[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 28: Lực ma sát
[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 28: Lực ma sát
1. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về lực ma sát trượt?
A. Lực ma sát trượt luôn bằng không khi vật đứng yên.
B. Lực ma sát trượt chỉ xuất hiện khi vật lăn trên bề mặt.
C. Lực ma sát trượt luôn cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
D. Lực ma sát trượt xuất hiện khi hai bề mặt trượt trên nhau.
2. Tại sao việc đi bộ trên băng trơn lại khó khăn hơn đi bộ trên nền đất khô?
A. Vì lực hấp dẫn trên băng nhỏ hơn.
B. Vì lực ma sát nghỉ giữa đế giày và mặt băng rất nhỏ.
C. Vì lực ma sát trượt giữa đế giày và mặt băng rất lớn.
D. Vì mặt băng có độ nhám cao hơn.
3. Để giảm thiểu lực ma sát khi kéo một vật nặng trên sàn, ta nên làm gì?
A. Tăng độ nhám của bề mặt tiếp xúc.
B. Làm cho bề mặt tiếp xúc khô ráo.
C. Sử dụng các vật liệu có hệ số ma sát nhỏ, ví dụ dùng bi hoặc con lăn.
D. Tăng áp lực tác dụng lên bề mặt.
4. Lực ma sát xuất hiện khi nào?
A. Chỉ khi có lực tác dụng lên vật.
B. Chỉ khi vật chuyển động.
C. Khi hai bề mặt tiếp xúc có xu hướng chuyển động tương đối hoặc đang chuyển động tương đối với nhau.
D. Chỉ khi vật có khối lượng lớn.
5. Khi đẩy một quyển sách trên mặt bàn nằm ngang, nếu ta ngừng tác dụng lực đẩy, quyển sách sẽ dừng lại vì:
A. Có lực hấp dẫn tác dụng lên quyển sách.
B. Có lực ma sát nghỉ tác dụng lên quyển sách.
C. Có lực ma sát trượt tác dụng lên quyển sách.
D. Không còn lực nào tác dụng lên quyển sách.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến độ lớn của lực ma sát trượt?
A. Áp lực của vật lên bề mặt.
B. Độ nhám của bề mặt.
C. Diện tích tiếp xúc giữa hai bề mặt.
D. Bản chất của hai bề mặt tiếp xúc.
7. Lực ma sát nghỉ có đặc điểm nào sau đây?
A. Luôn bằng không.
B. Luôn ngược chiều lực tác dụng.
C. Chỉ xuất hiện khi vật bắt đầu chuyển động.
D. Có độ lớn thay đổi từ 0 đến một giá trị cực đại, tùy thuộc vào lực tác dụng.
8. Khi phanh gấp xe đạp, lực ma sát nào đóng vai trò chính trong việc làm xe chậm lại?
A. Lực ma sát nghỉ giữa lốp xe và mặt đường.
B. Lực ma sát trượt giữa má phanh và vành bánh xe.
C. Lực ma sát lăn của bánh xe.
D. Lực ma sát trượt giữa lốp xe và mặt đường.
9. Lực ma sát có thể có lợi hoặc có hại. Trường hợp nào sau đây lực ma sát có hại?
A. Lực ma sát giữa đế giày và mặt đường giúp ta đi lại.
B. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường giúp xe không bị trượt.
C. Lực ma sát làm mòn các chi tiết máy móc sau một thời gian sử dụng.
D. Lực ma sát giữa má phanh và vành xe giúp xe dừng lại.
10. Khi một vật trượt đều trên mặt phẳng ngang dưới tác dụng của một lực không đổi song song với mặt phẳng, thì:
A. Lực tác dụng bằng 0.
B. Lực ma sát bằng 0.
C. Lực tác dụng bằng lực ma sát.
D. Lực tác dụng lớn hơn lực ma sát.
11. Khi một chiếc xe đạp đang chạy trên đường nhựa, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ lớn của lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường?
A. Áp lực của xe lên mặt đường.
B. Độ nhám của mặt đường.
C. Tốc độ của xe đạp.
D. Chất liệu của lốp xe.
12. Khi một vật đang chuyển động trên bề mặt, lực nào có xu hướng cản trở chuyển động đó?
A. Lực đẩy
B. Lực kéo
C. Lực ma sát
D. Lực hấp dẫn
13. Tại sao người ta thường tra dầu mỡ vào các bộ phận máy móc chuyển động?
A. Để tăng lực ma sát, giúp máy chạy ổn định hơn.
B. Để giảm lực ma sát giữa các bộ phận, giúp máy hoạt động trơn tru và tiết kiệm năng lượng.
C. Để làm sạch các bộ phận của máy.
D. Để tạo ra lực hấp dẫn giữa các bộ phận.
14. Lực ma sát tĩnh có thể có giá trị bằng bao nhiêu?
A. Chỉ có thể lớn hơn 0.
B. Chỉ có thể bằng 0.
C. Có thể từ 0 đến một giá trị cực đại.
D. Luôn bằng một giá trị không đổi.
15. Lực ma sát lăn có đặc điểm gì so với lực ma sát trượt?
A. Lực ma sát lăn luôn lớn hơn lực ma sát trượt.
B. Lực ma sát lăn có xu hướng làm tăng tốc độ của vật.
C. Lực ma sát lăn thường nhỏ hơn lực ma sát trượt.
D. Lực ma sát lăn chỉ xuất hiện khi vật đứng yên.