1. Tư tưởng cốt lõi của Phật giáo xoay quanh khái niệm nào?
A. Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo
B. Luật Hammurabi
C. Ngũ Kinh
D. Mười Điều Răn
2. Kinh Veda là gì và có vai trò như thế nào đối với Ấn Độ giáo?
A. Là bộ sưu tập các bài thánh ca, nghi lễ và triết lý, là nền tảng của Ấn Độ giáo.
B. Là bộ luật hình sự và dân sự của Ấn Độ cổ đại.
C. Là các tác phẩm văn học miêu tả cuộc sống hàng ngày của người dân.
D. Là các ghi chép về lịch sử các vương triều Ấn Độ.
3. Đâu là một trong những thành tựu kiến trúc tiêu biểu của Ấn Độ cổ đại, được xây dựng để tưởng nhớ Đức Phật?
A. Tháp Stupa
B. Kim tự tháp
C. Đền Parthenon
D. Vạn Lý Trường Thành
4. Vị vua nào của Vương triều Maurya đã thống nhất phần lớn tiểu lục địa Ấn Độ và bảo trợ cho Phật giáo?
A. Ashoka
B. Chandragupta Maurya
C. Kanishka
D. Akbar
5. Thần thoại Ấn Độ giáo thường nhắc đến các vị thần chính nào?
A. Brahma, Vishnu, Shiva
B. Zeus, Poseidon, Hades
C. Odin, Thor, Loki
D. Ra, Osiris, Isis
6. Nghệ thuật điêu khắc của Ấn Độ cổ đại thường thể hiện chủ đề gì?
A. Các vị thần, các câu chuyện trong tôn giáo và sử thi.
B. Cảnh sinh hoạt đời thường và chân dung con người.
C. Các trận chiến và hình ảnh quân sự.
D. Phong cảnh thiên nhiên và động vật hoang dã.
7. Nền văn minh nào đã tạo ra các công trình kiến trúc với những bức tượng điêu khắc tinh xảo, thể hiện rõ nét văn hóa và tôn giáo?
A. Văn minh Ấn Độ cổ đại
B. Văn minh Lưỡng Hà
C. Văn minh Ai Cập cổ đại
D. Văn minh Hy Lạp cổ đại
8. Sự khác biệt cơ bản giữa tư tưởng Ấn Độ giáo và Phật giáo về con đường giải thoát là gì?
A. Ấn Độ giáo nhấn mạnh vai trò của các nghi lễ, thần linh và hệ thống đẳng cấp, còn Phật giáo nhấn mạnh sự tự tu tập, diệt trừ tham ái.
B. Ấn Độ giáo chủ trương từ bỏ mọi của cải, còn Phật giáo cho phép sở hữu tài sản.
C. Ấn Độ giáo chỉ tin vào một vị thần duy nhất, còn Phật giáo tin vào đa thần.
D. Cả hai đều có chung quan điểm về việc không có linh hồn bất diệt.
9. Tôn giáo nào đóng vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại, đặc biệt là trong thời kỳ sau văn minh sông Ấn?
A. Ấn Độ giáo (Hindu giáo)
B. Phật giáo
C. Hồi giáo
D. Kito giáo
10. Thành tựu nào của Ấn Độ cổ đại có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều nền văn minh khác trên thế giới?
A. Hệ thống số Ấn Độ (bao gồm số 0 và hệ thập phân)
B. Công nghệ luyện kim sắt
C. Nền tảng của triết học Hy Lạp cổ đại
D. Kỹ thuật xây dựng kim tự tháp
11. Hai thành phố lớn và nổi tiếng nhất của nền văn minh sông Ấn là gì?
A. Mohenjo-daro và Harappa
B. Delhi và Mumbai
C. Agra và Jaipur
D. Calcutta và Madras
12. Thành tựu nổi bật về văn học của Ấn Độ cổ đại là gì, với các bộ sử thi đồ sộ?
A. Ramayana và Mahabharata
B. Iliad và Odyssey
C. Aeneid
D. Chinh Phục Thiên Đường
13. Vương triều nào được xem là thời kỳ hoàng kim của Ấn Độ cổ đại, với sự phát triển mạnh mẽ về văn hóa, khoa học và nghệ thuật?
