[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 36 : Động vật
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 36 : Động vật
1. Cơ quan nào của động vật giúp chúng di chuyển?
A. Hệ hô hấp.
B. Hệ tuần hoàn.
C. Cơ quan di chuyển (ví dụ: chân, cánh, vây).
D. Hệ thần kinh.
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của động vật có xương sống?
A. Có bộ xương trong, trong đó có cột sống.
B. Hệ thần kinh phát triển, có bộ não.
C. Thường có giác quan phát triển.
D. Cơ thể được bao bọc bởi lớp vỏ kitin cứng.
3. Một con chim đang bay trên bầu trời. Bộ phận nào của chim đóng vai trò chính trong việc tạo lực nâng và đẩy?
A. Chân.
B. Cánh.
C. Mỏ.
D. Đuôi.
4. Tại sao động vật cần hô hấp?
A. Để thải khí cacbonic ra ngoài.
B. Để lấy oxy cung cấp cho các hoạt động sống và thải khí cacbonic.
C. Để trao đổi nước với môi trường.
D. Để điều hòa thân nhiệt.
5. Động vật nào có hệ tuần hoàn kép, tim có 3 ngăn và 2 vòng tuần hoàn?
A. Cá.
B. Lưỡng cư.
C. Bò sát.
D. Chim.
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các loài động vật?
A. Tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ quang hợp.
B. Có khả năng di chuyển.
C. Cần lấy chất hữu cơ, năng lượng từ môi trường.
D. Có khả năng phản ứng với môi trường.
7. Động vật nào sau đây thuộc nhóm động vật máu nóng?
A. Cá chép.
B. Ếch đồng.
C. Thằn lằn.
D. Chim bồ câu.
8. Đâu là một ví dụ về động vật đẻ trứng?
A. Chó.
B. Mèo.
C. Gà.
D. Cá heo.
9. Động vật có vai trò gì quan trọng đối với con người và môi trường tự nhiên?
A. Chỉ làm nguồn cung cấp thực phẩm.
B. Là nguồn cung cấp thực phẩm, nguyên liệu và giúp cân bằng hệ sinh thái.
C. Chỉ làm vật thí nghiệm.
D. Chỉ tạo ra các sản phẩm trang trí.
10. Sự sinh sản của động vật đóng vai trò gì trong tự nhiên?
A. Giảm số lượng cá thể.
B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển của loài.
C. Làm thay đổi môi trường sống.
D. Tăng cường cạnh tranh thức ăn.
11. Trong các ví dụ sau, đâu là động vật sống dưới nước?
A. Cáo.
B. Sư tử.
C. Cá voi xanh.
D. Đại bàng.
12. Phân biệt động vật với thực vật dựa trên đặc điểm nào là CHÍNH XÁC nhất?
A. Khả năng sinh sản.
B. Khả năng phản ứng với kích thích.
C. Cách lấy thức ăn và năng lượng.
D. Cấu tạo tế bào.
13. Đặc điểm nào giúp chim thích nghi với đời sống bay lượn?
A. Bộ xương nhẹ, rỗng.
B. Lông vũ có cấu tạo khí động học.
C. Cơ ngực phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Chọn câu sai khi nói về động vật không xương sống.
A. Đại diện bao gồm giun đất, tôm, cua.
B. Cơ thể không có bộ xương trong.
C. Một số loài có lớp vỏ bằng kitin bao bọc cơ thể.
D. Tất cả đều có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch.
15. Động vật nào sau đây có khả năng tự vệ bằng cách phun nọc độc?
A. Hươu cao cổ.
B. Tê giác.
C. Rắn hổ mang.
D. Voi.