1. Để miêu tả cảnh vật dưới ánh trăng, từ nào gợi tả ánh sáng huyền ảo, lung linh nhất?
A. Bạc, huyền ảo, lung linh.
B. Vàng chóe, chói lóa, rực rỡ.
C. Đục ngầu, mờ mịt, tối sẫm.
D. Trắng xóa, lạnh lẽo, vô hồn.
2. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho cảnh vật trở nên sinh động, có sự sống động như con người đang hành động?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
3. Khi miêu tả cảnh một ngọn núi, từ nào gợi tả sự hùng vĩ, uy nghi?
A. Sừng sững, chọc trời, uy nghi.
B. Nhỏ bé, lùn tịt, khiêm nhường.
C. Mềm mại, cong cong, thoai thoải.
D. Bằng phẳng, trải dài, mênh mông.
4. Tác dụng của việc sử dụng nhiều câu đặc biệt trong bài văn miêu tả phong cảnh là gì?
A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu nhanh, hấp dẫn.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
C. Giảm bớt sự sinh động của cảnh vật.
D. Tạo cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại.
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng hoặc liên quan?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
6. Khi miêu tả bầu trời trong một bức tranh phong cảnh, những từ ngữ nào thường gợi lên cảm giác yên bình, trong sáng?
A. Xanh thẳm, trong vắt, cao vời vợi.
B. Đen kịt, âm u, giông tố.
C. Đỏ rực, cam cháy, tím sẫm.
D. Xám xịt, mờ ảo, lờ mờ.
7. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho những sự vật vô tri vô giác trở nên có cảm xúc, có suy nghĩ như con người?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
8. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi so sánh cảnh vật với một sự vật, hiện tượng khác để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
9. Trong bài Quan sát phong cảnh, nếu muốn diễn tả sự tĩnh lặng tuyệt đối của một khung cảnh, ta có thể dùng từ nào?
A. Tĩnh lặng, không một tiếng động.
B. ồn ào, náo nhiệt.
C. Rộn rã, vang vọng.
D. Sôi động, náo động.
10. Trong bài Quan sát phong cảnh, tác giả sử dụng từ thanh tao để miêu tả đặc điểm gì của cảnh vật?
A. Vẻ đẹp tinh tế, nhã nhặn, không phô trương.
B. Sự to lớn, hùng vĩ.
C. Sự rực rỡ, chói lọi.
D. Sự đơn giản, thô kệch.
11. Để thể hiện sự bao la, rộng lớn của một cảnh vật, người viết thường sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh, nhân hóa.
B. Điệp ngữ, nói quá.
C. Ẩn dụ, hoán dụ.
D. Liệt kê, câu hỏi tu từ.
12. Khi miêu tả một cơn gió nhẹ thổi qua, từ ngữ nào gợi tả âm thanh êm dịu nhất?
A. Rì rào, vi vu, xào xạc.
B. Ù ù, gào thét, gầm rú.
C. Vù vù, ào ào, thốc.
D. Hú hét, rít lên, gầm gừ.
13. Khi miêu tả cảnh hoàng hôn, từ ngữ nào thường được sử dụng để gợi tả màu sắc rực rỡ của bầu trời?
A. Hồng tươi, cam rực, vàng óng.
B. Trắng xóa, bạc phơ, xám xịt.
C. Xanh biếc, lam thẫm, tím than.
D. Nâu đất, xám chì, đen láy.
14. Từ hiu quạnh thường được dùng để miêu tả đặc điểm gì của một khung cảnh?
A. Vắng vẻ, cô liêu, buồn bã.
B. Tươi vui, nhộn nhịp, rộn ràng.
C. Sầm uất, đông đúc, náo nhiệt.
D. Bình yên, thanh bình, tĩnh lặng.
15. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn như con người?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
16. Trong bài Quan sát phong cảnh, tác giả dùng từ lấp lánh để miêu tả yếu tố nào của cảnh vật?
A. Ánh sáng phản chiếu từ mặt nước, lá cây hoặc kim loại.
B. Màu sắc sặc sỡ của hoa lá.
C. Âm thanh rì rào của gió.
D. Mùi hương thoang thoảng của cỏ.
17. Trong bài Quan sát phong cảnh, để miêu tả sự rực rỡ, chói chang của ánh nắng mặt trời, ta có thể dùng từ nào?
A. Chói chang, rực rỡ, vàng ươm.
B. Dịu dàng, êm ái, mỏng manh.
C. Mờ ảo, huyền bí, lung linh.
D. Tối sẫm, âm u, u ám.
18. Trong miêu tả phong cảnh, việc sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc có vai trò gì?
A. Làm cho bức tranh phong cảnh trở nên sống động, có hồn và thể hiện rõ đặc điểm của cảnh vật.
B. Chỉ làm cho bài văn thêm dài dòng, không có ý nghĩa.
C. Tạo cảm giác khó hiểu, mơ hồ cho người đọc.
D. Giảm bớt sự hấp dẫn của cảnh vật được miêu tả.
19. Nếu muốn miêu tả âm thanh của dòng suối chảy róc rách, ta nên dùng từ ngữ nào?
A. Róc rách, róc rách, tí tách.
B. Ầm ầm, gầm rú, sấm sét.
C. Thì thầm, vi vu, rì rào.
D. Kêu la, inh ỏi, ồn ào.
20. Từ nào dưới đây dùng để tả sự chuyển động chậm rãi, nhẹ nhàng của một vật trong phong cảnh?
A. Lững lờ, trôi êm.
B. Vút bay, lao nhanh.
C. Nhảy múa, tung tăng.
D. Cuốn xiết, quét qua.
21. Trong bài Quan sát phong cảnh, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
A. Gợi suy nghĩ, cảm xúc, làm bài văn thêm sinh động.
B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
C. Chỉ đơn thuần là thêm từ vào câu.
D. Giảm bớt sự hấp dẫn của bài viết.
22. Trong bài Quan sát phong cảnh, từ trập trùng thường được dùng để miêu tả hình ảnh nào của thiên nhiên?
A. Những dãy núi, đồi núi nối tiếp nhau không ngừng.
B. Những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài.
C. Những con sóng bạc đầu trên biển.
D. Những đám mây trắng bồng bềnh trên bầu trời.
23. Khi miêu tả cảnh một dòng sông, từ nào gợi tả sự êm đềm, hiền hòa?
A. Trôi êm, lững lờ, hiền hòa.
B. Cuốn xiết, chảy mạnh, dữ dội.
C. Sôi sục, cuồn cuộn, ào ạt.
D. Bốc hơi, khô cạn, im lìm.
24. Để miêu tả sự mênh mông, bao la của biển cả, từ ngữ nào phù hợp nhất?
A. Mênh mông, bát ngát, vô tận.
B. Hẹp hòi, tù túng, chật chội.
C. Nhỏ bé, giới hạn, hữu hạn.
D. Nông cạn, lặng sóng, im lìm.
25. Từ khắc khoải thường được dùng để miêu tả trạng thái nào của tâm hồn khi quan sát phong cảnh?
A. Nỗi nhớ nhung, mong chờ da diết.
B. Sự vui vẻ, phấn khởi.
C. Cảm giác tò mò, khám phá.
D. Sự bình thản, an nhiên.