1. Khi đề xuất một dự án nhân ái, việc trình bày rõ ràng vấn đề cần giải quyết giúp người nghe hiểu được điều gì?
A. Ai là người chịu trách nhiệm chính.
B. Mục đích và ý nghĩa cốt lõi của dự án.
C. Số tiền cần quyên góp.
D. Thời gian dự kiến hoàn thành.
2. Trong quá trình thực hiện dự án nhân ái, việc giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên giúp đảm bảo điều gì?
A. Tăng cường sự bất đồng ý kiến.
B. Phân công nhiệm vụ rõ ràng, phối hợp nhịp nhàng và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
C. Giảm thiểu số lượng công việc.
D. Tạo ra sự cạnh tranh nội bộ.
3. Theo tinh thần của hoạt động nhân ái, thái độ nào là quan trọng nhất khi làm việc với những người thụ hưởng dự án?
A. Giữ khoảng cách để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tôn trọng, lắng nghe và thấu hiểu hoàn cảnh của họ.
C. Đưa ra lời khuyên và định hướng cho họ.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ.
4. Khi thực hiện dự án nhân ái, việc tuyên truyền và quảng bá dự án có vai trò gì?
A. Chỉ để thông báo cho người thân.
B. Thu hút sự quan tâm, ủng hộ từ cộng đồng và huy động nguồn lực.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Làm chậm tiến độ dự án.
5. Trong bước Phân công nhiệm vụ, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả công việc của cả nhóm?
A. Phân công theo sở thích cá nhân của mỗi người.
B. Phân công dựa trên năng lực, sở trường và sự phù hợp của từng thành viên.
C. Phân công ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
D. Phân công nhiệm vụ cho tất cả mọi người như nhau.
6. Khi lập kế hoạch cho dự án nhân ái, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?
A. Sự nổi tiếng của người phụ trách dự án.
B. Nguồn lực (thời gian, kinh phí, con người) sẵn có và có thể huy động.
C. Mức độ phức tạp của các hoạt động.
D. Số lượng thành viên tham gia dự án.
7. Trong giai đoạn Lập kế hoạch, việc xác định các nguồn lực cần thiết bao gồm những gì?
A. Chỉ là tiền bạc và địa điểm.
B. Nhân lực, vật lực (tài chính, vật tư), thời gian, và kiến thức chuyên môn.
C. Chỉ là sự đồng tình của mọi người.
D. Chỉ là ý tưởng sáng tạo.
8. Theo chương trình Giáo dục Phổ thông 2018, Hoạt động trải nghiệm lớp 6 được tổ chức theo hình thức nào là chủ yếu để học sinh phát triển năng lực, phẩm chất và kỹ năng?
A. Học tập trung trên lớp với các bài giảng lý thuyết.
B. Học thông qua các hoạt động thực hành, trải nghiệm, khám phá.
C. Học thông qua các bài tập và kiểm tra định kỳ.
D. Học thông qua các buổi thảo luận nhóm nhỏ.
9. Việc đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm sau khi thực hiện dự án nhân ái giúp ích gì cho các hoạt động tương lai?
A. Nhận được lời khen từ ban giám khảo.
B. Xác định những điểm mạnh, điểm yếu để cải thiện cho các dự án sau.
C. Tăng cường sự cạnh tranh với các nhóm khác.
D. Ghi nhận thành tích cá nhân của từng thành viên.
10. Khi một dự án nhân ái nhắm đến mục tiêu thay đổi hành vi hoặc nâng cao nhận thức của cộng đồng, yếu tố nào cần được chú trọng trong quá trình triển khai?
A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin.
B. Truyền thông hiệu quả, cung cấp giải pháp thực tế và khuyến khích sự tham gia.
C. Tạo ra các hoạt động giải trí.
D. Sử dụng các biện pháp ép buộc.
11. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về dự án nhân ái tập trung vào bảo vệ môi trường?
A. Thăm và tặng quà cho người già neo đơn.
B. Tổ chức chiến dịch trồng cây xanh và làm sạch bờ biển.
C. Hỗ trợ học bổng cho học sinh nghèo.
D. Tổ chức ngày hội văn hóa.
12. Hoạt động nhân ái nào sau đây thể hiện sự chia sẻ và giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng?
A. Tổ chức buổi giao lưu văn nghệ.
B. Quyên góp sách vở, quần áo cũ tặng học sinh nghèo.
C. Tham gia các trò chơi tập thể.
D. Trang trí lớp học.
13. Trong hoạt động xây dựng dự án nhân ái, bước nào là quan trọng nhất để xác định mục tiêu và phạm vi của dự án một cách hiệu quả?
