1. Yếu tố nào trong tiếng Việt thường được dùng để biểu thị ý nghĩa phủ định hoặc làm giảm nhẹ ý nghĩa của từ ngữ đi kèm?
A. Thán từ
B. Phó từ phủ định (không, chẳng, chưa)
C. Liên từ
D. Đại từ
2. Trong câu Mai bạn nhớ mang theo sách vở nhé!, từ nhé có vai trò gì trong việc diễn đạt tình cảm của người nói?
A. Nhấn mạnh sự yêu cầu
B. Biểu thị sự nhắc nhở nhẹ nhàng, thân mật
C. Tạo sắc thái nghi vấn
D. Tăng tính trang trọng cho câu nói
3. Yếu tố nào trong câu Giá như trời đừng mưa thì tốt quá. thể hiện mong muốn, ước ao của người nói?
A. Trời
B. đừng
C. Giá như
D. quá
4. Yếu tố nào thường được sử dụng để biểu thị sự nghi vấn, cầu khiến, hay cảm thán trong câu?
A. Đại từ
B. Phó từ
C. Trợ từ/Tình thái từ
D. Giới từ
5. Khi phân tích thực hành tiếng Việt về các yếu tố biểu thị sắc thái tình cảm, chúng ta thường xem xét các từ loại nào?
A. Danh từ và động từ
B. Tính từ và trạng từ
C. Trợ từ, tình thái từ và thán từ
D. Liên từ và giới từ
6. Việc phân tích các cặp quan hệ từ (ví dụ: Nếu... thì..., Vì... nên..., Tuy... nhưng...) giúp hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của câu?
A. Ngữ âm
B. Cấu trúc ngữ pháp và logic diễn đạt
C. Chính tả
D. Phong cách ngôn ngữ
7. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngôn ngữ toàn dân, người ta thường đề cập đến yếu tố nào là cốt lõi?
A. Sự đa dạng của các phương ngữ
B. Sự thống nhất về ngữ âm, ngữ pháp và ngữ nghĩa
C. Sự phong phú của từ vựng chuyên ngành
D. Sự phát triển của ngôn ngữ viết
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các từ loại được phân tích về chức năng biểu thị quan hệ, sắc thái trong bài Thực hành tiếng Việt?
A. Trợ từ
B. Tình thái từ
C. Liên từ
D. Tính từ
9. Trong câu Chiếc áo này đẹp quá đi thôi!, từ đi thôi có vai trò gì?
A. Nối hai vế câu
B. Nhấn mạnh mức độ cảm xúc
C. Chỉ thời gian
D. Đánh dấu kết thúc câu
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc hiểu rõ chức năng của các từ loại này giúp ta làm gì tốt hơn trong giao tiếp?
A. Phát âm chính xác hơn
B. Viết đúng chính tả hơn
C. Diễn đạt ý tưởng mạch lạc, biểu cảm và hiệu quả hơn
D. Sử dụng từ điển chính xác hơn
11. Trong các câu sau, câu nào sử dụng trợ từ để biểu thị quan hệ thời gian?
A. Cô ấy xinh quá!
B. Bạn có đi không?
C. Chúng tôi đã hoàn thành bài tập.
D. Trời sắp mưa rồi.
12. Trong Bài 2, khi phân tích thực hành tiếng Việt, các từ như hả, chứ, ư thường được xếp vào nhóm nào?
A. Liên từ
B. Thán từ
C. Trợ từ/Tình thái từ
D. Đại từ
13. Yếu tố nào trong tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, tình cảm, ý chí của người nói đối với sự việc được nói đến?
A. Các từ chỉ quan hệ thời gian
B. Các từ miêu tả ngoại hình
C. Các từ tình thái
D. Các từ chỉ số lượng
14. Trong câu Bạn đừng quên mang theo ô nhé., từ đừng có chức năng gì?
A. Chỉ thời gian
B. Biểu thị sự cầu khiến (phủ định)
C. Nối câu
D. Nhấn mạnh ý nghĩa
15. Yếu tố nào trong tiếng Việt có chức năng kết nối các từ, các cụm từ hoặc các câu, thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa giữa chúng?
A. Trạng từ
B. Liên từ
C. Quan hệ từ
D. Giới từ
16. Trong câu Trời xanh, mây trắng, nắng vàng, các từ xanh, trắng, vàng thuộc loại từ nào?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trạng từ
17. Câu Bạn có đi xem phim không nhỉ? sử dụng yếu tố tình thái nào để thể hiện sự hỏi thăm, mong đợi câu trả lời?
A. hả
B. chứ
C. nhỉ
D. nha
18. Câu Anh ấy làm bài tập chăm chỉ lắm. có từ lắm đóng vai trò gì?
A. Liên từ
B. Trợ từ
C. Tình thái từ
D. Thán từ
19. Trong câu Trời mưa to nhưng đường phố vẫn khô ráo, liên từ nhưng có tác dụng gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa hai vế câu?
A. Tăng thêm ý nghĩa
B. Biểu thị sự tương phản, đối lập
C. Nối tiếp hành động
D. Giải thích nguyên nhân
20. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 2), loại từ nào được nhấn mạnh về khả năng biến đổi hình thức để biểu thị các quan hệ ngữ pháp hay ý nghĩa tình thái, sắc thái của lời nói?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Phó từ
D. Trợ từ
21. Trong câu Học đi đôi với hành, cặp từ nào thể hiện mối quan hệ bổ sung, gắn bó chặt chẽ?
A. Học và đôi
B. đi và với
C. Học và hành
D. đi và hành
22. Yếu tố nào trong câu Mai chúng ta đi chơi công viên nhé! tạo nên sự thân mật, nhẹ nhàng trong lời đề nghị?
A. Mai
B. chúng ta
C. công viên
D. nhé
23. Yếu tố nào trong tiếng Việt thường được dùng để làm rõ ý nghĩa, nhấn mạnh hoặc tạo sắc thái biểu cảm cho câu, không có chức năng ngữ pháp độc lập?
A. Thán từ
B. Liên từ
C. Tình thái từ
D. Giới từ
24. Câu Tôi rất thích cuốn sách này. thể hiện thái độ gì của người nói đối với cuốn sách?
A. Sự nghi ngờ
B. Sự yêu thích, hài lòng
C. Sự từ chối
D. Sự băn khoăn
25. Việc xác định và phân tích chức năng của các từ loại như trợ từ, tình thái từ, liên từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ pháp và ngữ nghĩa
C. Văn học và nghệ thuật
D. Lịch sử ngôn ngữ