1. Theo quan điểm kiểm soát chi tiêu, việc theo dõi các khoản chi có ý nghĩa như thế nào?
A. Là việc làm chỉ dành cho kế toán chuyên nghiệp.
B. Giúp đánh giá mức độ tuân thủ ngân sách và phát hiện các sai lệch.
C. Chỉ cần theo dõi các khoản chi lớn.
D. Làm cho việc chi tiêu trở nên phức tạp hơn.
2. Việc trì hoãn mua sắm các mặt hàng không thiết yếu khi cảm xúc không tốt (ví dụ: buồn bã, căng thẳng) là một biểu hiện của:
A. Sự thiếu quyết đoán.
B. Kiểm soát chi tiêu dựa trên cảm xúc.
C. Kỷ luật tài chính và nhận thức về tác động của cảm xúc đến chi tiêu.
D. Thói quen mua sắm theo tâm trạng.
3. Phương pháp 50/30/20 trong quản lý tài chính cá nhân gợi ý phân bổ thu nhập như thế nào?
A. 50% cho tiết kiệm, 30% cho chi tiêu tùy ý, 20% cho nhu cầu thiết yếu.
B. 50% cho nhu cầu thiết yếu, 30% cho chi tiêu tùy ý, 20% cho tiết kiệm/trả nợ.
C. 50% cho chi tiêu tùy ý, 30% cho nhu cầu thiết yếu, 20% cho đầu tư.
D. 50% cho đầu tư, 30% cho nhu cầu thiết yếu, 20% cho chi tiêu tùy ý.
4. Trong các khoản chi tiêu sau đây, đâu được xem là chi tiêu không thiết yếu (chi tiêu tùy ý)?
A. Tiền thuê nhà.
B. Chi phí đi lại hàng ngày để làm việc.
C. Vé xem phim cuối tuần.
D. Hóa đơn điện, nước.
5. Việc sử dụng danh sách kiểm tra chi tiêu (spending checklist) có tác dụng gì?
A. Tạo ra một danh sách các món đồ xa xỉ để mua.
B. Giúp đảm bảo chỉ mua những thứ đã được lên kế hoạch và nằm trong ngân sách.
C. Là bằng chứng để khoe khoang với bạn bè.
D. Không có tác dụng thực tế trong việc kiểm soát chi tiêu.
6. Tại sao việc phân biệt giữa nhu cầu và mong muốn lại quan trọng trong kiểm soát chi tiêu?
A. Để có cớ từ chối mọi khoản chi tiêu.
B. Để ưu tiên các khoản chi cho nhu cầu thiết yếu trước khi thỏa mãn mong muốn.
C. Để chứng minh rằng mình có khả năng tài chính.
D. Để tăng cường sự tự tin khi mua sắm.
7. Khi đối mặt với một khoản chi lớn không nằm trong kế hoạch, hành động nào sau đây thể hiện sự kiểm soát chi tiêu thông minh?
A. Ngay lập tức rút toàn bộ tiền tiết kiệm để chi trả.
B. Tìm cách trì hoãn, xem xét lại ngân sách và cắt giảm các khoản chi không thiết yếu khác.
C. Vay mượn bạn bè mà không thông báo cho gia đình.
D. Bỏ qua và hy vọng sẽ có cách giải quyết sau.
8. Hành động nào sau đây có thể giúp giảm thiểu chi tiêu thịt vụn (những khoản chi nhỏ, lặp đi lặp lại) trong cuộc sống hàng ngày?
A. Mở nhiều tài khoản ngân hàng để phân tán tiền.
B. Sử dụng tiền mặt thay vì thẻ để dễ dàng theo dõi.
C. Tự chuẩn bị đồ ăn nhẹ và nước uống mang theo.
D. Chỉ sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán.
9. Việc ghi chép lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày giúp ích gì cho việc kiểm soát tài chính cá nhân?
A. Chỉ là việc làm tốn thời gian vô ích.
B. Giúp nhận diện những khoản chi tiêu lãng phí hoặc không cần thiết.
C. Tạo ra một danh sách mua sắm cố định không thể thay đổi.
D. Tăng khả năng chi tiêu theo cảm xúc.
10. Khi lập ngân sách, việc phân bổ một phần thu nhập cho tiết kiệm trước khi chi tiêu cho các nhu cầu khác được gọi là:
A. Chi tiêu theo cảm hứng.
B. Quy tắc trả cho mình trước (Pay Yourself First).
C. Nguyên tắc chi tiêu hết mới tiết kiệm.
D. Chi tiêu không kế hoạch.
11. Trong bối cảnh kiểm soát chi tiêu, quỹ khẩn cấp là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là tiền dành cho việc ăn chơi, giải trí đột xuất.
