[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 16 Từ trường trái đất
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 16 Từ trường trái đất
1. Đơn vị đo cường độ từ trường là gì?
A. Tesla (T)
B. Ampe (A)
C. Volt (V)
D. Ohm (Ω)
2. Đâu là đặc điểm chính của từ trường Trái Đất?
A. Nó chỉ tồn tại ở gần các nam châm.
B. Nó có lực từ rất mạnh, có thể làm cong kim la bàn.
C. Nó bao quanh Trái Đất như một từ trường của một nam châm khổng lồ.
D. Nó chỉ ảnh hưởng đến các vật liệu kim loại.
3. Cực từ của Trái Đất nằm ở đâu?
A. Chính xác tại địa cực Bắc và địa cực Nam.
B. Gần địa cực Bắc và gần địa cực Nam, nhưng không trùng khớp.
C. Ở xích đạo.
D. Tại tâm Trái Đất.
4. Kim la bàn luôn chỉ hướng nào trên Trái Đất?
A. Luôn chỉ về phía Mặt Trời.
B. Luôn chỉ về phía địa cực Bắc.
C. Luôn chỉ về phía cực từ Bắc của Trái Đất.
D. Luôn chỉ về phía cực từ Nam của Trái Đất.
5. Tại sao từ trường Trái Đất lại quan trọng đối với sự sống trên hành tinh?
A. Nó ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
B. Nó bảo vệ Trái Đất khỏi các bức xạ có hại từ Mặt Trời và vũ trụ.
C. Nó tạo ra năng lượng điện cho các thiết bị.
D. Nó giúp điều hòa khí hậu.
6. Trong thí nghiệm với la bàn và một thanh nam châm, kim la bàn sẽ lệch mạnh nhất khi đặt ở vị trí nào so với nam châm?
A. Rất xa nam châm.
B. Ở giữa thanh nam châm.
C. Gần cực Bắc hoặc cực Nam của thanh nam châm.
D. Ở vị trí cách đều hai cực của thanh nam châm.
7. Một vật liệu được gọi là sắt từ nếu nó:
A. Chỉ bị đẩy bởi từ trường.
B. Không bị ảnh hưởng bởi từ trường.
C. Bị từ trường làm cho nhiễm từ mạnh và giữ lại từ tính.
D. Chỉ dẫn điện tốt.
8. Lực từ của Trái Đất có tác dụng gì đáng chú ý đối với các sinh vật?
A. Giúp thực vật quang hợp tốt hơn.
B. Ảnh hưởng đến nhịp sinh học của động vật.
C. Giúp một số loài động vật định hướng khi di cư.
D. Làm tăng khả năng hấp thụ oxy.
9. Nếu kim la bàn được đặt gần một vật bằng sắt, nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Kim la bàn sẽ quay nhanh hơn.
B. Kim la bàn sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Kim la bàn sẽ lệch khỏi hướng Bắc-Nam thông thường.
D. Kim la bàn sẽ bị hút chặt vào vật bằng sắt.
10. Tại sao các phi hành gia sử dụng la bàn khi ở trên Mặt Trăng lại không thể định hướng như trên Trái Đất?
A. Vì Mặt Trăng quá gần Mặt Trời.
B. Vì Mặt Trăng không có bầu khí quyển.
C. Vì Mặt Trăng có từ trường rất yếu hoặc không đáng kể.
D. Vì phi hành gia không thể nhìn thấy la bàn rõ trên Mặt Trăng.
11. Nếu một nam châm hình que được chia làm đôi, mỗi nửa sẽ:
A. Trở thành một cực Bắc hoặc một cực Nam.
B. Mất hết từ tính.
C. Vẫn là một nam châm có cả cực Bắc và cực Nam.
D. Trở thành hai cực khác nhau nhưng yếu hơn.
12. Khi một nam châm thử được đặt trong từ trường, nó sẽ có xu hướng sắp xếp theo hướng nào?
A. Song song với các đường sức từ.
B. Vuông góc với các đường sức từ.
C. Ngược chiều với các đường sức từ.
D. Ngẫu nhiên, không theo quy luật.
13. Hiện tượng cực quang xảy ra chủ yếu là do sự tương tác giữa:
A. Ánh sáng Mặt Trời và bầu khí quyển Trái Đất.
B. Các hạt tích điện từ gió Mặt Trời và từ trường Trái Đất.
C. Bức xạ vũ trụ và tầng ozon.
D. Sét và từ trường Trái Đất.
14. Nguồn gốc chính của từ trường Trái Đất được cho là từ đâu?
A. Các nam châm vĩnh cửu trong lớp vỏ Trái Đất.
B. Sự chuyển động của các electron trong lõi Trái Đất.
C. Các dòng điện xoay chiều trong lõi Trái Đất.
D. Sự chuyển động đối lưu của kim loại nóng chảy trong lõi ngoài của Trái Đất.
15. Đâu là phát biểu SAI về từ trường Trái Đất?
A. Từ trường Trái Đất có thể bị ảnh hưởng bởi hoạt động của Mặt Trời.
B. Các cực từ của Trái Đất dịch chuyển vị trí theo thời gian.
C. Từ trường Trái Đất chỉ có ở bề mặt hành tinh.
D. Từ trường Trái Đất giúp định hướng cho nhiều loài sinh vật.