[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 27: Vi khuẩn
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 27: Vi khuẩn
1. Đặc điểm nào sau đây giúp vi khuẩn có thể sinh sản với tốc độ rất nhanh?
A. Kích thước lớn
B. Cấu tạo tế bào phức tạp
C. Thời gian thế hệ ngắn
D. Chỉ sinh sản hữu tính
2. Vi khuẩn lactic có vai trò gì trong đời sống con người?
A. Gây ra các bệnh về đường tiêu hóa.
B. Làm hỏng thực phẩm.
C. Biến đổi đường thành axit lactic, giúp làm sữa chua, dưa cải.
D. Tạo ra khí metan.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp vi khuẩn có thể tồn tại và phát triển ở nhiều môi trường khác nhau?
A. Khả năng quang hợp
B. Kích thước lớn
C. Cấu tạo tế bào đơn giản và khả năng trao đổi chất đa dạng
D. Chỉ sống trong môi trường nước
4. Vi khuẩn có vai trò gì trong tự nhiên?
A. Chỉ gây bệnh cho sinh vật.
B. Tham gia vào quá trình phân hủy xác sinh vật và chất thải, làm sạch môi trường.
C. Chỉ sống ký sinh trong cơ thể sinh vật khác.
D. Tất cả các vi khuẩn đều có hại.
5. Tại sao việc giữ vệ sinh cá nhân và môi trường lại quan trọng trong việc phòng chống bệnh tật do vi khuẩn?
A. Để làm đẹp.
B. Để giảm thiểu nguồn lây nhiễm vi khuẩn gây bệnh.
C. Để tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
D. Để làm cho môi trường bớt khô cằn.
6. Cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn gây bệnh bao gồm:
A. Chỉ có hệ miễn dịch.
B. Da, niêm mạc và hệ miễn dịch.
C. Chỉ có da.
D. Chỉ có niêm mạc.
7. Vi khuẩn lam là nhóm vi khuẩn có khả năng gì?
A. Sống hoại sinh.
B. Quang hợp, tạo ra oxy.
C. Chỉ sống ký sinh.
D. Phân hủy protein.
8. Một số vi khuẩn có thể tồn tại trong môi trường không có oxy. Nhóm vi khuẩn này được gọi là gì?
A. Vi khuẩn hiếu khí
B. Vi khuẩn kỵ khí
C. Vi khuẩn quang hợp
D. Vi khuẩn hoại sinh
9. Vi khuẩn có vai trò gì trong quá trình chế biến thực phẩm như làm bánh mì?
A. Làm bánh bị ôi thiu.
B. Làm bánh nở phồng nhờ quá trình lên men sinh khí.
C. Chỉ làm thay đổi màu sắc của bánh.
D. Không có vai trò gì.
10. Vi khuẩn gây bệnh thường xâm nhập vào cơ thể người qua những con đường nào?
A. Chỉ qua đường hô hấp.
B. Chỉ qua đường tiêu hóa.
C. Qua đường tiêu hóa, hô hấp, tiếp xúc trực tiếp hoặc qua vết thương.
D. Chỉ qua tiếp xúc trực tiếp.
11. Cấu tạo tế bào của vi khuẩn KHÁC với tế bào động vật ở điểm nào?
A. Đều có màng sinh chất.
B. Vi khuẩn không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
C. Đều có tế bào chất.
D. Đều có ribôxôm.
12. Hình thức sinh sản phổ biến nhất của vi khuẩn là gì?
A. Phân bào nguyên nhiễm
B. Phân đôi
C. Nảy chồi
D. Bào tử
13. Nhóm vi khuẩn nào thường được sử dụng để sản xuất kháng sinh?
A. Vi khuẩn lactic
B. Vi khuẩn lam
C. Vi khuẩn đất (như Streptomyces)
D. Vi khuẩn quang hợp
14. Nếu một quần thể vi khuẩn bắt đầu với 100 cá thể và thời gian thế hệ là 30 phút, sau 2 giờ sẽ có khoảng bao nhiêu cá thể vi khuẩn?
A. 400
B. 800
C. 1600
D. 3200
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của vi khuẩn?
A. Có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
B. Tất cả vi khuẩn đều có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ quang hợp.
C. Có cấu tạo tế bào đơn giản, chưa có màng nhân.
D. Sinh sản chủ yếu bằng hình thức phân đôi.