[Chân trời] Trắc nghiệm Vật lý 7 bài 11 Tốc độ và an toàn giao thông
[Chân trời] Trắc nghiệm Vật lý 7 bài 11 Tốc độ và an toàn giao thông
1. Một xe đạp đi với vận tốc trung bình là 15 km/h. Nếu xe đạp đi liên tục trong 30 phút, quãng đường đi được là bao nhiêu?
A. $7.5 \text{ km}$
B. $45 \text{ km}$
C. $30 \text{ km}$
D. $15 \text{ km}$
2. Khi tham gia giao thông, việc sử dụng còi xe bừa bãi có thể gây ra tác động gì?
A. Giúp người tham gia giao thông nghe rõ tín hiệu.
B. Gây ô nhiễm tiếng ồn, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự tập trung.
C. Làm tăng tốc độ của các phương tiện.
D. Giúp giảm ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
3. Nếu một xe máy đi với vận tốc không đổi là 45 km/h trong 2 giờ, quãng đường xe máy đi được là bao nhiêu?
A. $22.5 \text{ km}$
B. $90 \text{ km}$
C. $45 \text{ km}$
D. $47 \text{ km}$
4. Một xe ô tô đang chuyển động với vận tốc $v_1 = 72 \text{ km/h}$. Đổi vận tốc này sang đơn vị mét trên giây (m/s).
A. $20 \text{ m/s}$
B. $25 \text{ m/s}$
C. $10 \text{ m/s}$
D. $36 \text{ m/s}$
5. Đổi vận tốc $15 \text{ m/s}$ sang đơn vị km/h.
A. $4.17 \text{ km/h}$
B. $54 \text{ km/h}$
C. $90 \text{ km/h}$
D. $30 \text{ km/h}$
6. Khi phanh gấp, điều gì xảy ra với quãng đường phanh của xe?
A. Quãng đường phanh không đổi.
B. Quãng đường phanh giảm đi.
C. Quãng đường phanh tăng lên.
D. Quãng đường phanh phụ thuộc vào màu xe.
7. Biển báo giao thông nào sau đây thường chỉ dẫn tốc độ tối đa cho phép?
A. Biển báo hình tròn, nền xanh, có mũi tên chỉ hướng.
B. Biển báo hình tam giác, nền trắng, viền đỏ.
C. Biển báo hình tròn, nền trắng, viền đỏ, có số chỉ tốc độ.
D. Biển báo hình vuông, nền xanh, có hình vẽ.
8. Tại sao người ta thường quy định giới hạn tốc độ tối đa cho các phương tiện giao thông trên đường?
A. Để đảm bảo các phương tiện đi nhanh hơn, tránh ùn tắc.
B. Để giảm thiểu tai nạn giao thông và thiệt hại về người, tài sản.
C. Để các phương tiện có thời gian nghỉ ngơi nhiều hơn.
D. Để tăng tính cạnh tranh giữa các loại phương tiện.
9. Một người cần đi bộ quãng đường 6 km. Nếu người đó đi với vận tốc trung bình là 4 km/h, thời gian cần thiết là bao nhiêu?
A. $1.5 \text{ giờ}$
B. $24 \text{ giờ}$
C. $0.67 \text{ giờ}$
D. $2.5 \text{ giờ}$
10. Khi một vật chuyển động thẳng đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Thời gian
11. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho sự thay đổi vận tốc của vật theo thời gian?
A. Vận tốc
B. Quãng đường
C. Gia tốc
D. Thời gian
12. Nếu hai xe cùng khởi hành từ một điểm, đi cùng chiều, xe thứ nhất đi với vận tốc $v_1 = 40 \text{ km/h}$, xe thứ hai đi với vận tốc $v_2 = 50 \text{ km/h}$. Sau 2 giờ, khoảng cách giữa hai xe là bao nhiêu?
A. $10 \text{ km}$
B. $20 \text{ km}$
C. $80 \text{ km}$
D. $100 \text{ km}$
13. Một người đi bộ với vận tốc trung bình là 5 km/h. Để đi hết quãng đường 10 km, người đó cần bao nhiêu thời gian?
A. $0.5 \text{ giờ}$
B. $50 \text{ giờ}$
C. $2 \text{ giờ}$
D. $15 \text{ giờ}$
14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến quãng đường phanh của xe cơ giới?
A. Màu sơn của xe
B. Vận tốc của xe
C. Số lượng hành khách trên xe
D. Tình trạng lốp xe
15. Khi nói vận tốc 18 km/h, con số 18 cho biết điều gì?
A. Trong 1 giờ, xe đi được quãng đường 18 mét.
B. Trong 1 giây, xe đi được quãng đường 18 mét.
C. Trong 1 giờ, xe đi được quãng đường 18 km.
D. Trong 1 phút, xe đi được quãng đường 18 km.