1. Sự ra đời của Nhà nước Văn Lang có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?
A. Đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ đồ đá.
B. Là bước khởi đầu quan trọng cho quá trình hình thành và phát triển quốc gia dân tộc.
C. Chỉ là một nhà nước bộ lạc nhỏ.
D. Là tiền đề cho sự thống trị của phong kiến phương Bắc.
2. Vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng trong bộ máy Nhà nước Văn Lang là gì?
A. Chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền hành.
B. Là những người đứng đầu các bộ, giúp việc cho Vua Hùng.
C. Là những người đứng đầu các châu, giúp việc cho Vua Hùng.
D. Chuyên trách về nông nghiệp và thủy lợi.
3. Việc phân chia đất nước thành các bộ dưới quyền các lạc tướng cho thấy điều gì về tổ chức nhà nước Văn Lang?
A. Nhà nước tập quyền cao độ.
B. Nhà nước có tính chất liên minh lỏng lẻo giữa các bộ.
C. Nhà nước chuyên chế quan liêu.
D. Nhà nước phân quyền hoàn toàn cho các địa phương.
4. Theo các nhà nghiên cứu, trung tâm quyền lực của Nhà nước Văn Lang được xác định chủ yếu ở khu vực nào của Việt Nam?
A. Đồng bằng duyên hải miền Trung.
B. Vùng Tây Nguyên.
C. Lưu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả.
D. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
5. Ngành thủ công nghiệp nào phát triển mạnh mẽ ở thời Văn Lang, thể hiện qua các hiện vật khảo cổ?
A. Chế tác đồ thủy tinh.
B. Luyện kim đúc đồng.
C. Sản xuất gốm sứ cao cấp.
D. Dệt lụa tơ tằm tinh xảo.
6. Sự kiện lịch sử nào đã chấm dứt thời kỳ tồn tại của Nhà nước Văn Lang?
A. Cuộc kháng chiến chống quân Tần.
B. Nước Âu Lạc của An Dương Vương thay thế.
C. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
D. Sự xâm lược của nhà Hán.
7. Tên gọi Văn Lang có ý nghĩa gì theo cách hiểu phổ biến?
A. Vùng đất của người dân tộc Mường.
B. Vùng đất của người dân tộc Tày.
C. Vùng đất của người Lạc Việt.
D. Vùng đất của người Chăm.
8. Căn cứ vào đâu mà các nhà sử học khẳng định sự tồn tại của Nhà nước Văn Lang?
A. Chỉ dựa vào các truyền thuyết dân gian.
B. Dựa vào các bản ghi chép của Trung Quốc.
C. Dựa vào các di chỉ khảo cổ học và các ghi chép lịch sử.
D. Dựa vào các bộ luật thành văn.
9. Thành tựu nổi bật nhất về kỹ thuật của cư dân Văn Lang là gì?
A. Chế tạo được máy kéo nước.
B. Kỹ thuật luyện kim đúc đồng tinh xảo, đặc biệt là trống đồng.
C. Phát minh ra giấy và mực viết.
D. Xây dựng được các công trình kiến trúc bằng đá lớn.
10. Đặc điểm nổi bật trong đời sống tinh thần của người dân Văn Lang là gì?
