[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 18: Tìm ý cho đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một cuốn sách
1. Để đoạn văn giới thiệu nhân vật trở nên sinh động, người viết nên sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào?
A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
B. Liệt kê, phân tích, tổng hợp.
C. Trích dẫn, hồi tưởng, dự đoán.
D. Quan sát, ghi chép, diễn dịch.
2. Khi giới thiệu một nhân vật có nội tâm phức tạp, người viết nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
B. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật.
C. Sự tương tác của nhân vật với môi trường xung quanh.
D. Những lời nhận xét của người khác về nhân vật.
3. Phân tích ý nghĩa của câu văn sau trong việc giới thiệu nhân vật An: An là một cậu bé hiếu động, luôn tìm tòi khám phá mọi thứ xung quanh.
A. Nhấn mạnh sự tò mò và ham học hỏi của An.
B. Miêu tả An là một người thiếu tập trung.
C. Cho thấy An có tính cách hơi nghịch ngợm.
D. Ngụ ý An sẽ gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.
4. Đâu là cách diễn đạt hiệu quả nhất để miêu tả tính cách kiên trì của một nhân vật?
A. Dù gặp bao nhiêu khó khăn, anh ấy vẫn không bỏ cuộc.
B. Anh ấy rất kiên trì.
C. Anh ấy luôn cố gắng.
D. Anh ấy không dễ dàng từ bỏ.
5. Trong đoạn văn giới thiệu nhân vật, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả cảm xúc như vui mừng, buồn bã, tức giận có tác dụng gì?
A. Làm cho nhân vật trở nên sống động và gần gũi với người đọc.
B. Tăng thêm sự phức tạp cho đoạn văn.
C. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Làm giảm sự tập trung vào hành động của nhân vật.
6. Đoạn văn sau giới thiệu nhân vật nào? Cô bé có mái tóc nâu hạt dẻ luôn được tết gọn gàng, đôi mắt to tròn và lanh lợi như hai hòn bi ve. Em thường mặc chiếc áo sơ mi trắng và váy xòe màu xanh dương, luôn nở nụ cười thật tươi.
A. Một cô bé học sinh tiểu học.
B. Một nhân vật cổ tích.
C. Một người mẹ hiền lành.
D. Một người bà nhân hậu.
7. Đoạn văn giới thiệu nhân vật ông lão như sau: Ông lão có mái tóc bạc phơ, râu dài trắng như cước. Đôi mắt ông hiền từ nhìn xa xăm, và trên khuôn mặt nhăn nheo là những nếp gấp của thời gian. Yếu tố nào được miêu tả chủ yếu ở đây?
A. Ngoại hình và dấu hiệu tuổi tác.
B. Tính cách nhút nhát.
C. Sở thích đọc sách.
D. Khả năng ca hát.
8. Khi giới thiệu về một nhân vật, việc sử dụng lời nói của nhân vật đó có tác dụng gì?
A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về suy nghĩ, cảm xúc và cách ứng xử của nhân vật.
B. Tăng thêm độ dài cho đoạn văn giới thiệu.
C. Chỉ mang tính chất minh họa cho hành động của nhân vật.
D. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp hơn.
9. Để giới thiệu một nhân vật có tính cách hào phóng, người viết nên tập trung vào những hành động nào?
A. Sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại.
B. Luôn giữ khư khư tài sản của mình.
C. Chỉ cho đi khi được yêu cầu.
D. Than phiền về việc phải chi tiêu.
10. Khi giới thiệu một nhân vật có tính cách nhút nhát, người viết có thể sử dụng cách diễn đạt nào?
A. Em thường rụt rè, ít khi dám bày tỏ ý kiến của mình.
B. Em rất dũng cảm và luôn dẫn đầu.
C. Em là người hoạt ngôn nhất lớp.
D. Em luôn thích phiêu lưu mạo hiểm.
11. Ý nghĩa của việc kết hợp miêu tả ngoại hình và hành động khi giới thiệu nhân vật là gì?
A. Tạo nên một bức tranh toàn diện, sinh động về nhân vật.
B. Làm cho đoạn văn trở nên khoa trương.
C. Chỉ làm rõ một khía cạnh của nhân vật.
D. Tăng cường sự mơ hồ về nhân vật.
12. Khi giới thiệu một nhân vật phản diện, mục đích chính của người viết là gì?
A. Làm nổi bật mâu thuẫn và xung đột trong câu chuyện.
B. Tạo sự đồng cảm và chia sẻ với nhân vật.
C. Khuyến khích người đọc khám phá những mặt tốt của nhân vật.
D. Giảm nhẹ vai trò của nhân vật chính diện.
13. Khi giới thiệu về một nhân vật có vẻ ngoài khác biệt so với số đông, người viết nên làm gì để tránh gây hiểu lầm hoặc định kiến tiêu cực?
