1. Trong diễn biến chiến dịch, việc quân ta tiến công đồng loạt vào các vị trí trọng yếu của địch đã tạo ra hiệu ứng tâm lý gì?
A. Gây hoang mang, chia cắt lực lượng địch, làm giảm khả năng chi viện và phản ứng của chúng.
B. Khiến quân địch càng thêm hăng hái tấn công và phản công.
C. Tạo điều kiện cho địch dễ dàng tập trung lực lượng phản công.
D. Chỉ gây thiệt hại nhỏ về mặt tinh thần cho địch.
2. Tại sao việc giữ bí mật quân số và kế hoạch tác chiến lại quan trọng trong giai đoạn chuẩn bị của chiến dịch?
A. Để tránh địch phát hiện và có biện pháp đối phó, đảm bảo yếu tố bất ngờ.
B. Để quân địch tự động rút lui khi biết ta có lực lượng đông đảo.
C. Nhằm gây khó khăn cho việc đo lường sức mạnh của ta.
D. Việc này không có ý nghĩa gì trong chiến tranh hiện đại.
3. Tại sao các đơn vị công binh lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong mọi giai đoạn của chiến dịch?
A. Nhiệm vụ đào hào, làm cầu, phá mìn, mở đường đảm bảo cho bộ binh tiến công và hậu cần hoạt động.
B. Chỉ có nhiệm vụ phá hủy các công sự của địch.
C. Vai trò của công binh là thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến cục diện chiến trường.
D. Công binh chỉ tham gia vào giai đoạn cuối của chiến dịch.
4. Việc bộ đội ta đào hào lấn sâu vào lòng địch, từng bước siết chặt vòng vây, thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự kiên trì, nhẫn nại, quyết tâm từng bước giành thắng lợi.
B. Sự thiếu chủ động và chờ đợi địch tấn công.
C. Sự sợ hãi trước hỏa lực mạnh của địch.
D. Việc chỉ tập trung vào phòng ngự.
5. Ý nghĩa chiến lược của việc ta đánh chiếm được sân bay Mường Thanh là gì?
A. Cắt đứt hoàn toàn con đường tiếp viện và rút lui bằng đường không của địch.
B. Mở rộng thêm các tuyến đường bộ để quân ta tiến vào Sài Gòn.
C. Chiếm được sân bay giúp quân Pháp dễ dàng tăng cường quân tiếp viện.
D. Không có ý nghĩa chiến lược quan trọng, chỉ là một trận đánh thông thường.
6. Trong chiến dịch, sự phối hợp giữa bộ binh, pháo binh và công binh đã thể hiện điều gì về nghệ thuật quân sự?
A. Sự hiệp đồng chặt chẽ, tạo sức mạnh tổng hợp để tiêu diệt địch.
B. Sự phân tán lực lượng, mỗi binh chủng hoạt động độc lập.
C. Sự ưu tiên tuyệt đối cho lực lượng bộ binh.
D. Sự thiếu kinh nghiệm trong phối hợp các binh chủng.
7. Cụm từ vòng cung phòng ngự trong mô tả chiến trường Điện Biên Phủ thường ám chỉ điều gì?
A. Hệ thống các cứ điểm, lô cốt, công sự được bố trí dày đặc, tạo thành một vành đai bao quanh tập đoàn cứ điểm chính.
B. Các tuyến đường hành quân bí mật của quân đội ta vào lòng địch.
C. Các khu vực đóng quân dã chiến của bộ đội ta.
D. Khu vực kho tàng, hậu cần của quân Pháp.
8. Đánh giá về sự hy sinh của dân công trong chiến dịch, nhận định nào là chính xác nhất?
A. Sự hy sinh thầm lặng, quên mình, đóng góp to lớn vào thắng lợi chung.
B. Sự hy sinh này là không cần thiết và không mang lại hiệu quả.
C. Chỉ có một số ít dân công tham gia.
D. Dân công chỉ làm nhiệm vụ vận chuyển lương thực, không tham gia các công việc khác.
9. Tại sao việc kéo pháo và vũ khí hạng nặng qua đồi núi lại là một thử thách cực kỳ gian khổ và sáng tạo trong Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Do thiếu phương tiện cơ giới hiện đại, bộ đội và dân công phải dùng sức người, sức ngựa để kéo, lôi qua những con đường mòn cheo leo.
