[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 Bài 23: Dân số và các chủng tộc chính trên thế giới
1. Đặc điểm nổi bật của dân số các nước đang phát triển thường là gì?
A. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử còn cao, cơ cấu dân số trẻ.
B. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử thấp, cơ cấu dân số già.
C. Tỷ lệ sinh trung bình, tỷ lệ tử thấp, cơ cấu dân số già.
D. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử thấp, cơ cấu dân số già.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là đặc điểm nhận dạng của một chủng tộc?
A. Màu da, màu tóc, cấu tạo khuôn mặt.
B. Nguồn gốc địa lý và lịch sử hình thành.
C. Ngôn ngữ chính được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
D. Đặc điểm về vóc dáng và hình thái cơ thể.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của chủng tộc Mông Cổ (Mongoloid)?
A. Mắt có mí lót hoặc không có mí.
B. Tóc đen, thẳng, sợi dày.
C. Da trắng hồng và mắt xanh.
D. Mặt tương đối phẳng, gò má cao.
4. Yếu tố nào sau đây quyết định đến việc một khu vực có đông dân hay thưa dân?
A. Sự thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt (khí hậu, đất đai, nguồn nước).
B. Văn hóa ẩm thực độc đáo.
C. Kiến trúc nhà cửa đa dạng.
D. Số lượng di tích lịch sử được bảo tồn.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các chủng tộc người?
A. Sự di cư và thích nghi với môi trường địa lý khác nhau.
B. Sự khác biệt về trình độ học vấn và nghề nghiệp.
C. Sự chọn lọc tự nhiên qua hàng nghìn năm.
D. Sự cách ly địa lý và tiến hóa.
6. Sự gia tăng dân số thế giới đã tạo ra những áp lực nào đối với các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục?
A. Tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ, đòi hỏi mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng.
B. Giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ do hiệu quả quản lý cao hơn.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến các dịch vụ công cộng.
D. Dịch vụ công cộng trở nên dư thừa.
7. Chủng tộc Negroid (hay còn gọi là chủng Da đen) có nguồn gốc và phân bố chủ yếu ở khu vực nào?
A. Châu Phi Hạ Sahara.
B. Bắc Mỹ.
C. Nam Mỹ.
D. Úc và các đảo Thái Bình Dương.
8. Caucasians (hay còn gọi là chủng da trắng) có nguồn gốc và phân bố chủ yếu ở đâu?
A. Châu Âu, Bắc Phi và Tây Á.
B. Đông Nam Á và Đông Á.
C. Trung Phi và Nam Phi.
D. Châu Đại Dương.
9. Theo phân tích phổ biến về dân số thế giới, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các châu lục?
A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên và điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước).
B. Sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa giữa các khu vực.
C. Mức độ phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Số lượng các di sản văn hóa thế giới được công nhận.
10. Sự già hóa dân số ở các nước phát triển gây ra những hệ lụy nào?
A. Giảm lực lượng lao động trẻ, tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
B. Tăng cường đổi mới công nghệ nhờ lực lượng lao động giàu kinh nghiệm.
C. Giảm áp lực lên hệ thống y tế do người già khỏe mạnh hơn.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhờ sự ổn định của dân số già.
11. Dân số thế giới hiện nay có sự phân bố như thế nào?
A. Phân bố không đồng đều, tập trung nhiều ở các vùng ôn đới và các thành phố lớn.
B. Phân bố đều khắp trên tất cả các châu lục và mọi loại địa hình.
C. Tập trung chủ yếu ở các vùng cực và sa mạc.
D. Phân bố đều ở các vùng núi cao và rừng rậm nhiệt đới.
12. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm dân số ở một số quốc gia phát triển?
A. Tỷ lệ sinh thấp và già hóa dân số.
B. Tỷ lệ tử giảm mạnh do y tế tiến bộ.
C. Tỷ lệ nhập cư cao và sinh con nhiều.
D. Tỷ lệ di cư ra nước ngoài thấp.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự phân bố chủng tộc trên thế giới?
