[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 12 Mô tả sóng âm
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 12 Mô tả sóng âm
1. Tiếng vang xảy ra khi nào?
A. Khi âm phản xạ đến tai người nghe muộn hơn âm phát ra một khoảng thời gian đủ để phân biệt
B. Khi âm thanh bị hấp thụ hoàn toàn
C. Khi tần số âm thanh thay đổi
D. Khi biên độ âm thanh giảm xuống bằng không
2. Khi một âm thanh được tạo ra bởi một vật rung động, vật đó đang thực hiện loại chuyển động nào?
A. Chuyển động rung động
B. Chuyển động thẳng đều
C. Chuyển động tròn đều
D. Chuyển động tịnh tiến
3. Khi hai nhạc cụ khác nhau cùng phát ra một nốt nhạc với cùng độ cao và độ to, chúng ta vẫn có thể phân biệt được là nhờ vào:
A. Âm sắc
B. Cường độ âm
C. Tần số cơ bản
D. Vận tốc truyền âm
4. Nếu một nguồn âm rung động với tần số 440 Hz, thì âm thanh phát ra có đặc điểm gì?
A. Âm thanh này có tần số 440 Hz
B. Âm thanh này là siêu âm
C. Âm thanh này là hạ âm
D. Âm thanh này không thể nghe được
5. Trong một căn phòng trống trải, khi bạn nói lớn, bạn có thể nghe thấy tiếng vọng lại. Hiện tượng này là do:
A. Sự phản xạ của âm thanh từ các bức tường
B. Sự hấp thụ của âm thanh bởi không khí
C. Sự nhiễu xạ của âm thanh
D. Sự giao thoa của các sóng âm
6. Biên độ của sóng âm liên quan đến đại lượng vật lý nào của âm thanh?
A. Độ to (cường độ âm)
B. Độ cao (tần số)
C. Màu sắc âm
D. Vận tốc âm
7. Sự phản xạ của sóng âm là hiện tượng gì?
A. Âm thanh bị bật trở lại khi gặp vật cản
B. Âm thanh bị hấp thụ hoàn toàn bởi vật cản
C. Âm thanh bị bẻ cong khi đi qua vật cản
D. Âm thanh bị thay đổi tần số khi gặp vật cản
8. Một nhạc cụ phát ra âm thanh có biên độ lớn hơn so với một nhạc cụ khác phát ra âm thanh có biên độ nhỏ hơn. Điều này có nghĩa là gì?
A. Âm thanh thứ nhất to hơn âm thanh thứ hai
B. Âm thanh thứ nhất cao hơn âm thanh thứ hai
C. Âm thanh thứ nhất trầm hơn âm thanh thứ hai
D. Âm thanh thứ hai to hơn âm thanh thứ nhất
9. Đặc tính nào của sóng âm cho biết âm thanh đó cao hay thấp?
A. Tần số
B. Biên độ
C. Vận tốc
D. Bước sóng
10. Độ cao của âm phụ thuộc vào yếu tố nào của nguồn âm?
A. Tần số dao động
B. Biên độ dao động
C. Vận tốc dao động
D. Khối lượng dao động
11. Âm thanh mà tai người có thể nghe được thường nằm trong khoảng tần số nào?
A. Từ 20 Hz đến 20.000 Hz
B. Từ 0 Hz đến 10 Hz
C. Từ 100.000 Hz đến 1.000.000 Hz
D. Chỉ có 100 Hz
12. Tại sao chúng ta không nghe thấy âm thanh trong chân không?
A. Không có môi trường vật chất để sóng âm truyền đi
B. Tần số âm thanh quá cao
C. Biên độ âm thanh quá nhỏ
D. Chân không hấp thụ toàn bộ âm thanh
13. Môi trường truyền âm thanh phổ biến nhất là gì?
A. Không khí
B. Chân không
C. Lỗ đen
D. Tia laser
14. Âm thanh truyền trong môi trường rắn có nhanh hơn hay chậm hơn so với truyền trong không khí, với điều kiện nhiệt độ như nhau?
A. Nhanh hơn trong rắn
B. Chậm hơn trong rắn
C. Bằng nhau
D. Không truyền được trong rắn
15. Sóng âm có thể truyền qua những môi trường nào?
A. Rắn, lỏng, khí
B. Chân không
C. Ánh sáng
D. Từ trường