B. Pháo binh được tháo rời và vận chuyển bằng máy bay, nên chỉ cần lắp ráp lại.
C. Địch đã phá hủy hết các con đường có thể vận chuyển vũ khí hạng nặng.
D. Việc này được thực hiện hoàn toàn bằng sức nước và sức gió, không cần sự can thiệp của con người.
10. Hành động của quân dân ta trong việc vận chuyển lương thực, đạn dược qua Trường Sơn trong chiến dịch thể hiện bài học kinh nghiệm gì về hậu cần?
A. Sự chủ động, sáng tạo và tinh thần tất cả cho tiền tuyến.
B. Sự phụ thuộc vào các tuyến đường cao tốc hiện đại.
C. Sự thiếu hiệu quả trong công tác tổ chức vận tải.
D. Việc chỉ dựa vào phương tiện cơ giới hạng nặng.
11. Việc đào hào, lấn đất, làm hầm trong Chiến dịch Điện Biên Phủ thể hiện rõ điều gì trong tư duy quân sự của ta?
A. Sự sáng tạo, kiên trì và khả năng thích ứng với chiến trường.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào vũ khí và trang bị của Liên Xô.
C. Sự thiếu hiểu biết về chiến thuật hiện đại của phương Tây.
D. Việc cố gắng bắt chước chiến thuật của quân đội Pháp.
12. Tại sao việc tấn công vào Him Lam, đồi Độc Lập, và đồi A1 lại được xem là những trận đánh mở màn quan trọng của chiến dịch?
A. Chúng là những cứ điểm then chốt, phòng ngự vòng ngoài, việc chiếm được chúng tạo bàn đạp cho các đợt tấn công tiếp theo.
B. Các cứ điểm này không có ý nghĩa phòng thủ, chỉ mang tính biểu tượng.
C. Việc tấn công vào các vị trí này nhằm mục đích câu giờ cho quân Pháp.
D. Quân Pháp đã tự động rút khỏi các vị trí này.
13. Trong các phương án sau, phương án nào mô tả đúng nhất tinh thần chiến đấu của bộ đội ta trong những ngày cuối của chiến dịch?
A. Quyết tâm cao độ, tấn công mãnh liệt, giành thắng lợi cuối cùng.
B. Chờ đợi quân Pháp đầu hàng mà không cần tấn công thêm.
C. Tập trung vào việc phòng ngự và giữ vững trận địa đã chiếm được.
D. Bắt đầu rút quân do gặp quá nhiều khó khăn.
14. Khi phân tích về công tác đảm bảo vũ khí, khí tài cho chiến dịch, yếu tố nào là thử thách lớn nhất?
A. Vận chuyển số lượng lớn vũ khí hạng nặng qua địa hình hiểm trở, xa xôi.
B. Việc địch tập trung ngăn chặn các kho vũ khí.
C. Sự thiếu hụt về số lượng vũ khí.
D. Chỉ có khó khăn về việc bảo quản vũ khí.
15. Trong giai đoạn chuẩn bị của Chiến dịch Điện Biên Phủ, việc đảm bảo hậu cần cho bộ đội ta gặp những khó khăn đặc thù nào về địa hình và thời tiết?
A. Địa hình đồi núi hiểm trở, nhiều đèo dốc, đặc biệt là những ngày sương mù dày đặc và mưa rừng.
B. Đường sá bằng phẳng, thuận lợi cho việc vận chuyển, chỉ gặp khó khăn do thiếu phương tiện.
C. Thời tiết nắng nóng kéo dài, gây thiếu nước trầm trọng cho cả bộ đội và dân công.
D. Khó khăn chủ yếu do địch thường xuyên ném bom phá hoại các tuyến đường chính.
16. Sự thay đổi phương châm tác chiến từ đánh nhanh, thắng nhanh sang đánh chắc, tiến chắc thể hiện điều gì về sự lãnh đạo của Đảng và Bộ Tổng tư lệnh?
A. Sự linh hoạt, nhạy bén trong việc điều chỉnh chiến thuật dựa trên tình hình thực tế chiến trường.
B. Sự thiếu quyết đoán và thay đổi chiến lược liên tục.
C. Việc cố gắng áp đặt chiến thuật từ bên ngoài vào.
D. Sự nhượng bộ trước sức mạnh của quân Pháp.
17. Thái độ của quân dân ta đối với nhiệm vụ bảo đảm hậu cần cho chiến dịch thể hiện phẩm chất gì?
A. Tinh thần hy sinh quên mình, vượt mọi khó khăn, gian khổ.
B. Sự thờ ơ, thiếu trách nhiệm với công tác hậu cần.
C. Chỉ quan tâm đến công tác chiến đấu, không chú trọng hậu cần.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự viện trợ của nước ngoài.
