[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 25: Vi khuẩn
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 25: Vi khuẩn
1. Vai trò của vi khuẩn trong quá trình cố định đạm là gì?
A. Phân hủy nitơ trong không khí
B. Chuyển hóa nitơ từ khí quyển thành dạng cây có thể hấp thụ
C. Tổng hợp protein cho cây
D. Tạo ra axit amin cần thiết
2. Vi khuẩn có vai trò gì trong việc phân hủy xác sinh vật chết trong tự nhiên?
A. Tạo ra CO2 và nước
B. Tổng hợp chất hữu cơ
C. Tích lũy năng lượng
D. Gây ô nhiễm môi trường
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của vi khuẩn?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp
D. Nguồn dinh dưỡng
4. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc phân giải chất hữu cơ chết, đóng góp vào chu trình sinh địa hóa. Đây là vai trò gì của vi khuẩn?
A. Vi khuẩn gây bệnh
B. Vi khuẩn hoại sinh
C. Vi khuẩn cộng sinh
D. Vi khuẩn tự dưỡng
5. Vi khuẩn nào sau đây được sử dụng trong công nghệ sản xuất kháng sinh?
A. Vi khuẩn gây bệnh lao
B. Vi khuẩn Streptomyces
C. Vi khuẩn Helicobacter pylori
D. Vi khuẩn Clostridium botulinum
6. Một số vi khuẩn có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ năng lượng từ phản ứng hóa học. Loại vi khuẩn này được gọi là gì?
A. Vi khuẩn dị dưỡng
B. Vi khuẩn quang hợp
C. Vi khuẩn hóa tổng hợp
D. Vi khuẩn hoại sinh
7. Nếu một người bị ngộ độc thực phẩm do ăn phải vi khuẩn Salmonella, triệu chứng nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Đau đầu và sốt cao
B. Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
C. Phát ban trên da
D. Khó thở và tức ngực
8. Quá trình sinh sản chủ yếu của vi khuẩn là gì?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Phân đôi
D. Hợp tử
9. Trong các loại vi khuẩn sau, loại nào thường được sử dụng để sản xuất sữa chua?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Vi khuẩn Lactic
C. Vi khuẩn Salmonella
D. Vi khuẩn Tả
10. Vi khuẩn có hình dạng phổ biến nào sau đây?
A. Hình cầu và hình que
B. Hình cầu, hình que và hình xoắn
C. Chỉ có hình que
D. Chỉ có hình cầu
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của vi khuẩn?
A. Tất cả vi khuẩn đều có roi để di chuyển.
B. Vi khuẩn có kích thước hiển vi, không nhìn thấy bằng mắt thường.
C. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào nhân sơ.
D. Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng hình thức phân đôi.
12. Cấu tạo tế bào nhân sơ của vi khuẩn KHÔNG có bào quan nào sau đây?
A. Màng sinh chất
B. Tế bào chất
C. Nhân con
D. Ribosome
13. Vi khuẩn gây bệnh lao có tên khoa học là gì?
A. Vibrio cholerae
B. Staphylococcus aureus
C. Mycobacterium tuberculosis
D. Escherichia coli
14. Tại sao vi khuẩn có thể sinh sản rất nhanh trong điều kiện thuận lợi?
A. Chúng có hệ thống nội tạng phức tạp.
B. Chúng có khả năng hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp qua màng.
C. Chúng sinh sản bằng phân đôi, một quá trình đơn giản và nhanh chóng.
D. Chúng có khả năng di chuyển nhanh đến nguồn dinh dưỡng mới.
15. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng gì đặc biệt?
A. Sống kí sinh trong cơ thể động vật
B. Phân hủy xác thực vật
C. Quang hợp tạo ra oxy
D. Gây bệnh đường ruột