[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ F bài 2: Mô tả thuật toán, cấu trúc tuần tự trong thuật toán
1. Trong một thuật toán mô tả cách làm bánh, bước Cho bột mì vào tô và bước Cho trứng vào tô có thể được thực hiện theo thứ tự nào nếu không có yêu cầu đặc biệt?
A. Bắt buộc Cho bột mì vào tô trước Cho trứng vào tô.
B. Bắt buộc Cho trứng vào tô trước Cho bột mì vào tô.
C. Có thể thực hiện theo thứ tự bột mì trước trứng, hoặc trứng trước bột mì, vì cả hai đều là các bước riêng lẻ trong cấu trúc tuần tự.
D. Chỉ được thực hiện đồng thời.
2. Bước Tính tổng của hai số a và b trong một thuật toán cộng hai số là một ví dụ của hành động gì?
A. Nhập dữ liệu.
B. Xuất dữ liệu.
C. Thực hiện phép tính (xử lý dữ liệu).
D. Ra quyết định.
3. Đâu là một ví dụ về cách mô tả thuật toán bằng mã giả?
A. Mô tả: Lấy hai số, cộng chúng lại, rồi in kết quả.
B. Sơ đồ: Hình chữ nhật (Bắt đầu) -> Hình bình hành (Nhập A, B) -> Hình chữ nhật (Tính C = A + B) -> Hình bình hành (In C) -> Hình chữ nhật (Kết thúc).
C. BEGIN
READ a, b
c = a + b
WRITE c
END.
D. Bước 1: Nhập hai số a và b. Bước 2: Tính tổng c = a + b. Bước 3: Xuất giá trị của c.
4. Trong Tin học, một thuật toán có thể được mô tả bằng các cách nào sau đây?
A. Chỉ bằng ngôn ngữ tự nhiên.
B. Chỉ bằng sơ đồ khối.
C. Bằng ngôn ngữ tự nhiên, sơ đồ khối hoặc bằng mã giả.
D. Chỉ bằng ngôn ngữ lập trình.
5. Khi lập trình một thuật toán cấu trúc tuần tự, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo chương trình chạy đúng?
A. Đặt tên biến thật hay.
B. Viết mã lệnh theo đúng thứ tự các bước của thuật toán.
C. Sử dụng càng nhiều câu lệnh càng tốt.
D. Chỉ cần viết các bước chính, bỏ qua chi tiết.
6. Đâu là một ví dụ về mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên?
A. PROCEDURE CalculateArea(length, width) RETURN length * width ENDPROCEDURE
B. START -> INPUT length, width -> CALCULATE area = length * width -> PRINT area -> END
C. Để tính diện tích hình chữ nhật, trước tiên bạn cần nhập chiều dài và chiều rộng. Sau đó, nhân chiều dài với chiều rộng để có diện tích. Cuối cùng, hiển thị kết quả diện tích.
D. LỆNH 1: LOAD R1, length; LỆNH 2: LOAD R2, width; LỆNH 3: MUL R1, R2; LỆNH 4: STORE R1, area.
7. Một thuật toán mô tả các bước để làm một chiếc bánh mì kẹp. Bước Trộn thịt, rau và gia vị được thực hiện sau bước Chuẩn bị bánh mì và trước bước Đặt tất cả vào bánh mì. Đây là ví dụ về cấu trúc gì?
A. Cấu trúc lặp.
B. Cấu trúc rẽ nhánh.
C. Cấu trúc tuần tự.
D. Cấu trúc đệ quy.
8. Cho thuật toán tính chu vi hình chữ nhật với chiều dài L và chiều rộng W. Bước nào sau đây là bước đầu tiên theo cấu trúc tuần tự?
A. Tính chu vi: P = (L + W) * 2.
B. In kết quả chu vi P.
C. Nhập chiều dài L và chiều rộng W.
D. Kết thúc thuật toán.
9. Nếu một thuật toán có cấu trúc tuần tự, điều gì sẽ xảy ra nếu ta thay đổi thứ tự của hai bước liền kề nhau?
A. Thuật toán vẫn hoạt động đúng vì thứ tự không quan trọng.
B. Thuật toán có thể hoạt động sai hoặc cho kết quả không mong muốn.
C. Thuật toán sẽ tự động sửa lại thứ tự.
D. Thuật toán sẽ dừng thực hiện ngay lập tức.
10. Thuật toán mô tả các bước để gấp một tờ giấy theo đường chéo. Bước Gấp đôi tờ giấy theo đường chéo thứ nhất và bước Gấp đôi tờ giấy theo đường chéo thứ hai là các bước thuộc cấu trúc nào?
A. Cấu trúc lặp.
B. Cấu trúc rẽ nhánh.
C. Cấu trúc tuần tự.
D. Cấu trúc điều kiện.
11. Hình bình hành trong sơ đồ khối thường được dùng để biểu diễn cho hành động nào?
A. Thực hiện tính toán.
B. Bắt đầu hoặc kết thúc.
C. Nhập dữ liệu hoặc xuất kết quả.
D. Lặp lại một khối lệnh.
12. Khi mô tả thuật toán bằng mã giả, việc sử dụng các từ khóa như BEGIN, END, READ, WRITE, IF, THEN, ELSE có mục đích gì?
A. Để làm cho mã giả trông giống ngôn ngữ lập trình hơn.
B. Để định nghĩa rõ ràng các khối lệnh, thao tác nhập/xuất, điều kiện, giúp thuật toán mạch lạc và dễ chuyển đổi sang mã máy.