A. Thu thập ý kiến đóng góp từ cộng đồng.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho các hoạt động.
C. Xác định vấn đề cần giải quyết và mục tiêu dự án.
D. Phân công nhiệm vụ cho các thành viên.
14. Khi một dự án nhân ái gặp phải sự phản đối hoặc ý kiến trái chiều, cách ứng xử nào là phù hợp nhất?
A. Phớt lờ mọi ý kiến trái chiều.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và giải thích rõ ràng về mục tiêu, cách thức hoạt động của dự án.
C. Tấn công lại những người có ý kiến trái chiều.
D. Thay đổi hoàn toàn kế hoạch ban đầu.
15. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để tạo động lực cho các thành viên trong nhóm thực hiện dự án nhân ái?
A. Sự ép buộc và áp lực liên tục.
B. Sự ghi nhận đóng góp, khích lệ và tạo môi trường làm việc tích cực.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
D. Giảm thiểu sự tương tác giữa các thành viên.
16. Trong việc xây dựng dự án nhân ái, khái niệm đối tượng thụ hưởng đề cập đến ai?
A. Những người tài trợ cho dự án.
B. Những người trực tiếp nhận sự giúp đỡ hoặc hưởng lợi từ dự án.
C. Những người quản lý dự án.
D. Những người tham gia tình nguyện.
17. Việc lựa chọn tên cho dự án nhân ái nên phản ánh điều gì?
A. Tên gọi thật kêu, dễ nhớ dù không liên quan đến nội dung.
B. Mục tiêu, ý nghĩa hoặc đối tượng mà dự án hướng tới.
C. Tên của người khởi xướng dự án.
D. Địa điểm thực hiện dự án.
18. Một trong những kỹ năng mềm quan trọng cần có khi tham gia xây dựng dự án nhân ái là gì?
A. Kỹ năng giải toán phức tạp.
B. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu tài chính.
19. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong việc tìm kiếm nguồn lực cho dự án nhân ái?
A. Chỉ chờ đợi sự tài trợ từ các tổ chức lớn.
B. Tổ chức bán hàng gây quỹ hoặc kêu gọi quyên góp qua mạng xã hội.
C. Yêu cầu mọi người đóng góp bắt buộc.
D. Không tìm kiếm thêm nguồn lực nào khác.
20. Trong quá trình triển khai dự án, khi gặp phải những khó khăn không lường trước, thái độ nào của người thực hiện là phù hợp nhất?
A. Nản lòng và từ bỏ dự án.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người có kinh nghiệm và điều chỉnh kế hoạch.
C. Giữ nguyên kế hoạch cũ bất chấp khó khăn.
D. Chỉ tập trung vào những phần dễ dàng của dự án.
21. Một dự án nhân ái thành công không chỉ giải quyết vấn đề mà còn cần hướng tới điều gì cho cộng đồng?
A. Tạo ra sự chú ý trên mạng xã hội.
B. Mang lại giá trị bền vững và lan tỏa tinh thần nhân ái.
C. Cung cấp các sản phẩm miễn phí cho người dân.
D. Nâng cao danh tiếng cho tổ chức thực hiện.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của việc xây dựng một dự án nhân ái?
A. Xác định vấn đề.
B. Lập kế hoạch thực hiện.
C. Tìm kiếm lợi nhuận cá nhân.
D. Đánh giá kết quả.
23. Theo nguyên tắc của hoạt động nhân ái, việc sử dụng nguồn kinh phí quyên góp cần tuân thủ yêu cầu nào?
A. Sử dụng tùy tiện cho mục đích cá nhân.
B. Công khai, minh bạch và đúng mục đích đã đề ra.
C. Chỉ sử dụng một phần nhỏ cho dự án.
D. Ưu tiên chi cho các hoạt động quảng bá.
24. Khi đánh giá một dự án nhân ái, tiêu chí nào sau đây phản ánh mức độ ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Số lượng thành viên tham gia.
C. Mức độ thay đổi tích cực, cải thiện đời sống hoặc giải quyết vấn đề của đối tượng hưởng lợi.
D. Thời gian thực hiện dự án.
25. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về dự án nhân ái tập trung vào giáo dục?
A. Tổ chức đêm nhạc gây quỹ từ thiện.
B. Thành lập câu lạc bộ đọc sách cho trẻ em vùng cao.
C. Dọn dẹp vệ sinh môi trường.
D. Xây dựng nhà tình thương.