[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 7 bài 3 Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 7 bài 3 Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ
1. Tìm giá trị của $$\left(\frac{2}{5}\right)^3 \times \left(\frac{2}{5}\right)^2$$
A. $$\left(\frac{2}{5}\right)^5$$
B. $$\left(\frac{2}{5}\right)^6$$
C. $$\left(\frac{4}{10}\right)^5$$
D. $$\left(\frac{2}{5}\right)^1$$
2. Đâu là cách viết đúng của $$\frac{1}{100}$$ dưới dạng lũy thừa với cơ số 10?
A. $$10^2$$
B. $$10^{-2}$$
C. $$10^{-1}$$
D. $$\frac{1}{10^2}$$
3. Biểu thức $$\left(\frac{1}{3}\right)^0$$ có giá trị bằng bao nhiêu?
4. Số nào sau đây bằng $$\left(-1\right)^{2023}$$?
A. 1
B. -1
C. 2023
D. -2023
5. Tìm giá trị của $$\left(-\frac{1}{10}\right)^3$$
A. $$\frac{1}{1000}$$
B. $$-\frac{1}{1000}$$
C. $$-\frac{1}{30}$$
D. $$\frac{1}{30}$$
6. Biểu thức $$\left(x^m\right)^n$$ với $x$ là số hữu tỉ và $m, n$ là số tự nhiên được viết lại là gì?
A. $$x^{m+n}$$
B. $$x^{m-n}$$
C. $$x^{m \times n}$$
D. $$x^{m/n}$$
7. Tìm giá trị của $$\left(-\frac{2}{3}\right)^2$$
A. $$-\frac{4}{9}$$
B. $$\frac{4}{9}$$
C. $$\frac{4}{6}$$
D. $$\frac{9}{4}$$
8. Giá trị của $$\left(\frac{-1}{2}\right)^4$$ là gì?
A. $$\frac{1}{16}$$
B. $$-\frac{1}{16}$$
C. $$\frac{1}{8}$$
D. $$-\frac{1}{8}$$
9. Tìm giá trị của $$\left(2^3\right)^2$$
A. $$2^5$$
B. $$2^6$$
C. $$2^9$$
D. $$2^1$$
10. Kết quả của $$\left(0.5\right)^3$$ bằng bao nhiêu?
A. 0.15
B. 1.5
C. 0.125
D. 0.015
11. Đâu là kết quả đúng của $$\left(\frac{3}{4}\right)^2$$?
A. $$\frac{6}{8}$$
B. $$\frac{9}{16}$$
C. $$\frac{9}{4}$$
D. $$\frac{3}{8}$$
12. Tính giá trị của $$\left(\frac{-3}{4}\right)^3$$
A. $$\frac{27}{64}$$
B. $$-\frac{27}{64}$$
C. $$\frac{9}{12}$$
D. $$-\frac{9}{12}$$
13. Giá trị của biểu thức $$\left(\frac{1}{2}\right)^3$$ là bao nhiêu?
A. $$\frac{1}{8}$$
B. $$\frac{1}{6}$$
C. $$\frac{3}{2}$$
D. $$\frac{1}{9}$$
14. Tìm giá trị của $$\left(10\right)^4$$
A. 40
B. 1000
C. 10000
D. 4
15. Giá trị của $$\left(-5\right)^3$$ là bao nhiêu?
A. 125
B. -125
C. 15
D. -15