1. Việc sử dụng các tiêu đề rõ ràng cho mỗi cột trong bảng giúp ích gì cho người đọc?
A. Làm cho bảng trông dày đặc hơn.
B. Giúp người đọc hiểu nhanh chóng nội dung của từng cột dữ liệu.
C. Cho phép thay đổi màu sắc của toàn bộ bảng.
D. Tự động định dạng lại toàn bộ bảng.
2. Thao tác nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc sử dụng bảng để trình bày thông tin?
A. Phân loại và nhóm các dữ liệu tương tự.
B. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp.
C. Trực quan hóa mối quan hệ giữa các dữ liệu.
D. Tóm tắt và làm nổi bật các thông tin quan trọng.
3. Nếu em cần so sánh hiệu suất bán hàng của hai sản phẩm khác nhau trong cùng một khoảng thời gian, trình bày dữ liệu này dưới dạng bảng với các cột Ngày, Doanh thu Sản phẩm X, Doanh thu Sản phẩm Y là cách tiếp cận tốt vì?
A. Nó chỉ hiển thị doanh thu của một sản phẩm tại một thời điểm.
B. Nó cho phép so sánh trực tiếp các giá trị tương ứng của hai sản phẩm trên cùng một hàng.
C. Nó yêu cầu nhập dữ liệu hai lần.
D. Nó làm cho bảng trở nên phức tạp hơn.
4. Trong một bảng danh sách các loại trái cây và mùa vụ của chúng, nếu muốn xem tất cả các loại trái cây chỉ có vào mùa hè, em sẽ làm gì?
A. Sắp xếp cột Trái cây theo thứ tự giảm dần.
B. Sử dụng chức năng Lọc trên cột Mùa vụ và chọn Mùa hè.
C. Xóa các hàng không phải mùa hè.
D. Tính tổng số lượng trái cây theo mùa.
5. Trong bài học Trình bày thông tin ở dạng bảng, khi muốn sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần của cột Điểm trung bình, em sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Nháy chuột vào nút Sắp xếp giảm dần trên thanh công cụ.
B. Chọn lệnh Sắp xếp và chọn cột Điểm trung bình với tùy chọn Tăng dần.
C. Nháy chuột vào tiêu đề cột Điểm trung bình và chọn Lọc theo thứ tự tăng dần.
D. Sử dụng chức năng Tìm kiếm để nhập giá trị nhỏ nhất.
6. Khi trình bày danh sách các tỉnh thành và diện tích của chúng, việc sử dụng bảng giúp ta?
A. Hiểu rõ vị trí địa lý của các tỉnh thành.
B. So sánh diện tích giữa các tỉnh thành một cách trực quan.
C. Biết được thủ đô của mỗi tỉnh thành.
D. Đếm số lượng tỉnh thành.
7. Trong ngữ cảnh trình bày thông tin ở dạng bảng, bản ghi (record) tương ứng với khái niệm nào?
A. Một cột dữ liệu.
B. Một ô dữ liệu.
C. Một hàng dữ liệu.
D. Một nhóm các cột.
8. Đâu là một ví dụ về trường (field) trong cấu trúc của một bảng dữ liệu?
A. Một hàng chứa thông tin về một học sinh.
B. Một ô chứa tên của một học sinh.
C. Một cột chứa tất cả các tên học sinh trong lớp.
D. Toàn bộ bảng dữ liệu.
9. Trong một bảng tính Excel, ô A1 chứa giá trị Tên, ô B1 chứa Tuổi. Nếu em muốn nhập tên học sinh An vào ô A2 và tuổi 12 vào ô B2, thì cấu trúc này được gọi là gì?
A. Một cột dữ liệu.
B. Một hàng dữ liệu.
C. Một bản ghi.
D. Một ô.
10. Trong phần mềm bảng tính, khi em thấy một ô hiển thị #DIV/0!, điều này thường có nghĩa là gì?
A. Giá trị trong ô quá lớn để hiển thị.
B. Có lỗi trong công thức, ví dụ như chia cho 0.
C. Ô đó chưa được nhập dữ liệu.
D. Cần phải định dạng lại ô.
11. Thao tác Định dạng có điều kiện (Conditional Formatting) trong bảng tính được sử dụng để làm gì?
A. Tự động xóa các ô trống trong bảng.
B. Thay đổi cách hiển thị của ô dựa trên giá trị của nó (ví dụ: tô màu nếu giá trị lớn hơn 10).
C. Tạo liên kết đến các trang web bên ngoài.
D. Chỉ cho phép nhập dữ liệu dạng số.
12. Nếu bảng dữ liệu của em có các cột Ngày, Sản phẩm A, Sản phẩm B. Em muốn xem tổng doanh thu của Sản phẩm A mỗi ngày, em sẽ làm gì?
A. Sử dụng chức năng Lọc cho cột Sản phẩm A.
B. Thêm một cột mới tính tổng Sản phẩm A và Sản phẩm B.
C. Sử dụng công thức tính tổng cho cột Sản phẩm A hoặc một chức năng tổng hợp nếu có.
D. Định dạng lại cột Sản phẩm A thành định dạng tiền tệ.
13. Nếu em có một bảng danh sách khách hàng, và muốn gửi email khuyến mãi cho những khách hàng ở Thành phố Hồ Chí Minh, em sẽ sử dụng chức năng nào của bảng?