C. Để làm cho mã giả khó hiểu hơn đối với người không chuyên.
D. Để trang trí cho văn bản mô tả thuật toán.
13. Mã giả là gì trong việc mô tả thuật toán?
A. Là một ngôn ngữ lập trình chuyên dụng, chỉ dành cho thuật toán.
B. Là một cách mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên kết hợp với một số quy ước hoặc từ khóa của ngôn ngữ lập trình, giúp dễ hiểu cho cả người và máy.
C. Là một chuỗi các ký hiệu toán học để biểu diễn thuật toán.
D. Là một văn bản pháp lý quy định cách viết thuật toán.
14. Trong sơ đồ khối, hình thoi là ký hiệu được dùng cho loại thao tác nào?
A. Thực hiện tính toán.
B. Bắt đầu hoặc kết thúc.
C. Nhập hoặc xuất dữ liệu.
D. Ra quyết định (kiểm tra điều kiện).
15. Thuật toán mô tả các bước đi bộ đến trường. Bước Ra khỏi nhà phải được thực hiện trước bước Đi trên vỉa hè. Điều này khẳng định tính chất nào của thuật toán?
A. Tính đúng đắn.
B. Tính dừng.
C. Tính tuần tự.
D. Tính hiệu quả.
16. Tại sao việc mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên đôi khi chưa đủ?
A. Ngôn ngữ tự nhiên quá phức tạp và khó hiểu.
B. Ngôn ngữ tự nhiên có thể mơ hồ, đa nghĩa, dẫn đến hiểu sai ý của thuật toán.
C. Máy tính không thể hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
D. Ngôn ngữ tự nhiên chỉ phù hợp với các thuật toán đơn giản.
17. Nếu một thuật toán có 5 bước được đánh số từ 1 đến 5, và các bước này luôn được thực hiện theo đúng thứ tự 1, 2, 3, 4, 5 mà không có ngoại lệ, thì thuật toán này thuộc loại cấu trúc nào?
A. Cấu trúc rẽ nhánh.
B. Cấu trúc lặp.
C. Cấu trúc tuần tự.
D. Cấu trúc lựa chọn.
18. Sơ đồ khối là gì và nó dùng để làm gì trong mô tả thuật toán?
A. Là một chuỗi các lệnh viết bằng ngôn ngữ máy để máy tính hiểu trực tiếp.
B. Là một cách biểu diễn thuật toán bằng các hình vẽ theo quy ước, giúp dễ hình dung các bước và luồng xử lý.
C. Là một cách mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên, giống như cách con người nói chuyện.
D. Là một tập hợp các quy tắc để chuyển đổi thuật toán sang ngôn ngữ lập trình.
19. Thuật toán để pha một ly trà sữa bao gồm các bước: 1. Đun nước sôi. 2. Cho trà túi lọc vào nước nóng và ủ 3 phút. 3. Vớt túi trà ra. 4. Cho đường và sữa vào khuấy đều. 5. Đổ ra ly và thưởng thức. Đây là ví dụ điển hình cho loại cấu trúc nào?
A. Cấu trúc rẽ nhánh.
B. Cấu trúc lặp.
C. Cấu trúc tuần tự.
D. Cấu trúc điều kiện.
20. Khi mô tả thuật toán, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thuật toán hoạt động đúng?
A. Sử dụng ngôn ngữ lập trình phức tạp nhất.
B. Mô tả rõ ràng, đầy đủ, chính xác từng bước và thứ tự thực hiện.
C. Trình bày thuật toán bằng sơ đồ khối đẹp mắt.
D. Sử dụng nhiều từ khóa chuyên ngành.
21. Thuật toán tìm số lớn nhất trong hai số a và b, biết a = 10, b = 5. Các bước theo cấu trúc tuần tự là:
A. Bước 1: Nhập a, b. Bước 2: Nếu a > b thì Số lớn nhất là a, ngược lại Số lớn nhất là b. Bước 3: In kết quả.
B. Bước 1: Nhập a=10, b=5. Bước 2: Tính a+b. Bước 3: In kết quả a+b.
C. Bước 1: Nhập a, b. Bước 2: So sánh a và b. Bước 3: Kết thúc.
D. Bước 1: Gán a=10. Bước 2: Gán b=5. Bước 3: So sánh a với b. Bước 4: Ghi nhận số lớn hơn. Bước 5: Xuất số lớn nhất.
22. Trong mô tả thuật toán bằng sơ đồ khối, mũi tên nối các hình biểu diễn điều gì?
A. Luồng xử lý, chỉ ra trình tự thực hiện các bước.
B. Mối quan hệ giữa các biến.
C. Lưu đồ dữ liệu.
D. Kết quả của phép tính.
23. Đâu là đặc điểm cốt lõi của cấu trúc tuần tự trong thuật toán?
A. Các bước được thực hiện theo một trình tự nhất định, từ trên xuống dưới, không có sự lặp lại hay rẽ nhánh.
B. Các bước có thể được thực hiện song song.
C. Luôn có điều kiện để chọn một trong hai nhánh thực hiện.
D. Các bước được lặp đi lặp lại cho đến khi đạt điều kiện.
24. Trong sơ đồ khối, hình chữ nhật thường biểu diễn cho loại thao tác nào?
A. Bắt đầu hoặc kết thúc thuật toán.
B. Thực hiện một hoặc một chuỗi các lệnh.
C. Ra quyết định hoặc so sánh điều kiện.
D. Nhập hoặc xuất dữ liệu.
25. Khi mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên, nên sử dụng các từ ngữ như thế nào để đảm bảo tính rõ ràng?
A. Dùng từ ngữ hoa mỹ, ẩn dụ.
B. Dùng từ ngữ súc tích, dễ hiểu, tránh đa nghĩa.
C. Dùng thuật ngữ khoa học phức tạp.
D. Dùng câu văn dài, nhiều mệnh đề phụ.