B. Là khoản tiền dự phòng cho các tình huống bất ngờ như mất việc, ốm đau, sửa chữa lớn.
C. Là tiền dùng để đầu tư vào các kênh rủi ro cao.
D. Là tiền vay mượn từ ngân hàng để phòng hờ.
12. Tại sao việc xem xét lại ngân sách định kỳ (ví dụ: hàng tháng) lại quan trọng trong kiểm soát chi tiêu?
A. Để đảm bảo ngân sách luôn được thực hiện đúng 100% mà không có ngoại lệ.
B. Để điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với những thay đổi về thu nhập, chi phí hoặc mục tiêu.
C. Để khoe với người khác rằng mình có một kế hoạch chi tiêu.
D. Để tìm cách chi tiêu nhiều hơn cho các nhu cầu không thiết yếu.
13. Hành động nào sau đây KHÔNG giúp ích cho việc kiểm soát chi tiêu?
A. Theo dõi các khoản chi bằng ứng dụng quản lý tài chính.
B. Đặt ra giới hạn chi tiêu cho từng danh mục.
C. Mua sắm theo danh sách đã lập sẵn.
D. Dùng thẻ tín dụng để thanh toán mọi thứ và trả sau.
14. Khi lập kế hoạch tài chính, việc xác định mục tiêu tài chính (ví dụ: mua nhà, du lịch) quan trọng như thế nào?
A. Không có tác dụng, chỉ cần chi tiêu theo ý muốn.
B. Cung cấp động lực và định hướng rõ ràng cho việc tiết kiệm và chi tiêu.
C. Làm tăng áp lực tài chính không cần thiết.
D. Chỉ dành cho những người có thu nhập rất cao.
15. Một người thường xuyên mua sắm trực tuyến theo các chương trình khuyến mãi chớp nhoáng mà không có kế hoạch cụ thể, hành vi này có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tiết kiệm được nhiều tiền nhờ mua hàng giảm giá.
B. Chi tiêu vượt quá ngân sách và khó kiểm soát tài chính.
C. Luôn sở hữu những món đồ mới nhất với giá tốt.
D. Tăng cường kỷ luật chi tiêu.
16. Một người có thu nhập cố định hàng tháng, nhưng chi tiêu lại biến động mạnh, nguyên nhân có thể là gì?
A. Do công việc không ổn định.
B. Thiếu kế hoạch chi tiêu và quản lý ngân sách.
C. Do giá cả thị trường thay đổi liên tục.
D. Do không có đủ các khoản chi tiêu thiết yếu.
17. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu nhiều hơn thu nhập một cách thường xuyên, điều đầu tiên bạn nên làm là gì?
A. Tăng cường vay mượn để bù đắp.
B. Xem xét lại và cắt giảm các khoản chi không thiết yếu.
C. Tìm một công việc phụ có thu nhập cao hơn ngay lập tức.
D. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
18. Khi xem xét một khoản chi tiêu lớn, việc so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau mang lại lợi ích gì?
A. Tốn thời gian mà không mang lại lợi ích gì.
B. Giúp tìm được mức giá tốt nhất và tiết kiệm được một phần chi phí.
C. Luôn đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng cao nhất.
D. Làm tăng sự phức tạp trong quyết định mua sắm.
19. Việc lập danh sách các thỏa thuận tài chính với gia đình (ví dụ: ai trả hóa đơn nào, ai đóng góp bao nhiêu) có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát chi tiêu chung?
A. Tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau không cần thiết.
B. Tăng cường sự minh bạch, trách nhiệm và tránh mâu thuẫn về tiền bạc trong gia đình.
C. Giúp một người duy nhất chịu trách nhiệm toàn bộ tài chính.
D. Khuyến khích chi tiêu hoang phí hơn.
20. Theo lý thuyết kiểm soát chi tiêu, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp cá nhân lập kế hoạch tài chính hiệu quả?
A. Khả năng vay mượn không giới hạn.
B. Hiểu rõ thu nhập và các khoản chi tiêu thực tế.
C. Ưu tiên chi tiêu cho các sản phẩm xa xỉ.
D. Bỏ qua việc theo dõi các giao dịch nhỏ.
21. Một người có thói quen chi tiêu quá tay vào các bữa ăn ngoài và cà phê mỗi ngày. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để kiểm soát khoản chi này?
A. Ngừng hoàn toàn việc ăn uống bên ngoài.
B. Tự chuẩn bị bữa ăn và đồ uống mang đi làm.
C. Chỉ ăn ngoài vào cuối tuần.
D. Tìm quán ăn rẻ hơn.
22. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc kiểm soát chi tiêu?
A. Chờ đến cuối tháng mới xem mình còn bao nhiêu tiền.
B. Lập danh sách các mặt hàng cần mua trước khi đi siêu thị.
C. Dùng thẻ tín dụng cho mọi giao dịch để tích điểm thưởng.
D. Tự động chi hết tiền lương ngay khi nhận được.
23. Hành vi mua sắm bốc đồng (impulse buying) có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
A. Luôn mang theo nhiều tiền mặt để tiện mua sắm.
B. Tạo ra một thời gian chờ (ví dụ: 24 giờ) trước khi quyết định mua một món đồ không thiết yếu.
C. Mua sắm khi đang đói hoặc mệt mỏi.
D. Chỉ mua sắm vào các dịp lễ, tết.
24. Việc lập ngân sách cá nhân có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát chi tiêu?
A. Là một hình thức ràng buộc khiến người dùng cảm thấy áp lực.
B. Là công cụ giúp phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý và đạt mục tiêu đề ra.
C. Chỉ dành cho những người có thu nhập cao.
D. Không cần thiết nếu chi tiêu theo cảm hứng.
25. Câu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm soát chi tiêu?
A. Tích lũy đủ tiền cho các mục tiêu tài chính dài hạn.
B. Tránh rơi vào tình trạng nợ nần không kiểm soát.
C. Tăng cường chi tiêu cho các hoạt động giải trí không giới hạn.
D. Đảm bảo có một khoản dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.