người khác.
11. Khi lập kế hoạch cho một ngày, việc ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất trước tiên giúp đạt được điều gì?
A. Đảm bảo những việc cốt lõi được hoàn thành, tạo cảm giác hoàn thành và giảm bớt áp lực cuối ngày.
B. Giúp trì hoãn những việc khó khăn.
C. Chỉ tập trung vào những việc dễ dàng.
D. Tăng thời gian cho các hoạt động giải trí.
12. Việc dành thời gian cho các hoạt động giải trí và sở thích cá nhân có vai trò gì trong việc chăm sóc sức khỏe tinh thần?
A. Giúp giảm căng thẳng, tái tạo năng lượng và tăng cường cảm giác hạnh phúc.
B. Là cách lãng phí thời gian.
C. Chỉ dành cho những người rảnh rỗi.
D. Làm tăng thêm áp lực cần phải hoàn thành.
13. Khi gặp khó khăn trong việc học tập hoặc công việc, cách tiếp cận nào thể hiện sự chủ động trong chăm sóc bản thân?
A. Tìm kiếm thông tin, hỏi ý kiến chuyên gia hoặc bạn bè, đồng nghiệp có kinh nghiệm để tìm giải pháp.
B. Bỏ cuộc ngay lập tức.
C. Chỉ chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.
D. Phàn nàn về sự khó khăn mà không tìm cách giải quyết.
14. Khi đối mặt với áp lực công việc, biện pháp nào giúp duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống?
A. Phân chia rõ ràng thời gian làm việc và thời gian cá nhân, học cách từ chối những yêu cầu không cần thiết và nghỉ ngơi đầy đủ.
B. Làm việc liên tục không nghỉ để hoàn thành sớm.
C. Mang công việc về nhà và làm vào cuối tuần.
D. Luôn ưu tiên công việc hơn mọi thứ khác.
15. Khi đưa ra quyết định quan trọng, việc cân nhắc các lựa chọn và hậu quả tiềm ẩn thể hiện khía cạnh nào của chăm sóc bản thân?
A. Trách nhiệm với bản thân và tương lai.
B. Sự bốc đồng.
C. Sự thiếu quyết đoán.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.
16. Tại sao việc học cách nói không lại là một kỹ năng quan trọng trong việc chăm sóc bản thân?
A. Giúp bảo vệ thời gian, năng lượng và các ưu tiên cá nhân, tránh bị quá tải.
B. Làm cho bạn trở nên ích kỷ.
C. Chỉ dành cho người yếu đuối.
D. Tạo ra xung đột với mọi người.
17. Hoạt động thể chất đều đặn mang lại lợi ích gì cho sức khỏe tinh thần?
A. Giảm stress, cải thiện tâm trạng và tăng cường khả năng nhận thức.
B. Giúp cơ thể trở nên mệt mỏi hơn.
C. Tăng nguy cơ chấn thương.
D. Kích thích sự phụ thuộc vào thuốc men.
18. Để nâng cao chất lượng giấc ngủ, bạn nên áp dụng biện pháp nào?
A. Thiết lập lịch trình ngủ đều đặn, tạo môi trường phòng ngủ yên tĩnh và hạn chế thiết bị điện tử trước khi ngủ.
B. Uống cà phê hoặc đồ uống chứa caffeine vào buổi tối.
C. Ngủ trưa quá dài.
D. Sử dụng thuốc ngủ không theo chỉ định của bác sĩ.
19. Trong môi trường làm việc, việc thiết lập ranh giới với đồng nghiệp giúp ích gì cho sự chăm sóc cuộc sống cá nhân?
A. Bảo vệ thời gian và năng lượng cá nhân, tránh bị cuốn vào các vấn đề không liên quan.
B. Tạo sự xa cách và thiếu hợp tác.
C. Chỉ dành cho những người hướng nội.
D. Làm giảm hiệu quả công việc.
20. Việc đọc sách hoặc tham gia các khóa học phát triển bản thân có vai trò gì trong việc chăm sóc trí tuệ?
A. Mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề.
B. Chỉ giúp giải trí.
C. Làm tăng sự phức tạp của cuộc sống.
D. Không có tác động đến sự phát triển cá nhân.
21. Khi học một kỹ năng mới, thái độ sẵn sàng học hỏi và chấp nhận thử thách có ý nghĩa như thế nào?
A. Tạo điều kiện để vượt qua khó khăn, tiến bộ nhanh chóng và đạt được thành công.
B. Giúp hoàn thành nhanh chóng mà không cần nỗ lực.
C. Đảm bảo mọi thứ luôn dễ dàng.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của việc luyện tập.
22. Trong việc quản lý thời gian cá nhân, phương pháp Ma trận Eisenhower giúp phân loại công việc dựa trên tiêu chí nào?
A. Quan trọng và Khẩn cấp.
B. Sở thích và Bắt buộc.
C. Dễ dàng và Khó khăn.
D. Cá nhân và Tập thể.
23. Việc học cách quản lý cảm xúc tiêu cực, thay vì kìm nén chúng, có lợi ích gì?
A. Giúp xử lý vấn đề hiệu quả hơn, giảm tác động tiêu cực đến sức khỏe và các mối quan hệ.
B. Làm cho cảm xúc tiêu cực biến mất vĩnh viễn.
C. Chỉ có lợi cho những người yếu đuối.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác.
24. Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân lại là một phần thiết yếu của việc chăm sóc sức khỏe?
A. Ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh.
B. Giúp cơ thể trông sạch sẽ hơn.
C. Tăng cường sự tự tin khi giao tiếp.
D. Giúp cơ thể có mùi hương dễ chịu.
25. Trong việc xây dựng thói quen tốt, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự kiên trì?
A. Sự nhất quán, bắt đầu từ những bước nhỏ và có kế hoạch rõ ràng.
B. Chỉ thực hiện khi có động lực cao.
C. Mong đợi kết quả ngay lập tức.
D. Thay đổi thói quen liên tục.