A. Tập trung miêu tả những phẩm chất tốt đẹp, hành động tích cực của nhân vật.
B. Không miêu tả ngoại hình của nhân vật.
C. Chỉ tập trung vào những điểm khiến nhân vật khác biệt.
D. Sử dụng những từ ngữ mang tính phán xét.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp xác định ý chính của một đoạn văn giới thiệu nhân vật?
A. Những đặc điểm nổi bật nhất về ngoại hình, tính cách hoặc vai trò của nhân vật.
B. Những câu văn dài nhất trong đoạn.
C. Các từ ngữ khó, ít gặp.
D. Thứ tự xuất hiện của các thông tin.
15. Đoạn văn sau tập trung giới thiệu yếu tố nào của nhân vật bà cụ? Bà cụ luôn nở nụ cười hiền hậu, đôi bàn tay nhăn nheo nhưng thoăn thoắt làm việc.
A. Ngoại hình và sự chăm chỉ.
B. Sự giàu có.
C. Tính cách nóng nảy.
D. Sở thích du lịch.
16. Việc sử dụng các phép so sánh trong đoạn văn giới thiệu nhân vật có tác dụng gì?
A. Giúp hình dung rõ nét và sinh động hơn về đặc điểm của nhân vật.
B. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp.
C. Chỉ làm nổi bật một khía cạnh duy nhất.
D. Tạo ra sự mơ hồ.
17. Yếu tố nào giúp người đọc dự đoán được hành động hoặc suy nghĩ tiếp theo của nhân vật?
A. Việc xây dựng tính cách và động cơ rõ ràng cho nhân vật.
B. Miêu tả chi tiết về trang phục của nhân vật.
C. Liệt kê các món ăn yêu thích của nhân vật.
D. Nhấn mạnh vào tuổi tác của nhân vật.
18. Việc miêu tả hành động của nhân vật có vai trò gì trong việc giới thiệu nhân vật?
A. Làm rõ tính cách, phẩm chất và động cơ của nhân vật.
B. Chỉ đơn thuần là mô tả những gì nhân vật làm.
C. Tạo thêm tình tiết gây cấn cho câu chuyện.
D. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng.
19. Để làm cho nhân vật trở nên đáng nhớ, người viết nên chú trọng điều gì?
A. Tạo ra những đặc điểm riêng biệt, độc đáo cho nhân vật.
B. Miêu tả nhân vật giống với những người xung quanh.
C. Chỉ tập trung vào hành động mà không miêu tả ngoại hình.
D. Sử dụng ngôn ngữ chung chung, dễ hiểu.
20. Đâu là cách miêu tả ngoại hình hiệu quả để tạo ấn tượng về sự mạnh mẽ của nhân vật?
A. Vóc dáng cao lớn, bờ vai rộng, cơ bắp săn chắc.
B. Dáng người mảnh khảnh, nước da trắng hồng.
C. Khuôn mặt bầu bĩnh, đôi mắt tròn xoe.
D. Mái tóc dài, bồng bềnh.
21. Đoạn văn sau miêu tả hành động gì của nhân vật Tèo? Tèo ngồi bó gối trong góc phòng, mắt nhìn xuống đất, không nói lời nào.
A. Tèo đang buồn bã hoặc suy tư.
B. Tèo đang tập trung học bài.
C. Tèo đang cảm thấy vui vẻ.
D. Tèo đang chờ đợi ai đó.
22. Trong một đoạn văn giới thiệu nhân vật, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu để giúp người đọc hình dung rõ nét về nhân vật?
A. Ngoại hình và tính cách.
B. Hoàn cảnh gia đình và nghề nghiệp.
C. Mối quan hệ với các nhân vật khác.
D. Những kỷ niệm đáng nhớ trong quá khứ.
23. Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập về tính cách giữa hai nhân vật?
A. Trong khi Lan hoạt bát, nhanh nhẹn thì Mai lại trầm tính, ít nói.
B. Lan và Mai đều là những cô gái tốt bụng.
C. Lan thích đọc sách, còn Mai thích chơi thể thao.
D. Lan và Mai là bạn thân từ nhỏ.
24. Để tạo ấn tượng về một nhân vật có trí tuệ và thông minh, người viết nên tập trung vào những chi tiết nào?
A. Cách giải quyết vấn đề, lời nói sắc sảo, hành động sáng tạo.
B. Ngoại hình ưa nhìn, trang phục lịch sự.
C. Sự giàu có, địa vị xã hội.
D. Thái độ hòa nhã, cử chỉ lịch thiệp.
25. Nếu một đoạn văn chỉ miêu tả hành động của nhân vật mà không có thêm thông tin nào khác, người đọc có thể hiểu gì về nhân vật đó?
A. Người đọc có thể suy luận về tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật qua hành động đó.
B. Người đọc không thể hiểu gì về nhân vật.
C. Người đọc chỉ biết nhân vật đó đang làm gì.
D. Người đọc sẽ hiểu đầy đủ về nhân vật.