A. Lịch sử di cư và chinh phục của loài người.
B. Các điều kiện tự nhiên và khí hậu của từng khu vực.
C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp dịch vụ.
D. Quá trình thích nghi của con người với môi trường sống.
14. Một trong những hậu quả của quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị là gì?
A. Gia tăng áp lực lên hạ tầng đô thị và dịch vụ công cộng.
B. Làm giảm mật độ dân số ở các thành phố lớn.
C. Tăng cường phát triển kinh tế nông thôn.
D. Giảm thiểu vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng dân số tự nhiên ở nhiều quốc gia?
A. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử.
B. Tỷ lệ tử cao hơn tỷ lệ sinh.
C. Tỷ lệ di cư ra nước ngoài cao.
D. Tỷ lệ nhập cư vào quốc gia thấp.
16. Sự khác biệt về dân số giữa các châu lục chủ yếu là do?
A. Lịch sử phát triển kinh tế - xã hội và điều kiện tự nhiên.
B. Sự đa dạng của các loại hình nghệ thuật.
C. Số lượng các ngôn ngữ được sử dụng.
D. Mức độ tham gia các hoạt động thể thao quốc tế.
17. Dân số thế giới tăng nhanh chủ yếu là do sự thay đổi trong tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử ở các khu vực nào?
A. Các nước đang phát triển, nơi tỷ lệ sinh còn cao và tỷ lệ tử giảm.
B. Các nước phát triển, nơi tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp.
C. Các quốc gia có diện tích rộng lớn.
D. Các quốc đảo và vùng lãnh thổ hải đảo.
18. Dân số thế giới đang có xu hướng tăng nhanh là do sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Tỷ lệ sinh tăng và tỷ lệ tử giảm.
B. Tỷ lệ sinh giảm và tỷ lệ tử tăng.
C. Tỷ lệ sinh giảm và tỷ lệ tử giảm.
D. Tỷ lệ sinh tăng và tỷ lệ tử tăng.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt các nhóm người chính trên thế giới (theo cách phân loại phổ biến)?
A. Đặc điểm hình thái bên ngoài như màu da, màu tóc, cấu trúc khuôn mặt.
B. Nền văn hóa và phong tục tập quán.
C. Tôn giáo và tín ngưỡng.
D. Chế độ chính trị và kinh tế.
20. Tại sao các khu vực có khí hậu khắc nghiệt (như sa mạc, vùng cực) thường có dân số thưa thớt?
A. Khó khăn trong sinh hoạt, sản xuất và tiếp cận nguồn nước.
B. Có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú và dễ khai thác.
C. Điều kiện giao thông thuận lợi, kết nối tốt với các khu vực khác.
D. Luôn có nhiệt độ ấm áp và lượng mưa dồi dào.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của chủng tộc Negroid?
A. Da đen hoặc nâu sẫm.
B. Tóc xoăn, sợi nhỏ.
C. Mũi tẹt, môi dày.
D. Da trắng, tóc vàng.
22. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở các khu vực có mật độ dân số cao?
A. Khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, giao thông thuận tiện.
B. Địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, ít nguồn nước.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản khan hiếm, ít cơ hội việc làm.
D. Khoảng cách xa các trung tâm kinh tế lớn.
23. Sự di cư của con người từ vùng nông thôn ra thành thị được gọi là gì?
A. Đô thị hóa.
B. Di cư quốc tế.
C. Di cư nội địa.
D. Gia tăng dân số cơ học.
24. Quá trình gia tăng dân số có thể gây ra những thách thức nào đối với môi trường?
A. Tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên, ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, cải thiện chất lượng không khí.
C. Tăng diện tích rừng và không gian xanh.
D. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
25. Chủng tộc Mongoloid (hay còn gọi là chủng Mông Cổ) phân bố chủ yếu ở khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Á.
B. Châu Âu.
C. Châu Phi.
D. Châu Mỹ (trước khi có sự di cư lớn).