A. Sắp xếp theo cột Thành phố.
B. Lọc theo cột Thành phố và chọn Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Định dạng có điều kiện cho các khách hàng ở TP.HCM.
D. Tính tổng số khách hàng theo thành phố.
14. Nếu em muốn đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào một ô trong bảng luôn là một ngày tháng hợp lệ, em có thể sử dụng tính năng nào?
A. Định dạng số.
B. Định dạng văn bản.
C. Kiểm tra dữ liệu (Data Validation).
D. Định dạng có điều kiện.
15. Khi tạo một bảng để liệt kê danh sách học sinh và điểm số của các môn học, mỗi hàng trong bảng sẽ đại diện cho điều gì?
A. Một cột dữ liệu.
B. Một mục thông tin cụ thể.
C. Một đối tượng hoặc bản ghi hoàn chỉnh.
D. Tiêu đề của bảng.
16. Đâu là lợi ích chính của việc trình bày thông tin dưới dạng bảng so với dạng văn bản dài?
A. Tăng tính thẩm mỹ và nghệ thuật cho thông tin.
B. Giúp người đọc dễ dàng so sánh, tìm kiếm và phân tích dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của tệp tin.
D. Yêu cầu ít kỹ năng tin học hơn để tạo ra.
17. Khi em tạo một bảng để ghi lại các hoạt động hàng ngày, mỗi cột sẽ đại diện cho điều gì?
A. Một ngày cụ thể.
B. Một loại hoạt động hoặc một thuộc tính của hoạt động.
C. Tổng thời gian thực hiện các hoạt động.
D. Mức độ quan trọng của hoạt động.
18. Đâu là một sai lầm phổ biến khi thiết kế bảng để trình bày thông tin?
A. Sử dụng tiêu đề cột rõ ràng.
B. Chia nhỏ dữ liệu thành các bảng liên quan thay vì một bảng quá lớn.
C. Sử dụng quá nhiều định dạng màu sắc và font chữ không nhất quán.
D. Sắp xếp dữ liệu theo một tiêu chí logic.
19. Khi em cần sắp xếp một danh sách tên theo thứ tự bảng chữ cái, thao tác nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng chức năng Lọc để chọn từng chữ cái.
B. Thực hiện sắp xếp theo cột chứa tên với thứ tự A-Z.
C. Copy toàn bộ danh sách và dán vào phần mềm soạn thảo văn bản để sắp xếp.
D. Nhập lại toàn bộ danh sách theo đúng thứ tự.
20. Việc thêm một cột mới vào bảng để tính toán Tổng cộng từ các cột Số lượng và Đơn giá là một ví dụ của hành động gì?
A. Sắp xếp dữ liệu.
B. Chèn một trường dữ liệu có công thức.
C. Lọc dữ liệu.
D. Áp dụng định dạng.
21. Khi trình bày kết quả khảo sát ý kiến, dạng bảng nào sẽ giúp dễ dàng so sánh tỷ lệ phần trăm của các lựa chọn?
A. Bảng chỉ có các cột mô tả.
B. Bảng có các cột chứa tên lựa chọn và tỷ lệ phần trăm tương ứng.
C. Bảng chỉ có các hàng liệt kê.
D. Bảng có các ô trống không có tiêu đề.
22. Nếu em có một bảng dữ liệu về sản phẩm bao gồm Tên sản phẩm, Giá bán, Số lượng tồn kho. Muốn tìm tất cả sản phẩm có số lượng tồn kho dưới 10, em sẽ dùng chức năng nào của bảng?
A. Sắp xếp.
B. Lọc.
C. Tính toán trung bình.
D. Định dạng.
23. Để dễ dàng tìm kiếm thông tin về một học sinh cụ thể trong một bảng danh sách lớp lớn, em nên sử dụng chức năng nào?
A. Định dạng có điều kiện.
B. Chèn thêm cột mới.
C. Lọc hoặc Sắp xếp.
D. Chèn biểu đồ.
24. Khi em muốn xem xu hướng tăng giảm của giá cổ phiếu qua từng tháng, việc trình bày dữ liệu này dưới dạng bảng kết hợp với biểu đồ đường (line chart) sẽ hiệu quả hơn dạng văn bản thông thường vì sao?
A. Biểu đồ đường giúp che giấu các giá trị cụ thể.
B. Biểu đồ đường trực quan hóa sự thay đổi và xu hướng theo thời gian một cách rõ ràng.
C. Bảng không thể hiển thị dữ liệu theo thời gian.
D. Biểu đồ đường làm giảm bớt khối lượng dữ liệu.
25. Trong một bảng dữ liệu, việc thêm một cột Ghi chú để ghi lại các thông tin bổ sung không thuộc các cột dữ liệu chính được gọi là gì?
A. Sắp xếp dữ liệu.
B. Chèn thêm một trường dữ liệu.
C. Lọc dữ liệu.
D. Xóa dữ liệu.