[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 9: Một số lương thực - thực phẩm thông dụng
[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 9: Một số lương thực - thực phẩm thông dụng
1. Trong các loại thịt, loại nào thường được xem là ít chất béo bão hòa hơn?
A. Thịt bò
B. Thịt lợn ba chỉ
C. Thịt gà (phần ức, bỏ da)
D. Thịt cừu
2. Vai trò chính của chất béo trong chế độ ăn uống là gì?
A. Cung cấp vitamin C.
B. Xây dựng cơ bắp.
C. Cung cấp năng lượng, hấp thụ vitamin tan trong dầu và bảo vệ cơ thể.
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa tinh bột.
3. Ăn quá nhiều đường có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nào?
A. Thiếu máu
B. Tăng cân, sâu răng và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
C. Còi xương
D. Bệnh scurvy (suy dinh dưỡng do thiếu vitamin C).
4. Nước ép trái cây tươi nguyên chất chủ yếu cung cấp nhóm dinh dưỡng nào?
A. Tinh bột
B. Chất béo
C. Chất xơ
D. Vitamin và đường tự nhiên
5. Thực phẩm nào sau đây được xem là nguồn cung cấp chất béo tốt, cần thiết cho cơ thể?
A. Mía
B. Trứng
C. Lạc (đậu phộng)
D. Cá
6. Tại sao cần hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, mì ăn liền?
A. Vì chúng chứa quá nhiều vitamin.
B. Vì chúng thường có hàm lượng muối (natri), đường và chất béo bão hòa cao.
C. Vì chúng không cung cấp năng lượng cho cơ thể.
D. Vì chúng chỉ chứa tinh bột.
7. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào chủ yếu cung cấp chất đạm (protein)?
A. Bánh mì
B. Thịt gà
C. Dầu ăn
D. Đường mía
8. Trong các loại đậu, loại nào thường được sử dụng để làm sữa đậu nành và cung cấp protein thực vật?
A. Đậu đen
B. Đậu xanh
C. Đậu nành
D. Đậu đỏ
9. Khi nói đến ngũ cốc nguyên hạt, ví dụ như gạo lứt, điều này có nghĩa là:
A. Hạt đã được xay mịn hoàn toàn.
B. Hạt chỉ còn lại phần lõi bột.
C. Hạt giữ lại cả ba phần: cám, phôi và nội nhũ.
D. Hạt đã được tẩm ướp gia vị.
10. Tại sao chúng ta cần ăn đa dạng các loại lương thực, thực phẩm?
A. Để cơ thể chỉ hấp thụ được một loại dinh dưỡng duy nhất.
B. Để cung cấp đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
C. Để cơ thể chỉ tập trung vào việc tiêu hóa tinh bột.
D. Để giảm thiểu lượng nước trong cơ thể.
11. Thành phần dinh dưỡng chính có trong gạo tẻ, gạo nếp, bắp ngô, khoai lang là gì?
A. Chất đạm (protein)
B. Chất béo (lipid)
C. Tinh bột (carbohydrate)
D. Vitamin và khoáng chất
12. Loại thực phẩm nào sau đây thường được coi là nguồn cung cấp vitamin A dồi dào?
A. Bánh quy
B. Cà rốt
C. Bông cải xanh (súp lơ xanh)
D. Khoai tây
13. Loại lương thực nào sau đây có hàm lượng chất xơ cao, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa?
A. Gạo trắng
B. Bánh mì trắng
C. Ngô ngọt
D. Yến mạch
14. Sữa và các sản phẩm từ sữa (như sữa chua, phô mai) chủ yếu cung cấp loại khoáng chất nào quan trọng cho xương và răng?
A. Sắt
B. Canxi
C. Kẽm
D. Magiê
15. Để bổ sung vitamin và khoáng chất, chúng ta nên ăn nhiều loại thực phẩm nào?
A. Các loại ngũ cốc
B. Các loại đậu
C. Các loại rau xanh và trái cây
D. Các loại dầu ăn