[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 12: Thực hành: Đọc lược đồ địa hình tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản
1. Nếu khoảng cách trên lược đồ là 2cm và tỉ lệ là 1:50.000, khoảng cách thực tế là bao nhiêu mét?
A. 100m
B. 1000m
C. 10.000m
D. 200m
2. Tỉ lệ bản đồ nào sau đây được xem là tỉ lệ lớn?
A. 1:1.000.000
B. 1:500.000
C. 1:25.000
D. 1:100.000
3. Ký hiệu nào sau đây thường biểu thị cho rừng trên lược đồ địa hình?
A. Các hình tam giác màu xanh lá cây
B. Các chấm nhỏ màu nâu
C. Các đường cong màu xanh dương
D. Các hình vuông màu vàng
4. Nếu hai đường đồng mức có khoảng cách rất gần nhau trên lược đồ, điều đó cho thấy khu vực đó có đặc điểm địa hình như thế nào?
A. Địa hình dốc thoải
B. Địa hình bằng phẳng
C. Địa hình dốc dựng đứng
D. Địa hình có nhiều thung lũng
5. Tại sao cần phải có chú giải (hệ thống ký hiệu) khi đọc lược đồ địa hình?
A. Để biết bản đồ được vẽ bởi ai
B. Để hiểu ý nghĩa của các ký hiệu và màu sắc trên bản đồ
C. Để xác định phương hướng Bắc-Nam
D. Để tính toán diện tích khu vực
6. Khi xem xét một lát cắt địa hình, nếu thấy các đường đồng mức dày đặc và dốc lên đột ngột, điều đó cho thấy địa hình có đặc điểm:
A. Dốc thoải và ít thay đổi độ cao
B. Thung lũng sâu và rộng
C. Sườn núi dốc, có vách đá dựng đứng hoặc độ dốc lớn
D. Bình nguyên rộng lớn
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được thể hiện trực tiếp trên một lát cắt địa hình đơn giản?
A. Độ cao của các điểm trên địa hình
B. Hướng của địa hình (dốc lên, dốc xuống)
C. Tên gọi của các loại đất đai
D. Sự thay đổi độ cao theo khoảng cách nằm ngang
8. Đọc lược đồ địa hình, kí hiệu nào thường biểu thị cho ranh giới hành chính (tỉnh, huyện)?
A. Đường nét liền màu đen
B. Đường nét đứt màu đỏ
C. Đường nét chấm gạch màu xanh lá cây
D. Đường nét chấm gạch màu đen
9. Mẫu số tỉ lệ càng lớn thì:
A. Bản đồ thể hiện khu vực địa lý càng rộng lớn
B. Bản đồ thể hiện càng nhiều chi tiết
C. Bản đồ thể hiện khu vực địa lý càng hẹp nhưng chi tiết
D. Bản đồ có độ chính xác càng thấp
10. Trên một lát cắt địa hình, nếu đường đồng mức có số ghi độ cao là 200m và đường đồng mức tiếp theo có số ghi độ cao là 220m, thì khoảng cách giữa hai đường đồng mức này trên lược đồ thể hiện điều gì?
A. Sự thay đổi độ cao 20m trên một khoảng cách ngang nhất định
B. Sự thay đổi độ cao 220m trên một khoảng cách ngang nhất định
C. Sự thay đổi độ cao 200m trên một khoảng cách ngang nhất định
D. Độ dốc trung bình của sườn núi
11. Trên lược đồ địa hình tỉ lệ lớn, khoảng cách 1cm trên bản đồ tương ứng với 500m trên thực tế. Nếu khoảng cách giữa hai điểm A và B trên lược đồ là 4cm, thì khoảng cách thực tế giữa hai điểm A và B là bao nhiêu?