A. Sùng bái các vị thần Hy Lạp.
B. Tập trung vào phát triển triết học.
C. Gắn liền với các nghi lễ nông nghiệp và tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên.
D. Ưu tiên phát triển nghệ thuật sân khấu.
11. Trống đồng là hiện vật tiêu biểu cho nền văn minh Văn Lang, nó thể hiện điều gì?
A. Chỉ là nhạc cụ dùng trong lễ hội.
B. Là biểu tượng quyền lực, tín ngưỡng và trình độ kỹ thuật đúc đồng.
C. Chỉ dùng để báo hiệu chiến tranh.
D. Là công cụ giao thương duy nhất.
12. Tín ngưỡng phổ biến nhất của người dân Văn Lang là gì?
A. Thờ cúng tổ tiên.
B. Thờ đa thần, đặc biệt là các vị thần thiên nhiên và tổ tiên.
C. Thờ Phật giáo.
D. Thờ đạo Hồi.
13. Trong thời kỳ Văn Lang, xã hội được phân chia thành các tầng lớp nào?
A. Vua, quan lại, nông dân, nô lệ.
B. Vua, Lạc hầu, Lạc tướng, dân thường.
C. Vua, quý tộc, dân tự do, người phụ thuộc.
D. Vua, tướng lĩnh, thợ thủ công, thương nhân.
14. Chức quan đứng đầu các châu trong Nhà nước Văn Lang được gọi là gì?
A. Quan Huyện.
B. Tể tướng.
C. Lạc hầu.
D. Lạc tướng.
15. Theo truyền thuyết, người đã có công thống nhất các bộ lạc và lập nên Nhà nước Văn Lang là ai?
A. An Dương Vương.
B. Lý Thường Kiệt.
C. Vua Hùng (Lạc Long Quân).
D. Ngô Quyền.
16. Chữ viết của người Văn Lang được sử dụng phổ biến trong giai đoạn này là loại chữ gì?
A. Chữ Nôm.
B. Chữ Hán.
C. Chữ khắc trên mai rùa, súc vật.
D. Chưa có chữ viết phổ biến, chủ yếu dùng hình vẽ.
17. Việc Vua Hùng đặt ra các chức quan như Lạc hầu, Lạc tướng thể hiện điều gì về bộ máy nhà nước Văn Lang?
A. Nhà nước còn sơ khai, chưa có tổ chức chặt chẽ.
B. Nhà nước đã có sự phân công lao động và bộ máy quản lý tương đối rõ ràng.
C. Nhà nước tập trung quyền lực hoàn toàn vào một mình Vua.
D. Nhà nước dựa hoàn toàn vào lực lượng quân sự để cai trị.
18. Vào dịp lễ hội, người dân Văn Lang thường thực hiện nghi thức nào để cầu mong mùa màng bội thu?
A. Tổ chức các cuộc thi đấu vật.
B. Thực hiện các nghi lễ nhảy múa, ca hát và cúng tế thần linh.
C. Tổ chức các cuộc đua thuyền.
D. Thi đấu cờ người.
19. Thời gian tồn tại ước tính của Nhà nước Văn Lang là từ thế kỷ nào đến thế kỷ nào?
A. Thế kỷ III TCN đến thế kỷ X CN.
B. Thế kỷ VII TCN đến thế kỷ III TCN.
C. Thế kỷ X CN đến thế kỷ XIII CN.
D. Thế kỷ I CN đến thế kỷ V CN.
20. Trong tổ chức Nhà nước Văn Lang, người đứng đầu nhà nước có vai trò như thế nào?
A. Chỉ có vai trò biểu tượng, không có quyền lực thực tế.
B. Là người đứng đầu, có quyền lực tối cao về chính trị và quân sự.
C. Chỉ là người đứng đầu về mặt tôn giáo.
D. Là người đứng đầu về kinh tế, chịu trách nhiệm thu thuế.
21. Nền kinh tế chủ yếu của cư dân Văn Lang dựa vào ngành nào?
A. Thương nghiệp và thủ công nghiệp.
B. Nông nghiệp trồng lúa nước.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Khai thác khoáng sản.
22. Theo truyền thuyết, Âu Cơ sinh ra bọc trăm trứng, nở ra trăm người con. Điều này thể hiện điều gì về nguồn gốc dân tộc?
A. Dân tộc Việt Nam có nguồn gốc từ nhiều dân tộc khác nhau.
B. Dân tộc Việt Nam có nguồn gốc từ một tổ tiên chung.
C. Dân tộc Việt Nam có nguồn gốc từ Trung Quốc.
D. Dân tộc Việt Nam có nguồn gốc từ các bộ lạc phương Nam.
23. Trong xã hội Văn Lang, lao động được phân công theo giới tính như thế nào là phổ biến?
A. Nam giới làm tất cả công việc, nữ giới chỉ ở nhà.
B. Nam giới chủ yếu làm nông nghiệp, đi đánh cá, săn bắt; nữ giới làm nương rẫy, dệt vải, chăn nuôi.
C. Nam giới làm thủ công, nữ giới làm nông nghiệp.
D. Cả nam và nữ làm mọi công việc như nhau.
24. Đơn vị hành chính cơ sở của Nhà nước Văn Lang được gọi là gì?
A. Phủ.
B. Quận.
C. Xã.
D. Châu.
25. Công cụ lao động chính của người dân Văn Lang trong sản xuất nông nghiệp là gì?
A. Công cụ bằng đá.
B. Công cụ bằng sắt.
C. Công cụ bằng đồng.
D. Công cụ bằng tre, gỗ.