A. Vương triều Gupta
B. Vương triều Maurya
C. Vương triều Kushan
D. Vương triều Mughal
14. Nền văn minh sông Ấn phát triển rực rỡ nhất vào khoảng thời gian nào trong lịch sử Ấn Độ cổ đại?
A. Khoảng thiên niên kỷ thứ III-II TCN
B. Khoảng thế kỷ VIII-VI TCN
C. Khoảng thế kỷ V-IV TCN
D. Khoảng thế kỷ III-II TCN
15. Nghề thủ công nào được xem là phát triển mạnh mẽ trong nền văn minh sông Ấn, thể hiện qua các hiện vật tìm được?
A. Chế tác trang sức, đồ gốm và điêu khắc
B. Sản xuất vũ khí bằng sắt
C. Xây dựng các công trình kiến trúc bằng đá lớn
D. Chế tạo máy móc phức tạp
16. Tư tưởng karma trong Ấn Độ giáo nói về điều gì?
A. Quy luật nhân quả, hành động của kiếp này sẽ ảnh hưởng đến kiếp sau.
B. Sự giải thoát khỏi vòng luân hồi.
C. Sự thờ phụng các vị thần linh.
D. Con đường tu tập để đạt giác ngộ.
17. Ai là người sáng lập ra Phật giáo?
A. Sidhhartha Gautama (Đức Phật)
B. Mahavira
C. Zoroaster
D. Abraham
18. Hệ thống chữ viết nào được phát triển từ chữ Ấn và trở thành cơ sở cho nhiều hệ thống chữ viết ở Nam Á?
A. Chữ Brahmi
B. Chữ Devanagari
C. Chữ Tamil
D. Chữ Kharosthi
19. Đặc điểm nổi bật trong quy hoạch đô thị của các thành phố thuộc nền văn minh sông Ấn là gì?
A. Các thành phố được quy hoạch theo ô bàn cờ, có hệ thống thoát nước và vệ sinh tiên tiến.
B. Các thành phố chủ yếu tập trung vào các công trình đền thờ và lăng mộ.
C. Các thành phố có tường thành dày và nhiều tháp canh phòng thủ.
D. Các thành phố được xây dựng ngẫu nhiên, không theo một quy hoạch chung nào.
20. Sự sụp đổ của nền văn minh sông Ấn vào khoảng thời gian nào và được cho là do những nguyên nhân nào?
A. Khoảng đầu thiên niên kỷ thứ II TCN, có thể do biến đổi khí hậu, thiên tai hoặc sự xâm lược.
B. Khoảng thế kỷ VIII TCN, do các cuộc chiến tranh giành đất đai.
C. Khoảng thế kỷ III TCN, do sự trỗi dậy của các đế chế mới.
D. Khoảng thế kỷ I TCN, do khủng hoảng kinh tế.
21. Nền nông nghiệp ở Ấn Độ cổ đại chủ yếu dựa vào loại cây trồng nào?
A. Lúa gạo và lúa mì
B. Ngô và khoai tây
C. Bông và thuốc lá
D. Cà phê và ca cao
22. Chữ viết của người Ấn Độ cổ đại trong thời kỳ văn minh sông Ấn được gọi là gì?
A. Chữ Ấn (Indus script)
B. Chữ Phạn (Sanskrit)
C. Chữ Brahmi
D. Chữ Ai Cập cổ
23. Hệ thống đẳng cấp xã hội (Varna) trong Ấn Độ cổ đại được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Nghề nghiệp và địa vị xã hội
B. Tài sản và đất đai sở hữu
C. Thứ bậc trong quân đội
D. Trình độ học vấn
24. Thành tựu nào của Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực thiên văn học đã được ghi nhận?
A. Tính toán chu kỳ của Mặt Trăng và các hành tinh, dự đoán nhật thực, nguyệt thực.
B. Chế tạo kính thiên văn đầu tiên.
C. Phát hiện ra các hành tinh mới ngoài hệ Mặt Trời.
D. Xây dựng hệ thống lịch hoàn toàn khác biệt với các nền văn minh khác.
25. Ngôn ngữ Phạn (Sanskrit) có vai trò gì trong đời sống văn hóa Ấn Độ cổ đại?
A. Là ngôn ngữ thiêng liêng, dùng trong tôn giáo, văn học và khoa học.
B. Là ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của mọi tầng lớp.
C. Chỉ là ngôn ngữ của giới quý tộc.
D. Là ngôn ngữ thương mại chính.