A. 2000m
B. 504m
C. 1000m
D. 200m
12. Mục đích chính của việc vẽ lát cắt địa hình là gì?
A. Xác định tọa độ địa lý chính xác
B. Biểu diễn hình dạng và độ dốc của địa hình theo một mặt cắt
C. Liệt kê tất cả các ký hiệu trên lược đồ
D. Đo khoảng cách thực tế giữa hai điểm bất kỳ
13. Trên lược đồ địa hình, các đường đồng mức có đặc điểm nào sau đây?
A. Nối các điểm có độ cao khác nhau
B. Nối các điểm có cùng độ cao tuyệt đối
C. Luôn song song với nhau và cách đều nhau
D. Chỉ xuất hiện ở những nơi có địa hình bằng phẳng
14. Trong một lát cắt địa hình, nếu hai điểm A và B nằm trên cùng một đường đồng mức, thì độ cao của chúng trên lát cắt sẽ:
A. Cao hơn các điểm khác
B. Thấp hơn các điểm khác
C. Bằng nhau
D. Không xác định được
15. Nếu tỉ lệ của lược đồ địa hình là 1:25.000, điều này có nghĩa là:
A. 1cm trên bản đồ ứng với 25cm trên thực tế
B. 1cm trên bản đồ ứng với 250m trên thực tế
C. 1cm trên bản đồ ứng với 25km trên thực tế
D. 1cm trên bản đồ ứng với 0.25km trên thực tế
16. Ký hiệu nào sau đây trên lược đồ địa hình thường biểu thị cho khu vực dân cư (làng, xóm, thành phố)?
A. Các chấm nhỏ hoặc hình vuông màu đỏ
B. Đường nét đứt màu xanh lá cây
C. Các hình tròn màu vàng
D. Đường viền màu nâu
17. Nếu tỉ lệ bản đồ là 1:10.000, thì 5cm trên bản đồ tương ứng với bao nhiêu mét trên thực tế?
A. 50m
B. 500m
C. 5000m
D. 50000m
18. Đường đồng mức có ký hiệu gai (nhỏ hướng ra ngoài) thường biểu thị cho dạng địa hình nào?
A. Thung lũng
B. Hẻm núi
C. Lò sưởi (hố trũng)
D. Cao nguyên
19. Tại sao khi vẽ lát cắt địa hình, tỉ lệ theo chiều dọc thường lớn hơn tỉ lệ theo chiều ngang?
A. Để làm nổi bật sự thay đổi về khoảng cách ngang
B. Để làm cho địa hình trông dốc hơn và dễ quan sát sự thay đổi độ cao
C. Để tiết kiệm không gian vẽ trên bản đồ
D. Để thể hiện chính xác hơn các chi tiết nhỏ
20. Nếu trên lược đồ địa hình, khoảng cách giữa hai đường đồng mức là 0.5cm và khoảng cách theo chiều ngang là 1cm, độ chênh cao giữa hai đường đồng mức là 20m, thì tỉ lệ theo chiều ngang của lát cắt là bao nhiêu?
A. 1:1000
B. 1:500
C. 1:2000
D. 1:5000
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đường đồng mức?
A. Luôn nối các điểm có cùng độ cao
B. Không bao giờ cắt nhau
C. Có thể cắt nhau ở những nơi địa hình phức tạp như vách đá
D. Khoảng cách giữa các đường đồng mức thể hiện độ dốc
22. Một lát cắt địa hình có trục tung (trục thẳng đứng) biểu thị độ cao, còn trục hoành (trục ngang) biểu thị gì?
A. Độ dốc của địa hình
B. Khoảng cách thực tế trên mặt đất
C. Khoảng cách trên lược đồ
D. Hướng của địa hình
23. Khi đọc lược đồ địa hình, ký hiệu sông, hồ thường được biểu thị bằng màu gì?
A. Màu xanh dương
B. Màu xanh lá cây
C. Màu nâu
D. Màu vàng
24. Để xác định độ dốc của sườn núi trên lát cắt địa hình, người ta cần so sánh sự thay đổi nào?
A. Độ cao tuyệt đối và khoảng cách trên lược đồ
B. Độ cao tương đối và độ dài đường đồng mức
C. Sự thay đổi độ cao (chênh lệch độ cao) và khoảng cách ngang tương ứng
D. Khoảng cách trên lược đồ và khoảng cách trên thực tế
25. Ký hiệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị các con đường trên lược đồ địa hình tỉ lệ lớn?
A. Các đường nét liền màu đen hoặc màu đỏ
B. Các đường nét đứt màu xanh dương
C. Các chấm nhỏ màu vàng
D. Các hình vuông màu xanh lá cây