18. Việc quân ta đào hào, lấn sân bay Mường Thanh đã làm tê liệt hoạt động của địch như thế nào?
A. Ngăn chặn máy bay địch hạ cánh và cất cánh, cắt đứt đường tiếp viện hàng không.
B. Buộc địch phải tự phá hủy sân bay của mình.
C. Khiến quân địch phải tăng cường phòng thủ sân bay.
D. Chỉ gây khó khăn nhỏ cho việc ra vào của máy bay.
19. Đánh giá về vai trò của công tác thông tin liên lạc trong chiến dịch, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Đảm bảo thông tin thông suốt, kịp thời, chính xác, góp phần chỉ đạo, điều hành chiến dịch hiệu quả.
B. Chỉ có vai trò hỗ trợ, không ảnh hưởng trực tiếp đến thắng lợi.
C. Chủ yếu dùng để tuyên truyền, cổ vũ tinh thần.
D. Việc liên lạc chủ yếu dựa vào các phương tiện thô sơ, dễ bị địch phát hiện.
20. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của chiến thuật đánh chắc, tiến chắc trong giai đoạn thứ hai của Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Tập trung tiêu diệt từng bộ phận quân địch, giữ vững quyền chủ động.
B. Mở rộng phạm vi tấn công, đánh nhanh thắng nhanh để giành lợi thế.
C. Tăng cường công tác đào hào, giao thông hào để giữ vững trận địa.
D. Bảo toàn lực lượng, tránh tổn thất không cần thiết.
21. Trong trận quyết chiến cuối cùng tại đồi A1, sự phối hợp giữa bộ binh và pháo binh đã diễn ra như thế nào?
A. Pháo binh chi viện liên tục, tạo điều kiện cho bộ binh xung phong, giành từng tấc đất.
B. Pháo binh ngừng bắn để bộ binh tự chiến đấu.
C. Bộ binh tấn công trước, sau đó pháo binh mới khai hỏa.
D. Pháo binh chỉ bắn vào các vị trí không có quân địch.
22. Tại sao việc bao vây, cô lập quân địch tại tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ lại là một chiến thuật quan trọng?
A. Nhằm ngăn chặn mọi nguồn tiếp tế, chi viện và cô lập hoàn toàn quân địch, làm chúng suy yếu dần.
B. Để quân địch dễ dàng rút lui khỏi chiến trường.
C. Tạo điều kiện cho quân Pháp tập trung quân tấn công các vùng khác.
D. Chỉ là hành động mang tính biểu tượng, không ảnh hưởng đến sức mạnh quân địch.
23. Câu nói Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng đã thể hiện rõ tinh thần nào của toàn dân tộc trong chiến dịch?
A. Sự đoàn kết, thống nhất ý chí và quyết tâm cao độ.
B. Sự phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa quân đội và nhân dân.
C. Sự e ngại và lo sợ trước sức mạnh của quân Pháp.
D. Việc chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
24. Việc tập trung hỏa lực pháo binh vào ngày 13 tháng 3 năm 1954 mở màn cho chiến dịch có ý nghĩa gì?
A. Nhằm tiêu diệt sinh lực địch, phá hủy hệ thống phòng ngự, tạo thế áp đảo ngay từ đầu.
B. Chỉ là hành động mang tính nghi thức, không gây thiệt hại cho địch.
C. Mục đích chính là để làm quân địch sợ hãi và đầu hàng ngay lập tức.
D. Tập trung vào việc gây thiệt hại cho dân thường.
25. Tại sao quân ta quyết định tiêu diệt gọn cứ điểm Him Lam trước tiên?
A. Him Lam là trung tâm đề kháng quan trọng án ngữ phía Đông Bắc, việc chiếm được nó mở thông hướng tiến vào trung tâm Mường Thanh.
B. Him Lam là cứ điểm yếu nhất của địch, dễ dàng bị tiêu diệt.
C. Quân Pháp chủ động giao Him Lam cho quân ta.
D. Việc tấn công Him Lam chỉ nhằm mục đích đánh lạc hướng địch.